Regivell 5Mg/Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Regivell 5mg/ml
Tên thuốc: Regivell 5mg/ml
Nhóm thuốc: Thuốc gây tê/mê
1. Thành phần
Mỗi ống Regivell 1ml chứa:
- Bupivacaine hydrochloride: 5mg
- Tá dược vừa đủ 1ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Công dụng - Chỉ định
Regivell 5mg/ml là thuốc gây tê tại chỗ có thời gian tác dụng kéo dài, được sử dụng rộng rãi trong gây tê tủy sống cho các ca phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật tiết niệu, chi dưới và phẫu thuật bụng.
3. Liều dùng và cách dùng
Cách dùng: Tiêm tủy sống. Việc tiêm chỉ được thực hiện bởi hoặc dưới sự giám sát của bác sĩ có kinh nghiệm.
Liều dùng: Liều lượng tùy thuộc vào thể trạng và tình hình bệnh nhân. Liều khuyến cáo như sau:
Nhóm tuổi | Cân nặng (kg) | Liều dùng (mg/kg) |
---|---|---|
Trẻ em | <5 | 0,40 - 0,50 |
Trẻ em | 5 - 15 | 0,30 - 0,40 |
Trẻ em | >15 | 0,25 - 0,30 |
Liều khuyến cáo ở người lớn khỏe mạnh (tiêm tủy sống):
Mức gây tê | Vị trí tiêm | Tư thế bệnh nhân | Liều dùng (ml) | Khởi phát (phút) | Thời gian (giờ) | Chỉ định |
---|---|---|---|---|---|---|
Phần trên | L1-L3/4/5 | Ngồi | 1,5 - 3 | 5 - 8 | 2 - 3 | Phẫu thuật chi dưới, tiết niệu, vùng đáy chậu. Lưu ý: bệnh nhân nên nằm 2-3 phút sau khi tiêm hoặc khi bệnh nhân than mệt |
Phần dưới | T5-L2/3/4 | Nằm | 3 - 4 | 5 - 8 | 1,5 - 2 | Phẫu thuật bụng dưới (kể cả mổ lấy thai) |
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Regivell cho các trường hợp sau:
- Quá mẫn với thuốc gây tê tại chỗ nhóm amid.
- Nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, xuất huyết não.
- Nhiễm khuẩn da gần chỗ chọc dò.
- Rối loạn đông máu hoặc đang sử dụng thuốc chống đông.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu sau chọc dò, hạ huyết áp, chậm nhịp tim, buồn nôn, nôn, bí tiểu hoặc tiểu không kiểm soát được.
Ít gặp: Dị cảm, loạn cảm, yếu cơ, đau lưng.
Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng, sốc phản vệ, phong bế tủy sống hoàn toàn do vô ý, liệt chi dưới, liệt toàn thân, bệnh thần kinh, viêm màng nhện tủy, ngừng tim, suy hô hấp.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Thận trọng khi sử dụng Regivell cùng với các thuốc gây tê tại chỗ khác hoặc các thuốc có cấu trúc liên quan đến thuốc gây tê nhóm amid (lidocaine, mexiletine) vì có thể tăng độc tính toàn thân. Cũng cần thận trọng khi dùng với thuốc chống loạn nhịp tim nhóm III (amiodaron).
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
Thận trọng chung: Gây tê tủy sống chỉ nên được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm. Có thể phòng ngừa hạ huyết áp và chậm nhịp tim bằng cách truyền dịch trước khi tiêm hoặc tiêm Ephedrin. Hạ huyết áp thường gặp ở người bị mất máu, mất nước, người bị tắc động mạch chủ bụng và tĩnh mạch chủ dưới, người mang thai giai đoạn cuối. Thận trọng khi sử dụng cho người có rối loạn thần kinh mạn tính (như bệnh xơ cứng rải rác, liệt nửa người).
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ nghiên cứu về tác dụng của Bupivacaine trên phụ nữ mang thai. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Bupivacaine tiết qua sữa mẹ với lượng rất ít, không ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Regivell có thể làm giảm khả năng vận động và tỉnh táo. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
8. Xử lý quá liều
Quá liều Bupivacaine có thể gây độc toàn thân, dẫn đến nhịp tim chậm, suy tâm thu, rung thất hoặc ngừng tim. Cần theo dõi sát các dấu hiệu sống (tim mạch, hô hấp, ý thức). Điều trị hỗ trợ bao gồm thở oxy, kiểm soát co giật (succinylcholin, Diazepam, thiopental), duy trì tuần hoàn (ephedrin hoặc epinephrin) và đặt nội khí quản.
9. Quên liều
Không có thông tin về việc xử trí quên liều. Liên hệ bác sĩ để được hướng dẫn.
10. Thông tin về thành phần hoạt chất (Bupivacaine Hydrochloride)
Bupivacaine Hydrochloride là một thuốc gây tê tại chỗ thuộc nhóm amid, có tác dụng kéo dài. Nó có ái lực cao với nội tủy mạc, và sự phân tán thuốc bị ảnh hưởng bởi trọng lực. Khởi phát tác dụng nhanh và kéo dài (2-3 giờ). Thời gian giãn cơ chi dưới khoảng 2-2,5 giờ, và phong bế cơ bụng khoảng 45-60 phút. Dược động học ở trẻ em tương tự như ở người lớn.
11. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Gây tê lâu hơn so với nhiều thuốc gây tê khác.
- Hiệu quả cao trong giảm đau.
- Sử dụng phổ biến trong gây tê tủy sống và gây tê ngoài màng cứng.
Nhược điểm:
- Có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng nếu quá liều hoặc rò rỉ.
- Yêu cầu kỹ thuật tiêm chính xác và người thực hiện có kinh nghiệm.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này