Raxnazole 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Raxnazole 100mg
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Raxnazole 100mg |
---|---|
Nhóm thuốc | Thuốc chống nấm |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Thành phần
Mỗi viên nang cứng Raxnazole 100mg chứa:
- Hoạt chất: Itraconazol 100mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
Công dụng - Chỉ định
Raxnazole 100mg là thuốc chống nấm, được chỉ định trong các trường hợp:
- Nhiễm nấm Candida toàn thân, miệng, âm hộ-âm đạo.
- Lang ben, nấm da thân, nấm da đùi, nấm da chân, nấm móng.
- Nhiễm nấm Cryptococcal, nấm Aspergillus.
- Phòng ngừa tái nhiễm nấm ở bệnh nhân AIDS.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào loại nhiễm nấm và đáp ứng của bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.
Ví dụ:
- Nấm móng (pulse therapy): 200 mg (2 viên) uống 2 lần/ngày trong 1 tuần, sau đó ngưng 3 tuần, có thể lặp lại 2-3 chu kỳ.
- Nấm móng (liên tục): 200 mg uống 1 lần/ngày trong 3 tháng.
- Nấm da: 100 mg (1 viên) uống 1 lần/ngày trong 2 tuần.
- Nấm Candida âm hộ-âm đạo: 200 mg uống 2 lần/ngày trong 1 ngày hoặc 200 mg uống 1 lần/ngày trong 3 ngày.
- Lang ben: 200 mg uống 1 lần/ngày trong 7 ngày.
- Các trường hợp khác: Liều dùng sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh.
Cách dùng
Uống thuốc Raxnazole 100mg với một lượng nhỏ nước, uống nguyên viên. Uống thuốc ngay sau bữa ăn.
Chống chỉ định
Không sử dụng Raxnazole 100mg trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Itraconazol hoặc các azol khác.
- Đang sử dụng Midazolam, triazolam, astemizole, terfenadin dạng uống và cisapride.
- Điều trị nấm móng ở phụ nữ mang thai hoặc có khả năng mang thai.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Raxnazole 100mg bao gồm:
- Thường gặp: Phát ban.
- Ít gặp: Phù, rối loạn kinh nguyệt, mề đay, rụng tóc, ngứa, tăng aspartate aminotransferase, tăng alanine aminotransferase, tăng bilirubin máu, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, nôn, rối loạn vị giác, chóng mặt, đau đầu, dị cảm, mẫn cảm.
- Hiếm gặp: Mất bạch cầu hạt, giảm cảm giác, rối loạn thị lực, ù tai, viêm tụy, tăng men gan, tiểu rắt, sốt.
- Chưa rõ tần suất: Rối loạn cương dương, tiểu không tự chủ, đau khớp, đau cơ, nhạy cảm ánh sáng, viêm mạch, viêm da tróc vảy, hồng ban đa dạng, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson, viêm gan, suy gan cấp, nhiễm độc gan, phù phổi, suy tim sung huyết, điếc.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Raxnazole 100mg có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh những tương tác không mong muốn. Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:
- Giảm hấp thu Itraconazol khi dùng chung với thuốc làm giảm acid dịch vị.
- Giảm hiệu quả Itraconazol khi dùng cùng các thuốc gây cảm ứng enzym mạnh.
- Tăng sinh khả dụng Itraconazol khi dùng cùng các chất ức chế enzym mạnh.
- Chống chỉ định sử dụng đồng thời với một số thuốc cụ thể (xem chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng).
- Thận trọng khi sử dụng đồng thời với thuốc chẹn kênh canxi và một số thuốc khác (xem chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng).
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không nên sử dụng cho trẻ em và người cao tuổi.
- Có thể gây tổn thương gan. Cần kiểm tra chức năng gan trước và trong quá trình sử dụng, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh gan.
- Tránh sử dụng ở bệnh nhân suy tim hoặc có nguy cơ suy tim.
- Điều chỉnh liều dùng và theo dõi chức năng thận, gan ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Itraconazol hoặc các azol khác.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do có thể gây nhức đầu, chóng mặt.
- Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội hẳn so với nguy cơ.
- Phụ nữ cho con bú: Không sử dụng.
Xử lý quá liều
Nếu xảy ra quá liều, cần rửa dạ dày bằng Natri bicarbonat, điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ. Thẩm tách máu không loại bỏ được Itraconazol khỏi tuần hoàn.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin hoạt chất Itraconazol
Itraconazol là một loại thuốc chống nấm azol, hoạt động bằng cách ức chế enzyme 14α-demethylase của nấm, cần thiết cho quá trình sinh tổng hợp ergosterol – một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm. Việc ức chế này làm thay đổi cấu trúc màng tế bào nấm, dẫn đến ức chế sự phát triển và diệt nấm.
Dược lực học
Itraconazol là một thuốc chống nấm azol, tác động bằng cách ức chế enzyme 14α-demethylase, một enzyme cần thiết trong quá trình sinh tổng hợp ergosterol của nấm. Điều này dẫn đến sự thay đổi thành phần lipid của màng tế bào nấm, gây ra sự rối loạn chức năng màng và cuối cùng là gây chết tế bào nấm.
Dược động học
Itraconazol hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-5 giờ. Sinh khả dụng đường uống khoảng 55%. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99.8%). Itraconazol được chuyển hóa ở gan, chủ yếu qua CYP3A4, và thải trừ qua phân (khoảng 54%) và nước tiểu (khoảng 35%), phần lớn dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt động.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này