Remeron Soltab 30 Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18938-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
30 mg
Dạng bào chế:
Viên nén phân tán trong miệng
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 6 viên
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

Video

Remeron Soltab 30 Mg

Remeron Soltab 30 mg là thuốc thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm, được sử dụng trong điều trị trầm cảm giai đoạn trầm cảm chủ yếu. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thuốc, bao gồm thành phần, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng. Tuy nhiên, thông tin này không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Mirtazapine (dưới dạng Mirtazapine bao có chứa 24% hoạt chất) 30 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Mirtazapine: Là một thuốc chống trầm cảm tác động kép, có tác dụng trên cả hệ thống noradrenergic và serotonergic.

2. Công dụng - Chỉ định

Remeron Soltab 30 mg được chỉ định trong điều trị trầm cảm giai đoạn trầm cảm chủ yếu.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng:

  • Người lớn: Liều khởi đầu 15 hoặc 30 mg/ngày, liều duy trì 15-45 mg/ngày. Tác dụng thường bắt đầu sau 1-2 tuần, đáp ứng tối ưu sau 2-4 tuần. Có thể điều chỉnh liều nếu cần.
  • Người cao tuổi: Liều dùng tương tự người lớn, nhưng cần theo dõi sát sao khi tăng liều.
  • Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi: Không nên sử dụng.
  • Suy gan/thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên chức năng gan/thận.

Cách dùng: Đặt viên thuốc lên lưỡi, để thuốc tự tan và nuốt. Không cần dùng nước.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAO).

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm (nhưng không giới hạn):

  • Thần kinh: Buồn ngủ, mất ngủ, lú lẫn, lo âu, ác mộng, bồn chồn, ảo giác, hưng cảm, hành vi hung hăng, ý nghĩ tự tử.
  • Tim mạch: Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh.
  • Tiêu hóa: Khô miệng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, tăng tiết nước bọt.
  • Huyết học: Suy tủy xương, tăng bạch cầu ái toan.
  • Khác: Tăng cân, tăng cảm giác thèm ăn, giảm natri huyết, đau đầu, chóng mặt, run, ngất, dị cảm, phù, mệt mỏi.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

6. Tương tác thuốc

Remeron Soltab 30 mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế MAO: Không dùng chung. Khoảng cách giữa 2 loại thuốc cần ít nhất 2 tuần.
  • Benzodiazepine và thuốc an thần khác: Tăng tác dụng an thần.
  • Rượu: Tăng ức chế thần kinh trung ương.
  • Warfarin: Có thể làm tăng INR.
  • Thuốc kéo dài khoảng QT: Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT.
  • Chất cảm ứng/ức chế CYP3A4: Ảnh hưởng đến chuyển hóa Mirtazapine.
  • Cimetidine: Tăng nồng độ Mirtazapine trong huyết tương.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Không dùng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
  • Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân có ý nghĩ tự tử.
  • Theo dõi bệnh nhân có suy tủy xương, suy gan, suy thận, bệnh tim, hạ huyết áp, đái tháo đường, động kinh.
  • Giảm liều từ từ khi ngừng thuốc để tránh hội chứng cai.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có nguy cơ giảm natri huyết.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc dự định mang thai.

8. Xử lý quá liều

Triệu chứng: Ức chế hệ thần kinh trung ương, an thần kéo dài, nhịp tim nhanh, tăng huyết áp. Điều trị triệu chứng, hỗ trợ chức năng sống. Có thể rửa dạ dày hoặc dùng than hoạt tính.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

10. Dược lực học và Dược động học

10.1 Dược lực học

Mirtazapine là thuốc chống trầm cảm tác động kép. Nó ức chế thụ thể α2-adrenergic (cả tự cảm và dị cảm) và thụ thể 5-HT2 và 5-HT3. Điều này làm tăng giải phóng noradrenaline và dẫn truyền serotonin qua trung gian 5-HT1A.

10.2 Dược động học

Mirtazapine hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2 giờ. Gắn kết mạnh với protein huyết tương (~85%). Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua các con đường khử methyl, hydroxyl hóa và liên hợp. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (75%) và phân (15%). Thời gian bán thải trung bình là 20-40 giờ.

11. Thông tin thêm về Mirtazapine

Mirtazapine là một chất đối kháng thụ thể serotonin 5-HT2 và α2-adrenergic. Cơ chế tác dụng kép này giúp giải thích hiệu quả của nó trong điều trị trầm cảm, đặc biệt là đối với các triệu chứng như rối loạn giấc ngủ và lo âu thường gặp trong trầm cảm.

Lưu ý: Thông tin cung cấp trong tài liệu này chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ