Mycokem Tablets 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18709-15
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Alkem Laboratories Ltd.

Video

Mycokem Tablets 500mg

Thuộc nhóm: Thuốc Tiêu Hóa (Thuốc ức chế miễn dịch)

1. Thành phần

Mỗi viên nén Mycokem Tablets 500mg chứa:

  • Mycophenolate mofetil: 500mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Công dụng - Chỉ định

Mycokem Tablets 500mg được chỉ định kết hợp với cyclosporin và corticoid để dự phòng thải ghép ở bệnh nhân ghép thận, tim hoặc gan.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng phải tuân theo chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là liều dùng tham khảo:

Chỉ định Liều dùng
Ghép thận
  • Người lớn: 1g/lần x 2 lần/ngày
  • Trẻ em (3-18 tháng): 600mg/m² diện tích da x 2 lần/ngày (liều tối đa 1g x 2 lần/ngày)
  • Trẻ em (1,25 - 1,5 m² diện tích da): 750mg/lần x 2 lần/ngày
  • Trẻ em (>1,5 m² diện tích da): 1g/lần x 2 lần/ngày
  • Người lớn tuổi: 1g x 2 lần/ngày
Ghép gan
  • Người lớn: 1,5g/lần x 2 lần/ngày
  • Người lớn tuổi: 1,5g x 2 lần/ngày

Lưu ý:

  • Ở bệnh nhân suy thận nặng mạn tính, tránh dùng liều cao hơn 1g x 2 lần/ngày.
  • Không có dữ liệu sử dụng thuốc ở bệnh nhân ghép tim và ghép gan (ngoài ghép thận).
  • Ở bệnh nhân bị bệnh nhu mô gan nặng có ghép thận: Không cần hiệu chỉnh liều. Không có dữ liệu về việc sử dụng thuốc ở bệnh nhân bị bệnh nhu mô gan nặng có ghép tim.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân quá mẫn với mycophenolate mofetil.
  • Bệnh nhân quá mẫn với acid mycophenolic.
  • Phụ nữ có thai.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ do sử dụng thuốc ức chế miễn dịch thường khó xác định. Một số phản ứng không mong muốn có thể gặp phải bao gồm: tiêu chảy, nôn mửa, nhiễm trùng máu, giảm bạch cầu…

6. Tương tác thuốc

Không phối hợp mycophenolate mofetil với azathioprin.

Các tương tác khác:

  • Aciclovir: AUC của cả 2 thuốc có thể tăng đáng kể.
  • Thuốc kháng acid (magnesi hydroxyd và nhôm hydroxyd): Giảm hấp thu mycophenolate mofetil.
  • Cholestyramin: Giảm AUC của mycophenolate mofetil.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Sử dụng mycophenolate mofetil dài ngày có thể ảnh hưởng đến dược động học và hiệu lực của thuốc tránh thai.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tăng nguy cơ u lympho bào và các loại ung thư khác (đặc biệt là ung thư da), liên quan đến liều dùng và thời gian sử dụng. Hạn chế tiếp xúc ánh nắng mặt trời, sử dụng kem chống nắng.
  • Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc bầm tím.
  • Theo dõi số lượng bạch cầu trung tính.

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú

  • Phụ nữ có thai: Có hại cho thai nhi. Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi điều trị. Áp dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.
  • Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ. Cần ưu tiên điều trị cho người mẹ.

7.3 Quá liều và xử trí

Chưa có báo cáo về việc sử dụng quá liều mycophenolate mofetil ở người.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin về thành phần hoạt chất

8.1 Dược lực học

Mycophenolate mofetil là thuốc chống chuyển hóa và ức chế miễn dịch mạnh. Nó ngăn chặn quá trình tổng hợp purine de novo thông qua ức chế không cạnh tranh của Inosine monophosphate dehydrogenase (IMPDH).

8.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Chuyển hóa thành acid mycophenolic (chất có hoạt tính). Thức ăn không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu nhưng làm giảm Cmax của acid mycophenolic.
  • Phân bố: Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương là 97%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa nhờ men glucuronyl transferase.
  • Thải trừ: Đào thải qua thận và phân.

9. Sản phẩm thay thế

  • Mycokem capsules 250mg (cùng công ty sản xuất): Mỗi viên chứa 250mg mycophenolate mofetil.
  • Mycophenolate mofetil Teva 500mg (Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company): Mỗi viên chứa 500mg mycophenolate mofetil.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Phương pháp điều trị đầu tay cho viêm gan tự miễn (AIH) thường bao gồm corticosteroid kết hợp với azathioprine. Mycophenolate mofetil (MMF) thường được sử dụng như một liệu pháp cứu cánh cho những bệnh nhân không dung nạp hoặc không đáp ứng với liệu pháp tiêu chuẩn.
  • Khả năng dung nạp tốt, tỷ lệ bệnh nhân phải ngừng thuốc do tác dụng phụ thấp.
  • Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng.
  • Có thể sử dụng trong nhiều trường hợp: ghép gan, ghép tim, ghép thận.

10.2 Nhược điểm

  • Tăng nguy cơ ung thư, đặc biệt là ung thư da.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ