Protomac-40

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19044-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40
Dạng bào chế:
Viên nén bao tan trong ruột
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

Video

Protomac-40: Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Protomac-40 là thuốc được chỉ định điều trị ngắn hạn bệnh viêm thực quản do ăn mòn có liên quan đến trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và các chỉ định khác.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao tan trong ruột Protomac-40 chứa:

  • Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrate): 40mg

Thông tin về Pantoprazole: Pantoprazole là thuốc ức chế bơm proton (PPI), một chất ức chế mạnh mẽ sản xuất acid dạ dày thuộc nhóm benzimidazole. Nó hoạt động bằng cách liên kết không thể đảo ngược với enzyme H+/K+-ATPase trên tế bào thành dạ dày, ức chế cả sản xuất acid dạ dày cơ bản và kích thích.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Protomac-40

2.1.1 Dược lực học

Pantoprazole là một bazơ yếu ưa mỡ, đi qua màng tế bào và vào ống mao mạch của tế bào thành có tính axit. Tại đây, nó bị proton hóa, tạo ra chất chuyển hóa có hoạt tính sulphenamide. Chất chuyển hóa này tạo liên kết cộng hóa trị không thể đảo ngược với enzyme H+/K+-ATPase, ức chế sản xuất acid dạ dày.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Sinh khả dụng khoảng 77%, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau 2-3 giờ.

Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 11,0-23,6 L, chủ yếu ở ngoại bào. Liên kết với protein huyết tương khoảng 98%.

Chuyển hóa: Chuyển hóa nhiều ở gan bởi hệ thống cytochrome P450 (CYP) thành các sản phẩm không hoạt tính.

Thải trừ: Khoảng 71% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu, 18% qua phân dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải khoảng 1 giờ.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị ngắn hạn viêm thực quản do ăn mòn có liên quan đến GERD.
  • Điều trị duy trì viêm thực quản do ăn mòn.
  • Tình trạng tăng tiết bệnh lý (Hội chứng Zollinger-Ellison).

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Chỉ định Liều dùng người lớn Liều dùng trẻ em
Viêm thực quản do ăn mòn 40 mg/lần/ngày, trong 8 tuần (có thể kéo dài theo chỉ định bác sĩ) Theo chỉ định của bác sĩ
Hội chứng Zollinger-Ellison 40 mg/lần x 2 lần/ngày, có thể tăng liều nếu cần Theo chỉ định của bác sĩ
Suy gan nặng Giảm liều hoặc dùng cách ngày (liều tối đa 20mg/ngày hoặc 40mg cách ngày) -
Suy thận Thường không cần điều chỉnh liều -

3.2 Cách dùng

Uống Protomac-40 vào buổi sáng, trước bữa ăn để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Protomac-40 cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc dẫn chất benzimidazole.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải, tùy thuộc vào mức độ thường gặp:

Hệ/Cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Toàn thân Mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu Suy nhược, choáng váng, mất ngủ Toát mồ hôi, phù ngoại biên
Da Ban da, mày đay Ngứa Ban dát sần, trứng cá, rụng tóc, viêm da vảy nến, phù mạch, hồng ban đa dạng
Tiêu hóa Khô miệng, buồn nôn, nôn, táo bón, đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy Viêm miệng, ợ hơi, rối loạn tiêu hóa -
Cơ khớp Đau cơ, đau khớp - -
Gan Tăng enzym gan Vàng da, bệnh não ở người suy gan, viêm gan, tăng triglycerid -
Mắt - Nhìn mờ, chứng sợ ánh sáng -
Thần kinh - Mất ngủ, ngủ gà, kích động hoặc ức chế, ù tai, run -
Máu - Tăng bạch cầu ưa acid, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu -
Nội tiết - Liệt dương, bất lực ở nam giới -
Tiết niệu - Đái máu, viêm thận kẽ -
Chuyển hóa & dinh dưỡng - Giảm natri máu -

6. Tương tác thuốc

  • Liệu pháp kháng retrovirus (Atazanavir, Nelfinavir): Pantoprazole có thể làm giảm nồng độ huyết tương của các thuốc này.
  • Thuốc chống đông coumarin (Warfarin): Pantoprazole có thể tăng INR và thời gian prothrombin.
  • Thuốc hấp thu phụ thuộc vào pH dạ dày (Ketoconazole): Pantoprazole có thể làm giảm hấp thu của các thuốc này.
  • Methotrexate: Có thể gây đau cơ và đau xương nặng khi dùng đồng thời.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Kiểm tra định kỳ hiệu quả điều trị.
  • Thực hiện xét nghiệm máu và các xét nghiệm khác để kiểm tra tác dụng phụ.
  • Pantoprazole có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm. Thông báo cho bác sĩ trước khi làm xét nghiệm.
  • Có thể làm giảm hấp thu Vitamin B12, sử dụng kéo dài có thể gây thiếu hụt vitamin này.
  • Tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở người >50 tuổi, dùng liều cao hoặc dùng trong thời gian >1 năm.
  • Có thể gây giảm Magnesi huyết, đặc biệt khi dùng >1 năm hoặc dùng đồng thời với Digoxin và thuốc lợi tiểu.
  • Nếu có co giật, nhịp tim nhanh, run, co thắt cơ, mệt mỏi hoặc yếu bất thường, cần ngưng thuốc ngay.
  • Cần loại trừ ung thư dạ dày trước khi dùng thuốc vì có thể che lấp triệu chứng hoặc làm chậm chẩn đoán.
  • Thận trọng ở người bệnh gan. Có thể cần giảm liều hoặc dùng cách ngày.
  • Thận trọng ở người suy thận và người cao tuổi.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu trên phụ nữ có thai. Nghiên cứu trên động vật cho thấy Pantoprazole bài tiết vào sữa mẹ. Cân nhắc cho trẻ ngừng bú khi mẹ dùng thuốc.

7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Có thể gây chóng mặt, rối loạn tầm nhìn, ảnh hưởng đến lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Quá liều và xử trí

Triệu chứng: Tăng nhịp tim, giãn mạch, lú lẫn, ngủ gà, đau đầu, nhìn mờ, buồn nôn, nôn, đau bụng.

Xử trí: Dùng than hoạt, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm

Ưu điểm: Pantoprazole là thuốc ức chế tiết acid dạ dày hiệu quả, giúp kiểm soát tốt các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid.

Nhược điểm: Có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung, lái xe và vận hành máy móc. Cần cân nhắc khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ