Purinethol 50Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 lọ 25 viên.
Xuất xứ:
Pháp
Đơn vị kê khai:
Aspen Pharmacare Holdings Ltd

Video

Purinethol 50mg

Tên thương hiệu: Purinethol

Thành phần hoạt chất: Mercaptopurine 50mg

Dạng bào chế: Viên nén

Thành phần

Mỗi viên Purinethol 50mg chứa:

  • Mercaptopurine: 50mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Công dụng - Chỉ định

Purinethol 50mg được chỉ định để điều trị:

  • Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL)
  • Bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML)
  • Bệnh Crohn (trong một số trường hợp cụ thể)
  • Các bệnh tự miễn khác khi các phương pháp điều trị tiêu chuẩn không hiệu quả.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn và trẻ em: Liều thông thường là 2.5 mg/kg mỗi ngày hoặc 50-75 mg/m² diện tích cơ thể mỗi ngày. Liều lượng cần được điều chỉnh dựa trên đáp ứng của bệnh nhân và tác dụng phụ. Phải tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều lượng phù hợp nhất.

Cách dùng

Uống Purinethol với một ly nước đầy. Không nhai hoặc nghiền nhỏ viên thuốc. Thuốc có thể được uống cùng hoặc không cùng thức ăn.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn hoặc phản ứng dị ứng với mercaptopurine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Suy thận nặng.
  • Nhiễm trùng nặng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Purinethol bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Tiêu hóa Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, táo bón
Máu Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
Gan Tăng men gan, tăng bilirubin
Thần kinh Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn tâm thần, lo âu, căng thẳng
Tim mạch Rối loạn nhịp tim

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

Tương tác thuốc

Purinethol có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Allopurinol: Tăng nồng độ mercaptopurine trong cơ thể, tăng nguy cơ tác dụng phụ (giảm tế bào máu).
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Giảm bài tiết mercaptopurine qua thận, tăng nồng độ thuốc trong cơ thể và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc chống co giật: Giảm hoạt tính của mercaptopurine bằng cách kích thích enzyme gan, giảm nồng độ hiệu quả của thuốc.
  • Thuốc tăng huyết áp: Có thể làm tăng nồng độ mercaptopurine trong máu.

Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Không tự ý ngừng dùng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Mercaptopurine có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng. Tránh tiếp xúc với người bệnh hoặc nhiễm trùng và báo cáo ngay các dấu hiệu nhiễm trùng cho bác sĩ.
  • Cần xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra chức năng gan, thận và số lượng tế bào máu.

Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Purinethol 50mg có thể gây hại cho thai nhi, đặc biệt là trong ba tháng đầu thai kỳ. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú không nên sử dụng thuốc này trừ khi được bác sĩ chỉ định và đánh giá kỹ lưỡng về lợi ích và rủi ro.

Xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ. Các biện pháp hỗ trợ có thể bao gồm theo dõi chức năng gan, thận và các biến chứng khác. Rửa dạ dày có thể được xem xét.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin về thành phần hoạt chất (Mercaptopurine)

Mercaptopurine (6-MP) là một chất ức chế tổng hợp acid nucleic. Nó can thiệp vào quá trình tổng hợp DNA và RNA, ức chế sự phát triển và phân chia của tế bào, đặc biệt là các tế bào ung thư và tế bào miễn dịch. Mercaptopurine được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, phân bố rộng rãi trong cơ thể và được chuyển hóa chủ yếu ở gan trước khi bài tiết qua thận.

Dược lực học

Mercaptopurine, hay 6-mercaptopurine (6-MP), ức chế tổng hợp DNA và RNA, ngăn chặn sự phân chia tế bào ung thư và tế bào miễn dịch. Nó cũng có tác dụng làm giảm miễn dịch, giúp kiểm soát các bệnh tự miễn.

Dược động học

Mercaptopurine được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 1-2 giờ sau khi uống. Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, đi qua hàng rào máu não và được tìm thấy trong sữa mẹ. Mercaptopurine được chuyển hóa chủ yếu ở gan, bài tiết qua thận (khoảng 46%).


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ