Alkeran 2Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Alkeran 2mg
Tên hoạt chất: Melphalan
Dạng bào chế: Viên nén
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Melphalan | 2mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Công dụng - Chỉ định
Alkeran 2mg (Melphalan) được chỉ định trong điều trị:
- Đa u tủy
- Ung thư vú
- Ung thư buồng trứng
- U nguyên bào thần kinh
- Sarcom cơ vân
- U melanin ác tính
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ xác định liều lượng phù hợp.
Ví dụ:
- Đa u tủy: 0,15 mg/kg/ngày liên tiếp trong 7 ngày, hoặc 0,20 mg/kg/ngày liên tiếp trong 5 ngày, hoặc 0,25 mg/kg/ngày liên tiếp trong 4 ngày. Mỗi đợt điều trị tổng liều là 1mg/kg. Sau đó nghỉ khoảng 4-6 tuần rồi tiếp tục 1 đợt điều trị nữa. Điều trị 2-3 đợt sau đó nếu bạch cầu và tiểu cầu vẫn tăng trở lại dùng liều duy trì 2mg/ngày.
- Ung thư buồng trứng giai đoạn muộn: 0,2 mg/kg/ngày dùng trong 5 ngày, chia liều thành 3 lần uống.
Cách dùng
Uống nguyên viên, không nhai nát. Uống thuốc lúc đói.
Chống chỉ định
Không sử dụng Alkeran 2mg cho các đối tượng sau:
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ đang mang thai.
- Người bị suy tủy nặng.
- Người không đáp ứng với trị liệu bằng Melphalan trước đó.
Tác dụng phụ
Alkeran 2mg có thể gây ra các tác dụng phụ sau, tuy nhiên không phải tất cả bệnh nhân đều gặp phải:
- Suy tủy cấp tính
- Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu (có phục hồi khi ngừng điều trị sớm)
- Tiêu chảy, loét miệng, viêm miệng, buồn nôn, nôn
- U ác tính thứ phát (phụ thuộc vào thời gian sử dụng và liều tích lũy)
- Thiếu máu tan huyết, viêm mạch
- Rụng tóc, ngoại ban, tăng nhạy cảm với da, mề đay, phản ứng dị ứng, phản ứng phản vệ
- Viêm phổi kẽ, xơ phổi
- Ung thư thứ phát, mất kinh, phù
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Melphalan có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
- Giảm sinh khả dụng: Thuốc đối kháng H2, cimetidin.
- Không nên dùng đồng thời: Vacxin sống, acid nalidixic, natalizumab.
- Tăng nồng độ: Thuốc kháng vitamin K, cyclosporin, natalizumab, vacxin sống.
- Tăng nồng độ Melphalan: Acid nalidixic, Trastuzumab.
- Giảm nồng độ Melphalan: Echinacea.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, thảo dược mà bạn đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không nên dùng Alkeran 2mg nếu trong vòng 3-4 tuần trước đó bệnh nhân đã được điều trị bằng thuốc ức chế tủy xương hoặc xạ trị.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận, sỏi thận, gout.
- Thuốc có thể gây giảm bạch cầu (tăng nguy cơ nhiễm khuẩn) và giảm tiểu cầu (tăng nguy cơ chảy máu).
- Kết hợp với Acid Nalidixic có thể gây viêm đại tràng - ruột non, chảy máu, thậm chí tử vong.
- Liều cao Melphalan kết hợp với cyclosporin có thể gây độc thận.
- Thuốc có thể gây đột biến.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Alkeran 2mg có thể gây độc cho thai nhi. Cần có biện pháp tránh thai phù hợp. Không nên dùng thuốc trong thời gian cho con bú.
Xử lý quá liều
Quá liều Alkeran 2mg có thể gây buồn nôn, co giật, giảm nhận thức, loét miệng, liệt cơ, cường phó giao cảm, tiêu chảy, xuất huyết tiêu hóa, viêm dạ dày, tăng enzym gan, nhiễm độc thận, suy hô hấp, ức chế tủy xương. Điều trị hỗ trợ bao gồm điều trị triệu chứng, chống nhiễm khuẩn, truyền chế phẩm máu, dùng thuốc kích thích tạo huyết cầu.
Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông tin về Melphalan
Dược lực học: Melphalan là dẫn xuất phenylalanine, một tác nhân chống ung thư alkyl hóa. Nó tạo ra các ion carbonium, alkyl hóa DNA, ngăn ngừa sao chép tế bào. Nó tác động lên cả tế bào khối u đang nghỉ ngơi và đang phân chia nhanh.
Dược động học: Melphalan hấp thu qua đường tiêu hóa (sinh khả dụng 56-93%). Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau 0,5-2 giờ. Phân bố rộng rãi trong cơ thể, liên kết với protein huyết tương. Chuyển hóa ở gan và thải trừ qua phân (20-50%) và nước tiểu (10%). Thời gian bán thải cuối cùng khoảng 1,5 ± 0,83 giờ.
Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì gốc, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này