Rapeed 20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21577-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén bao tan trong ruột
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Alkem Laboratories Ltd

Video

Rapeed 20: Thông tin chi tiết sản phẩm

Rapeed 20 là thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng, được sử dụng trong điều trị các trường hợp bào mòn hay loét do trào ngược dạ dày - thực quản ở người lớn.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao tan trong ruột Rapeed 20 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Rabeprazol natri 20mg
Tá dược vừa đủ 1 viên (Hydroxy propyl cellulose, Mannitol, Crospovidon XL-10, Crospovidon INF-10, Natri stearyl fumarat, Magnesi oxyd light, Magnesi stearat, Ethyl cellulose, Hypromellose phthalat, Monoglycerid diacetat hóa, Sáp carnauba, Opacode S-1-17823 black, Opadry II Yellow 85G82757)

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Rapeed 20

2.1.1 Dược lực học

Rabeprazol Natri là muối natri của tiền chất rabeprazole, một chất ức chế bơm proton benzimidazole được thay thế, có khả năng chống loét. Trong môi trường axit của tế bào thành, Rabeprazol Natri biến thành dạng sulphenamide có hoạt tính. Rabeprazole hoạt động bằng cách ức chế H+, K+ATPase của lớp phủ tế bào dạ dày và phụ thuộc vào liều ức chế tiết acid dạ dày cơ bản và kích thích.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối của Rabeprazole là khoảng 52%. Sau khi rabeprazol ra khỏi dạ dày, sự hấp thu xảy ra trong vòng 1 giờ sau khi dùng.
  • Phân bố: Khả năng liên kết với protein huyết tương người của Rabeprazole là 96,3%.
  • Chuyển hóa: Rabeprazol được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi cytochrom P450 3A (CYP3A) thành chất chuyển hóa sulphone và cytochrom P450 2C19 (CYP2C19) thành desmethyl rabeprazol. Rabeprazol được chuyển hóa rộng rãi với các chất chuyển hóa chủ yếu là axit cacboxylic thioether, glucuronide của axit cacboxylic thioether và axit mercapturic.
  • Thải trừ: Với người có chức năng thận bình thường, thời gian thải trừ của Rabeprazole là khoảng 1 đến 2 giờ. Khoảng 90% thuốc được thải trừ trong nước tiểu.

2.2 Chỉ định

Rapeed 20 được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi trong các trường hợp:

  • Điều trị và chữa lành các vết bào mòn hoặc loét do trào ngược dạ dày - thực quản.
  • Điều trị trào ngược dạ dày - thực quản.
  • Loại bỏ, diệt trừ vi khuẩn Hp (Helicobacter pylori).
  • Chữa lành loét tá tràng.
  • Trường hợp tăng tiết acid bệnh lý.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều dùng khuyến cáo:

Đối tượng Chỉ định Liều dùng
Người lớn Chữa lành vết loét, bào mòn do trào ngược dạ dày - thực quản 1 viên/ngày x 4-8 tuần
Người lớn Điều trị duy trì sau chữa lành vết loét 1 viên/ngày
Người lớn Điều trị triệu chứng trào ngược dạ dày - thực quản 1 viên/ngày x 4 tuần
Người lớn Chữa lành loét dạ dày - tá tràng 1 viên/ngày (sau bữa sáng) x 4 tuần
Người lớn Diệt trừ H. pylori (20mg Rabeprazol natri + 1000mg Amoxicillin + 500mg Clarithromycin) x 2 lần/ngày x 7 ngày
Người lớn Hội chứng Zollinger-Ellison 3 viên/ngày (có thể điều chỉnh liều)
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên Điều trị và chữa lành vết loét 1 viên/ngày x 8 tuần

3.2 Cách dùng

Nuốt toàn bộ viên thuốc với một cốc nước đầy. Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Rapeed 20 cho người mẫn cảm với Rabeprazol natri, các dẫn xuất của Benzimidazol hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: đau họng, viêm họng, nhiễm trùng, đầy hơi, táo bón. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Rapeed 20 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm Warfarin, Cyclosporin, các chất hấp thu phụ thuộc vào acid dạ dày, thuốc chuyển hóa bởi CYP2C9, Clarithromycin, và Methotrexat. Báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Chỉ sử dụng thuốc còn nguyên vẹn.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Sử dụng kéo dài trên 3 năm có thể gây kém hấp thu Vitamin B12.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của Rapeed 20 trên phụ nữ mang thai. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về triệu chứng rõ ràng khi quá liều. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ nếu cần thiết.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và tầm tay trẻ em.

8. Thông tin khác

Số đăng ký: VN-21577-18

Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd.

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.

Ưu điểm: Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản. Dạng bào chế bao tan trong ruột giúp bảo vệ hoạt chất khỏi môi trường acid của dạ dày.

Nhược điểm: Không được nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.

Tham khảo:

  • National Center for Biotechnology Information (2023). PubChem Compound Summary for CID 14720269, Rabeprazole sodium, PubChem.
  • Shao QQ, et al. (2022). Rabeprazole plus amoxicillin dual therapy is equally effective to bismuth-containing quadruple therapy for Helicobacter pylori eradication in central China: A single-center, prospective, open-label, randomized-controlled trial, Pubmed.
  • Çelebi A, et al. (2016). Comparison of the effects of esomeprazole 40 mg, rabeprazole 20 mg, lansoprazole 30 mg, and pantoprazole 40 mg on intragastrıc pH in extensive metabolizer patients with gastroesophageal reflux disease, Pubmed.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ