Ranitidin 150Mg Khapharco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-16394-12
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà

Video

Ranitidin 150mg Khapharco

Ranitidin 150mg Khapharco là thuốc thuộc nhóm thuốc tiêu hóa, được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến tiết axit dạ dày.

Thành phần

Mỗi viên nén Ranitidin 150mg Khapharco chứa:

  • Ranitidin: 150mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Ranitidin 150mg Khapharco được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Loét dạ dày, tá tràng tiến triển
  • Viêm thực quản do trào ngược
  • Hội chứng Zollinger-Ellison
  • Dự phòng loét dạ dày tá tràng, chảy máu dạ dày

Chống chỉ định

Không sử dụng Ranitidin 150mg Khapharco nếu bạn:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang mang thai hoặc cho con bú.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Ranitidin 150mg Khapharco bao gồm:

  • Thường gặp: Buồn nôn, phát ban, táo bón, mệt mỏi, nhức đầu, chóng mặt.
  • Ít gặp: Nhịp tim chậm (sau khi tiêm tĩnh mạch), tổn thương chức năng gan nhẹ (tạm thời), giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu.
  • Hiếm gặp: Rối loạn nhịp tim đột ngột, nhịp tim chậm, sốc tim, block nhĩ thất nhẹ, nhức đầu nghiêm trọng, tiêu chảy, nôn, đau bụng.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Ranitidin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Phenytoin: Ranitidin có thể làm tăng nồng độ Phenytoin trong máu.
  • Procainamide: Ranitidin có thể làm giảm tốc độ thanh thải của Procainamide.
  • Thuốc kháng axit chứa nhôm hydroxit và magie hydroxit: Có thể làm giảm nồng độ đỉnh của Ranitidin trong huyết tương.
  • Vitamin B12: Ranitidin có thể làm giảm sự hấp thu Vitamin B12.
  • Triamterene: Ranitidin có thể làm giảm sự hấp thu triamterene.
  • Bismuth: Kết hợp với bismuth có thể cải thiện hiệu quả điều trị loét dạ dày.
  • Kháng sinh diệt trừ Helicobacter pylori: Kết hợp với kháng sinh có thể làm giảm nguy cơ tái phát loét.

Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Dược lực học

Ranitidin là một chất đối kháng thụ thể H2 chọn lọc. Nó ngăn chặn sự liên kết của histamine với thụ thể H2 trên tế bào thành dạ dày, ức chế sự tiết axit dạ dày. Tác dụng ức chế axit dạ dày của Ranitidin mạnh hơn Cimetidine, tác dụng nhanh và kéo dài.

Dược động học

Ranitidin được hấp thu nhanh nhưng không hoàn toàn sau khi uống. Sinh khả dụng khoảng 50%. Khả năng hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn và thuốc kháng axit. Sau khi uống 150mg, nồng độ đỉnh trong máu đạt được trong 1-3 giờ. Thời gian tác dụng kéo dài 8-12 giờ.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng cụ thể do bác sĩ chỉ định. Liều dùng tham khảo:

Chỉ định Liều dùng
Loét dạ dày lành tính và tá tràng 150mg x 2 lần/ngày hoặc 300mg vào buổi tối (4-8 tuần)
Viêm dạ dày mạn tính 150mg x 2 lần/ngày hoặc 300mg vào buổi tối (6 tuần)
Loét tá tràng 300mg x 2 lần/ngày (4 tuần)
Trẻ em 2-4mg/kg cân nặng, 2 lần/ngày, tối đa 300mg/ngày
Dự phòng loét dạ dày khi dùng NSAIDs, trào ngược dạ dày 150mg x 2 lần/ngày
Hội chứng Zollinger-Ellison 150mg x 3 lần/ngày, có thể lên đến 6g/ngày chia nhiều lần

Đường dùng: Uống

Lưu ý thận trọng

  • Đối với bệnh nhân nghi ngờ loét dạ dày ác tính, cần chẩn đoán chính xác trước khi dùng thuốc.
  • Thận trọng khi dùng cho người suy gan, suy thận và người cao tuổi.
  • Sử dụng lâu dài có thể gây thiếu hụt Vitamin B12.
  • Điều chỉnh liều dùng cho người cao tuổi do chức năng gan thận suy giảm.

Xử trí quá liều

Quá liều có thể gây co giật. Nếu xảy ra quá liều, hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

Thông tin thêm về Ranitidin

Ranitidin là một thuốc ức chế bơm proton, giúp làm giảm lượng acid trong dạ dày. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị loét dạ dày, tá tràng và các vấn đề tiêu hóa khác.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ