Prozalic
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Prozalic: Thông tin chi tiết sản phẩm
Prozalic là thuốc bôi da được chỉ định trong điều trị các vấn đề về da như tăng sừng, viêm da dị ứng mạn tính, mày đày, á sừng… Việc sử dụng thuốc cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.
1. Thành phần
Thành phần chính: Betamethason dipropionat 9,6mg
Dạng bào chế: Thuốc mỡ bôi da.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Prozalic
2.1.1 Dược lực học
Betamethason dipropionat là một glucocorticoid tổng hợp. Thuốc có tác dụng chuyển hóa, ức chế miễn dịch và chống viêm. Thuốc hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể glucocorticoid, ức chế tín hiệu tiền viêm và thúc đẩy tín hiệu chống viêm. Betamethasone có hoạt tính glucocorticoid mạnh và hoạt tính mineralocorticoid không đáng kể. Được sử dụng bôi ngoài da để kiểm soát viêm da như chàm da, vẩy nến.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Thuốc mỡ có sinh khả dụng tốt và hiệu lực cao. Băng vết thương khi bôi thuốc có thể làm tăng sinh khả dụng đáng kể và gây tác dụng phụ không mong muốn.
Phân bố: Thuốc ít hấp thu và chủ yếu gây tác dụng trên da. Thể tích phân bố khi dùng đường tiêm bắp khoảng 100L.
Chuyển hóa: Thuốc ít hấp thu nên tỉ lệ chuyển hóa không đáng kể.
2.2 Chỉ định
Thuốc Prozalic được chỉ định điều trị các vấn đề trên da như: tăng sừng tróc vảy, các bệnh lý da đáp ứng với corticosteroid như lichen phẳng, vẩy nến, á sừng, viêm da dị ứng mạn tính.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Khởi đầu: 2 lần/ngày (sáng và tối) cho đến khi triệu chứng cải thiện. Duy trì: 1 lần/ngày cho đến khi khỏi hẳn.
Trẻ em: 1 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
- Vệ sinh vùng da và tay trước khi dùng.
- Bôi một lượng nhỏ thuốc vừa đủ lên vùng da bị bệnh và vùng xung quanh, tạo thành lớp mỏng.
- Xoa nhẹ nhàng để thuốc thấm đều.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Betamethason hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Da bị nhiễm virus, vi khuẩn hoặc nấm.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng phụ trên da như: ngứa, kích ứng, nóng rát, viêm nang lông, khô da, rậm lông, mụn trứng cá, rôm sảy và nhiễm trùng thứ cấp.
6. Tương tác thuốc
Chưa ghi nhận tương tác thuốc đáng kể. Tuy nhiên, khi dùng cùng các thuốc khác, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
- Tránh để thuốc dính vào mắt. Nếu dính, rửa sạch ngay với nước.
- Thận trọng khi dùng cho trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh.
- Không băng kín vùng da sau khi bôi thuốc để tránh tăng hấp thu và tác dụng phụ.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ.
7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin thêm về Betamethason dipropionat
Betamethason dipropionat đã được sử dụng rộng rãi để điều trị tại chỗ bệnh vẩy nến và các bệnh lý da khác. Nghiên cứu cho thấy hiệu quả của nó trong điều trị dài hạn bệnh vẩy nến từ nhẹ đến trung bình và lichen phẳng. Dạng thuốc mỡ bôi da cho sinh khả dụng tốt hơn các dạng bào chế khác.
9. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Hiệu quả trong điều trị các bệnh lý da | Không an toàn tuyệt đối cho phụ nữ có thai, cho con bú và trẻ sơ sinh |
Sinh khả dụng tốt ở dạng thuốc mỡ | Có thể gây tác dụng phụ |
Tác dụng tại chỗ, hạn chế tác dụng phụ so với đường toàn thân |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này