Leukeran 2Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Leukeran 2mg
Tên thuốc: Leukeran 2mg
1. Thành phần
Mỗi viên nén Leukeran 2mg chứa:
Hoạt chất: | Chlorambucil | 2 mg |
Tá dược: | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
Leukeran 2mg được sử dụng trong điều trị một số bệnh ung thư, bao gồm:
- Bệnh Hodgkin
- Các dạng u lympho không Hodgkin
- Bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính
Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
3. Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Liều lượng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh, cân nặng và đáp ứng của bệnh nhân. Liều khuyến cáo tham khảo:
- Bệnh Hodgkin: 200 mcg/kg/ngày trong 4-8 tuần.
- Ung thư hạch không Hodgkin: 100-200 mcg/kg/ngày trong 4-8 tuần.
- Bạch cầu lymphocytic mạn tính: Liều ban đầu 150 mcg/kg/ngày cho đến khi tổng bạch cầu giảm xuống dưới 10.000 microliter. Sau đó, có thể tiếp tục với liều 100 mcg/kg/ngày sau 4 tuần.
Lưu ý: Đây chỉ là liều tham khảo. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Cần theo dõi sức khỏe và chức năng gan hàng tháng.
Cách dùng: Uống thuốc cách 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Uống đủ nước. Viên thuốc có thể được cắt hoặc nghiền nhỏ, nhưng cần thận trọng để tránh tiếp xúc với thuốc.
Thời gian điều trị: Thường từ 3 đến 6 tuần, nhưng có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Leukeran 2mg trong các trường hợp sau:
- Suy tủy xương nặng
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin
- Mẫn cảm với Chlorambucil hoặc các thuốc alkyl hóa khác
- Bệnh nhân đã biết không đáp ứng với thuốc
5. Tác dụng không mong muốn
Thường gặp:
- Suy tủy (giảm bạch cầu, tiểu cầu)
- Buồn nôn, nôn
- Tiêu chảy
- Viêm loét miệng
Ít gặp hơn:
- Rối loạn thần kinh (run, co giật, lú lẫn, mất điều hòa, ảo giác, liệt mềm)
- Phản ứng dị ứng (mày đay, phù mạch)
- Xơ phổi
- Vàng da
- Mất tinh trùng, vô kinh (có thể dẫn đến vô sinh)
Hiếm gặp:
- Động kinh
- Sốt
- Bệnh thần kinh ngoại biên
- Phản ứng quá mẫn (ban da, hồng ban đa dạng, hoại tử biểu mô, hội chứng Stevens-Johnson)
- Ung thư thứ phát (ví dụ: bạch cầu)
6. Tương tác thuốc
Leukeran 2mg có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Suy tủy xương: Thuốc có thể gây suy tủy xương, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và xuất huyết. Cần theo dõi định kỳ số lượng bạch cầu và tiểu cầu.
Chức năng gan và thận: Thận trọng khi sử dụng cho người có chức năng gan và thận suy giảm.
Trẻ em: Thận trọng khi sử dụng cho trẻ em mắc hội chứng thận hư.
Liều cao: Nguy cơ co giật tăng lên khi dùng liều cao.
Kích ứng: Thuốc có thể gây kích ứng da và niêm mạc. Tránh tiếp xúc trực tiếp.
Xạ trị: Không nên dùng Leukeran 2mg với liều thông thường sau khi đã hoàn thành một liệu trình xạ trị đầy đủ hoặc sau khi đã sử dụng hóa chất kết hợp. Tuy nhiên, thuốc có thể được dùng với liều thông thường cùng với liều thấp xạ trị tại vùng riêng biệt, cách xa tủy xương.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Thuốc có thể gây hại cho thai nhi. Chỉ sử dụng khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ cho thai nhi.
Cho con bú: Chưa rõ liệu thuốc có tiết vào sữa mẹ hay không. Nếu cần sử dụng thuốc, nên ngừng cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ảo giác, run, co giật. Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm kích động, nhịp tim nhanh, phát ban, bầm tím, chảy máu, khó thở hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng.
7.5 Xử trí khi quên liều
Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và không uống gấp đôi.
7.6 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng. Nhiệt độ bảo quản: 15-30 độ C.
8. Thông tin về Chlorambucil
8.1 Dược lực học
Chlorambucil là một thuốc alkyl hóa, ngăn chặn quá trình sao chép DNA và phiên mã RNA, dẫn đến rối loạn tổng hợp acid nucleic. Thuốc có tác dụng không đặc hiệu với các pha trong chu kỳ phân chia tế bào và cũng gây độc cho cả những tế bào không phân chia. Chất chuyển hóa chính của Chlorambucil cũng có tác dụng chống ung thư. Chlorambucil cũng có một số tác dụng ức chế miễn dịch.
8.2 Dược động học
Chlorambucil được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1 giờ. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương. Chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua nước tiểu.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu quả trong điều trị nhiều loại ung thư.
- Dễ sử dụng (đường uống).
- Có thể có lợi trong điều trị một số bệnh tự miễn.
- Đã được sử dụng rộng rãi và có nhiều dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn.
Nhược điểm:
- Có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng (suy tủy, buồn nôn, nôn, phản ứng dị ứng).
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng do giảm bạch cầu.
- Không phù hợp cho một số đối tượng (suy tủy nặng, mẫn cảm với thành phần thuốc).
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này