Erbitux 5Mg/Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN1-574-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
5mg/ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ 20ml
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
Alkem Laboratories Ltd.

Video

Erbitux 5mg/ml

Tên thuốc: Erbitux 5mg/ml

Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư

1. Thành phần

Mỗi ml dung dịch tiêm Erbitux chứa:

  • Cetuximab 5mg
  • Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Công dụng - Chỉ định

Erbitux 5mg/ml được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị ung thư đại trực tràng di căn có biểu hiện EGFR và kiểu gen RAS hoang dại: Dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc khác.
  • Phối hợp với xạ trị hoặc hóa trị trong điều trị ung thư tế bào vảy vùng đầu và cổ.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chuyên khoa ung thư xác định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.

  • Liều khởi đầu: 400 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, truyền tĩnh mạch trong 120 phút, tốc độ truyền tối đa 5 mg/phút.
  • Liều duy trì: 250 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, truyền tĩnh mạch trong 60 phút, tốc độ truyền tối đa 10 mg/phút.

Thuốc được dùng một lần mỗi tuần.

3.2 Cách dùng

Erbitux 5mg/ml được sử dụng bằng đường truyền tĩnh mạch. Việc truyền thuốc phải được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung thư.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Erbitux 5mg/ml cho các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Kết hợp với oxaliplatin và hóa trị liệu cho bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn chưa được xác định tình trạng đột biến RAS.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Erbitux 5mg/ml:

Tần suất Tác dụng phụ
Rất thường gặp Tăng men gan, viêm niêm mạc, phản ứng liên quan đến truyền thuốc (nhẹ và trung bình), hạ magnesi máu, phản ứng da.
Thường gặp Nhức đầu, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, phản ứng liên quan đến truyền thuốc (nghiêm trọng), mệt mỏi, chán ăn, sụt cân, giảm calci máu, mất nước.
Ít gặp Huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi, viêm giác mạc, viêm củng mạc.
Rất hiếm gặp Hoại tử biểu bì nhiễm độc.
Không rõ tần suất Viêm màng não vô khuẩn, bệnh phổi kẽ, bội nhiễm sang thương da.

6. Tương tác thuốc

Lưu ý:

  • Nguy cơ giảm bạch cầu đa nhân trung tính nghiêm trọng hoặc giảm bạch cầu nghiêm trọng tăng lên khi sử dụng Erbitux 5mg/ml phối hợp với phác đồ hóa trị có platinum.
  • Nguy cơ thiếu máu cơ tim, nhồi máu cơ tim, hội chứng lòng bàn tay-bàn chân đỏ, suy tim sung huyết tăng lên khi kết hợp Erbitux 5mg/ml với 5-fluorouracil truyền tĩnh mạch.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Thận trọng

  • Giảm tốc độ truyền nếu bệnh nhân bị phản ứng liên quan đến truyền thuốc mức độ nhẹ hoặc trung bình. Giữ tốc độ truyền thấp hơn ở các lần truyền sau.
  • Ngừng thuốc ngay và điều trị cấp cứu nếu xảy ra phản ứng liên quan đến truyền thuốc mức độ nghiêm trọng.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người có tiền sử bệnh tim, phổi hoặc chức năng cơ thể kém.
  • Sử dụng corticosteroid và kháng histamin trước khi truyền Erbitux 5mg/ml.
  • Ngừng điều trị nếu bệnh nhân bị phản ứng da nghiêm trọng (có thể tiếp tục nếu phản ứng giảm xuống mức độ 2). Ngừng thuốc vĩnh viễn nếu phản ứng da nghiêm trọng xảy ra lần thứ 4.
  • Xác định nồng độ điện giải huyết thanh trước và trong quá trình điều trị. Bù điện giải nếu cần.
  • Kinh nghiệm sử dụng Erbitux 5mg/ml phối hợp với xạ trị còn hạn chế.
  • Hiệu quả và an toàn của thuốc đối với trẻ em chưa được thiết lập.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ đối với thai nhi.
  • Phụ nữ cho con bú: Nên ngừng cho con bú khi sử dụng Erbitux 5mg/ml.

7.3 Xử trí quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều. Xử trí triệu chứng và hỗ trợ nếu xảy ra.

7.4 Bảo quản

Bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 2-8°C, không làm đông lạnh.

8. Dược lực học

Cetuximab là một kháng thể đơn dòng IgG1 người, ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). Cetuximab liên kết với EGFR, ức chế cạnh tranh sự liên kết của yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF) và ngăn chặn sự phosphoryl hóa EGFR do phối tử gây ra. Điều này dẫn đến ức chế tăng sinh và gây chết tế bào ung thư.

9. Dược động học

Hấp thu: Đạt trạng thái ổn định sau lần truyền thứ 3 hàng tuần. Thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 3 giờ.

Phân bố: Phân bố không phụ thuộc vào liều lượng, thể tích phân bố khoảng 2-3 L/m².

Chuyển hóa: Phân hủy lysosome bởi hệ thống lưới nội mô và dị hóa protein.

Thải trừ: Nửa đời thải trừ khoảng 112 giờ.

10. Thông tin thêm về Cetuximab

Cetuximab là một kháng thể đơn dòng được sử dụng trong điều trị ung thư. Hiệu quả của Cetuximab tốt hơn ở những bệnh nhân có khối u không mang đột biến RAS. Việc sử dụng Cetuximab cần được chỉ định và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa.

11. Sản phẩm thay thế

Avastin 100mg/4ml (chứa Bevacizumab) được sử dụng trong điều trị ung thư đại trực tràng di căn, ung thư vú tái phát khu trú, ung thư vú di căn, ung thư phổi không phải tế bào nhỏ, tiến triển.

12. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm: Có thể dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với thuốc khác, hóa trị, xạ trị trong điều trị ung thư đại trực tràng và ung thư tế bào vảy vùng đầu và cổ. Có thể giúp giảm kích thước khối u và cải thiện thời gian sống. Hiệu quả tốt hơn ở bệnh nhân có khối u không mang đột biến RAS.

Nhược điểm: Có thể gây các tác dụng phụ nghiêm trọng như phản ứng da, phản ứng liên quan đến truyền thuốc, tăng men gan.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ