Ibufo 100Mg/5Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-35441-21
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100mg/5ml
Dạng bào chế:
Hỗn dịch
Quy cách:
Hộp 1 lọ 60ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn

Video

Ibufo 100mg/5ml: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi lọ 5ml hỗn dịch uống Ibufo chứa:

  • Hoạt chất: Ibuprofen 100mg
  • Tá dược vừa đủ

2. Công dụng - Chỉ định

Ibufo, với thành phần chính là Ibuprofen, thuộc nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm không steroid (NSAIDs). Thuốc được sử dụng đường uống để:

  • Hạ sốt do cảm lạnh, cúm
  • Giảm đau: đau răng, đau do mọc răng, đau tai, nhức đầu, đau họng, bong gân và các cơn đau nhẹ khác.

Thuốc được dùng cho trẻ em từ 3 tháng tuổi trở lên. Tuy nhiên, không khuyến khích sử dụng cho trẻ có cân nặng dưới 7kg.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: Khoảng 20-30 mg/kg cân nặng, chia làm nhiều liều nhỏ trong ngày.

Giới hạn liều lượng: Đối với trẻ cân nặng dưới 30kg, không vượt quá 500mg (tương đương 5 muỗng cà phê) trong 24 giờ.

Độ tuổi Liều lượng
Trẻ 3 - 6 tháng 2,5 ml/lần, 3 lần/ngày
Trẻ 6 - 12 tháng 2,5 ml/lần, 3-4 lần/ngày
Trẻ 1 - 4 tuổi 5 ml/lần, 3 lần/ngày
Trẻ 4 - 7 tuổi 7,5 ml/lần, 3 lần/ngày
Trẻ 7 - 10 tuổi 10 ml/lần, 3 lần/ngày
Trẻ 10 - 12 tuổi 15 ml/lần, 3 lần/ngày

Lưu ý: Lắc kỹ chai thuốc trước khi sử dụng và tránh vượt quá liều đã chỉ định. Nếu triệu chứng kéo dài quá 3 ngày, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Ibufo trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Ibuprofen, Aspirin hoặc các NSAIDs khác.
  • Bệnh nhân bị loét dạ dày tiến triển, hen suyễn, viêm mũi, hoặc nổi mề đay khi dùng aspirin.
  • Vấn đề về chảy máu, bệnh tim mạch, tiền sử loét dạ dày tá tràng, suy gan hoặc thận nặng.
  • Đang điều trị với thuốc chống đông máu hoặc bị suy tim sung huyết, suy giảm tuần hoàn do thuốc lợi tiểu.
  • Bệnh nhân mắc các bệnh tự miễn (cẩn trọng vì nguy cơ viêm màng não vô khuẩn).

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Mệt mỏi, nhức đầu, buồn nôn, chướng bụng
Ít gặp Đau bụng, viêm mũi, rối loạn thị giác, ù tai, giảm thính lực
Hiếm gặp Phù, hội chứng Stevens-Johnson, viêm màng não vô khuẩn, giảm tiểu cầu và các tác dụng phụ về máu

Ibuprofen có thể làm tăng lượng transaminase máu (tạm thời và có khả năng phục hồi). Có thể gây rối loạn thị giác (nhìn mờ), giảm khi ngừng thuốc. Thuốc NSAIDs, bao gồm Ibuprofen, có thể tăng nguy cơ biến cố huyết khối tim mạch (nhồi máu cơ tim và đột quỵ), đặc biệt ở liều cao và thời gian sử dụng kéo dài. Nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.

6. Tương tác thuốc

Ibuprofen có thể:

  • Tăng nguy cơ co giật khi dùng cùng kháng sinh nhóm quinolone.
  • Tăng độc tính của Methotrexate.
  • Giảm hiệu quả lợi tiểu của Furosemide và thiazide.
  • Làm tăng nồng độ Digoxin huyết tương khi dùng chung với digoxin.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng. Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất để hạn chế biến cố tim mạch.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Mang thai: NSAIDs có thể gây co bóp tử cung yếu và tăng nguy cơ suy hô hấp, cao huyết áp phổi cho thai nhi (tam cá nguyệt thứ ba). Hạn chế sử dụng và tuyệt đối tránh dùng trước sinh.

Cho con bú: Ibuprofen vào sữa mẹ với lượng rất nhỏ, ít nguy cơ cho trẻ sơ sinh ở liều bình thường.

7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có ghi nhận ảnh hưởng.

7.4 Xử trí khi dùng quá liều

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Rửa dạ dày, gây nôn và điều trị hỗ trợ (truyền dịch kiềm và lợi tiểu khi cần).

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, nhiệt độ cao và ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin về Ibuprofen

Dược động học: Ibuprofen hấp thu tốt qua đường uống (dạng hỗn dịch), đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương từ 1-2 giờ. Liên kết cao với protein huyết tương. Chuyển hóa và đào thải qua nước tiểu trong 24 giờ. Thời gian bán thải khoảng 2 giờ.

Dược lực học: Ibuprofen là NSAID, có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm bằng cách ức chế enzyme prostaglandin synthetase. Hoạt tính sinh học chủ yếu liên quan đến đồng phân [+]S-enantiomer.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Dạng hỗn dịch uống, dễ điều chỉnh liều lượng theo trọng lượng và tuổi của trẻ.
  • Hấp thu tốt, giảm triệu chứng nhanh chóng.

9.2 Nhược điểm

  • Tác dụng phụ trên đường tiêu hóa (đau bụng, buồn nôn, loét dạ dày-ruột).
  • Không khuyến cáo cho trẻ dưới 7kg và người bệnh lý thận, gan, rối loạn chảy máu.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ