Ondanov 8Mg Tablet

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-20860-17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ xé x 6 viên
Xuất xứ:
Indonesia
Đơn vị kê khai:
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories

Video

Ondanov 8mg Tablet

Thông tin chi tiết sản phẩm

Tên thuốc Ondanov 8mg Tablet
Nhóm thuốc Thuốc chống nôn
Nhà sản xuất PT. Novell Pharmaceutical Laboratories
Số đăng ký VN-20860-17
Đóng gói Hộp 2 vỉ xé x 6 viên

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Ondanov 8mg Tablet chứa:

  • Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate): 8mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Ondanov 8mg Tablet được sử dụng để phòng ngừa buồn nôn và nôn trong các trường hợp:

  • Sau phẫu thuật
  • Do hóa trị liệu ung thư (khi bệnh nhân không đáp ứng với các thuốc chống nôn khác)
  • Do xạ trị

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Dự phòng nôn và buồn nôn do hóa trị hoặc xạ trị:

  • Liều thông thường: Uống 1 viên trước khi tiến hành hóa trị hoặc xạ trị, tiếp tục uống 1 viên mỗi 12 giờ.
  • Để dự phòng nôn muộn hoặc nôn kéo dài: Sau 24 giờ xạ trị, có thể uống tiếp 1 viên, ngày 2 lần, cách nhau 12 giờ, trong tối đa 5 ngày sau đợt điều trị. Những trường hợp hóa trị gây nôn nhiều có thể cần tiêm/truyền tĩnh mạch trong 24 giờ đầu.
  • Trẻ em (4-12 tuổi): Cần sử dụng dạng tiêm trước khi điều trị bằng hóa chất. Sau đó, uống liều 4mg mỗi 12 giờ, tối đa 5 ngày.

Dự phòng nôn và buồn nôn sau phẫu thuật (người lớn): Uống 2 viên trước khi gây mê khoảng 1 giờ.

Liều dùng cho các đối tượng đặc biệt:

  • Suy gan: Liều tối đa 8mg/ngày.
  • Suy thận: Chưa có nghiên cứu về điều chỉnh liều.
  • Người cao tuổi: Dùng liều như người lớn.

3.2 Cách dùng

Uống cả viên với một cốc nước đầy đủ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Ondanov 8mg Tablet cho người dị ứng với ondansetron hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, động kinh
  • Sốt
  • Tiêu chảy, táo bón, khô miệng, co cứng bụng
  • Yếu cơ
  • Sốc phản vệ, phản ứng quá mẫn
  • Tim đập nhanh, loạn nhịp, huyết áp thấp
  • Phát ban da, ban xuất huyết
  • Tăng bilirubin huyết thanh
  • Khó thở, thở khò khè, đau ngực, co thắt phế quản
  • Ngất

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Các thuốc ức chế cytocrom P450 (như allopurinol, cimetidin, disulfiram) có thể làm tăng độc tính của ondansetron. Thuốc cảm ứng cytocrom P450 có thể làm giảm tác dụng của ondansetron.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thuốc này chỉ dùng để dự phòng, không dùng để điều trị.
  • Bệnh nhân suy gan hoặc xơ gan không dùng quá 8mg/ngày.
  • Sử dụng Ondanov 8mg Tablet để phòng nôn ở bệnh nhân phẫu thuật amidan có thể che giấu dấu hiệu chảy máu, cần theo dõi cẩn thận.
  • Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân nghi ngờ tắc ruột.
  • Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Không nên sử dụng Ondanov 8mg Tablet ở phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Dấu hiệu: Triệu chứng tương tự tác dụng phụ.

Xử trí: Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Theo dõi bệnh nhân chặt chẽ, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

9. Thông tin về Ondansetron

9.1 Dược lực học

Ondansetron là thuốc đối kháng thụ thể 5-HT3 có chọn lọc, kiểm soát buồn nôn và nôn. Trong hóa trị, ondansetron đối kháng thụ thể 5-HT3 trên dây thần kinh, ức chế phản xạ nôn do giải phóng serotonin ở ruột non. Cơ chế chống nôn sau phẫu thuật chưa được làm rõ hoàn toàn.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống 56-60%, tăng khi dùng cùng thức ăn.

Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 160L.

Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan qua enzyme cytochrome P450.

Thải trừ: Thời gian bán thải 3-4 giờ (có thể tăng lên 6-8 giờ ở người cao tuổi), bài tiết qua nước tiểu và phân.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Hiệu quả trong phòng ngừa buồn nôn, nôn do nhiều nguyên nhân.
  • Có thể dùng cho trẻ em (từ 6 tháng tuổi khi xạ trị, từ 1 tháng tuổi sau phẫu thuật).
  • Không gây tác dụng phụ ngoại tháp.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng.

Nhược điểm

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn (như đã liệt kê ở phần tác dụng phụ).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ