Renapril 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18124-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Bulgaria
Đơn vị kê khai:
Actavis International Ltd

Video

Renapril 10mg

Renapril 10mg là thuốc hạ huyết áp thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI), chứa hoạt chất chính là Enalapril maleat.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Enalapril maleat 10mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Renapril 10mg được sử dụng trong điều trị:

  • Tăng huyết áp vô căn (có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với thuốc khác).
  • Tăng huyết áp do thận.
  • Suy tim mạn tính.

Cơ chế tác dụng: Enalapril ức chế men chuyển angiotensin I thành angiotensin II, dẫn đến giãn mạch, giảm tiết aldosteron, tăng thải natri và nước, từ đó làm giảm huyết áp. Trong điều trị suy tim, Enalapril làm giảm cả tiền gánh và hậu gánh, tăng cung lượng tim mà gần như không làm thay đổi nhịp tim.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Tăng huyết áp nguyên phát: Liều khởi đầu thường là 5mg/lần, có thể tăng dần liều nếu cần thiết. Liều duy trì thường được xác định sau 2-4 tuần sử dụng, thông thường từ 10-40mg/ngày, chia 1-2 lần uống. Liều dùng không nên vượt quá 40mg/ngày.

Lưu ý: Liều dùng nên bắt đầu từ thấp và tăng dần để tránh hạ huyết áp quá mức. Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo, cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng

Uống thuốc với nhiều nước, tốt nhất là 1 giờ trước bữa ăn để tăng hiệu quả hấp thu.

Chống chỉ định

Tuyệt đối không sử dụng Renapril 10mg trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với enalapril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử phù mạch thần kinh khi sử dụng ACEI.
  • Phụ nữ mang thai 3 tháng giữa và 3 tháng cuối.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường nhẹ và tự khỏi khi ngừng thuốc. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Choáng váng
  • Mệt mỏi
  • Nhức đầu
  • Tăng men gan
  • Tăng creatinin
  • Tăng nhịp tim
  • Viêm gan
  • Vàng da
  • Giảm bạch cầu
  • Tăng protein niệu
  • Phù mạch thần kinh (hiếm gặp, nhưng rất nguy hiểm)

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Renapril 10mg phối hợp với:

  • Thuốc hạ huyết áp khác (đặc biệt là lợi tiểu thiazid, thuốc gây mê, thuốc giãn mạch): Nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
  • Thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc giãn phế quản: Giảm tác dụng hạ huyết áp của Renapril 10mg.
  • Thuốc lợi tiểu giữ kali, chất bổ sung kali, muối kali: Tăng kali huyết.
  • Lithium: Nguy cơ nhiễm độc lithium.
  • Thuốc tránh thai: Tăng khả năng tổn thương thành mạch.

Thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.

Dược lực học

Enalapril là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACEI). Enalapril ức chế men chuyển angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Việc ức chế này dẫn đến giảm huyết áp và giảm tải cho tim.

Dược động học

(Thông tin chi tiết về dược động học của Enalapril cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn)

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Suy thận
  • Đái tháo đường
  • Sử dụng lợi tiểu giữ kali
  • Choáng, chóng mặt, hạ huyết áp tư thế
  • Rối loạn huyết học (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm hồng cầu)
  • Rối loạn gan
  • Điều trị giải mẫn cảm
  • Lọc máu
  • Điều trị loại bỏ cholesterol bằng máy
  • Tiền sử phản ứng dị ứng (sưng mặt, môi, lưỡi, họng)
  • Trước khi phẫu thuật hoặc gây mê (nguy cơ tụt huyết áp đột ngột)
  • Người cao tuổi (không có sự khác biệt đáng kể về hiệu quả và độ dung nạp so với người trẻ tuổi)

Xử lý quá liều

Thông tin về xử lý quá liều còn hạn chế. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về Enalapril

Enalapril là một ACEI được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và suy tim sung huyết. Khi phối hợp với Hydrochlorothiazide, enalapril làm giảm cường aldosteron thứ phát và cải thiện tình trạng hạ kali máu do thuốc lợi tiểu. Enalapril có hiệu quả cả trong điều trị tăng huyết áp cấp tính và mạn tính.

Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp và suy tim sung huyết.
  • Kết hợp tốt với Hydrochlorothiazide.
  • Đáp ứng liều ổn định.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng.

Nhược điểm

  • Không được sử dụng cho phụ nữ mang thai.
  • Có nhiều tương tác thuốc.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ