Prednisolone 5Mg T.v Pharma (ViêN NéN TròN)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Prednisolone 5mg T.V Pharma
Thuốc Kháng Viêm
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Prednisolon | 5mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Prednisolone 5mg T.V Pharma có tác dụng ức chế miễn dịch và chống viêm. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Viêm khớp dạng thấp
- Viêm thể mạch
- Lupus ban đỏ
- Hen phế quản
- Viêm động mạch thái dương
- Viêm xung quanh động mạch nút
- Viêm loét đại tràng
- Thiếu máu tán huyết
- Dị ứng nặng (bao gồm cả sốc phản vệ)
- Giảm bạch cầu hạt
- Một số bệnh lý ung thư như u vú, tuyến tiền liệt, bệnh bạch cầu cấp, u lympho.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều khởi đầu khuyến cáo là 5-60mg/ngày, chia thành 2-4 lần. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Cần điều chỉnh giảm liều sau khi đạt được đáp ứng mong muốn.
Trẻ em: Liều dùng được tính theo cân nặng, có thể dùng từ 0,14-2mg/kg/ngày hoặc 4-60mg/m²/ngày, chia thành 4 lần.
3.2 Cách dùng
Uống cả viên thuốc với một cốc nước đầy đủ.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đang tiêm vaccin sống.
- Bị nấm da, lao, nhiễm trùng da do virus.
- Nhiễm khuẩn nặng (ngoại trừ sốc nhiễm khuẩn, lao màng não).
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Tiêu hóa: Khó tiêu, tăng thèm ăn, buồn nôn, chướng bụng, loét dạ dày tá tràng, loét thực quản, viêm tụy.
- Thần kinh: Mất ngủ, chóng mặt, nhức đầu, co giật, dễ kích động, rối loạn tâm thần, mê sảng, thay đổi tâm trạng, ảo giác, sảng khoái.
- Tim mạch: Tăng huyết áp, phù.
- Da: Rậm lông, thâm tím da, teo da, tăng sắc tố da, nổi nhiều mụn trứng cá.
- Nội tiết: Đái tháo đường, ức chế trục tuyến yên - thượng thận, không dung nạp glucose, trẻ em chậm lớn, nhiễm kiềm, giảm kali máu, vô kinh, giữ natri và nước.
- Cơ xương khớp: Đau khớp, đau cơ, yếu cơ, gãy xương, loãng xương.
- Khác: Phản ứng quá mẫn, đục thủy tinh thể, glaucoma, chảy máu cam.
6. Tương tác thuốc
Prednisolon có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ như ketoconazol, carbamazepin, ciclosporin, phenobarbital, rifampicin, phenytoin. Hiệu lực của Prednisolon có thể bị giảm bởi các thuốc lợi tiểu, phenobarbital, rifampicin và phenytoin. Sử dụng Prednisolon cùng với thuốc chống viêm không steroid (NSAID) làm tăng nguy cơ loét dạ dày. Bệnh nhân đang dùng insulin cần điều chỉnh liều insulin khi dùng Prednisolon do thuốc có thể gây tăng đường huyết.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Liều cao có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của việc tiêm vaccin.
- Không nên ngừng thuốc đột ngột sau thời gian dài sử dụng, cần giảm liều từ từ để tránh suy thượng thận.
- Trẻ em nhạy cảm hơn với sự ức chế tuyến thượng thận.
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, bệnh nhân bị loãng xương, rối loạn tâm thần, mới nối thông ruột hoặc mạch máu, đái tháo đường, tăng huyết áp, loét dạ dày - tá tràng, suy tim, trẻ em.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng cho phụ nữ mang thai (có thể gây nhẹ cân ở trẻ sơ sinh, nguy cơ giảm sản thượng thận). Thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ với liều lượng thấp (<1%), cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều dài ngày thường gặp là yếu cơ, loãng xương, hội chứng Cushing. Trong trường hợp quá liều, bác sĩ sẽ xem xét tạm ngừng hoặc ngừng hẳn thuốc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.
8. Dược lực học
Prednisolon là glucocorticoid có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch và chống dị ứng. Cơ chế tác dụng bao gồm ức chế bạch cầu thoát mạch, giảm số lượng và hoạt động của các tế bào miễn dịch (lympho, bạch cầu đơn nhân, bạch cầu ưa eosin), ức chế sản xuất interleukin 2, và ức chế tổng hợp prostaglandin bằng cách ức chế phospholipase A2. Liều thấp có tác dụng chống viêm, liều cao có tác dụng ức chế miễn dịch. Liều cao có thể gây chết tế bào theo chương trình.
9. Dược động học
Sinh khả dụng đường uống khoảng 82%, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ. Liên kết với protein huyết tương khoảng 90-95%. Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 1,5L/kg. Chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua nước tiểu. Nửa đời thải trừ khoảng 1,7-2,7 giờ.
10. Thông tin về Prednisolon
Prednisolon là một loại corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch mạnh. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý viêm, dị ứng và tự miễn.
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
- Hấp thu tốt qua đường uống.
Nhược điểm:
- Có nhiều tác dụng phụ tiềm ẩn, đặc biệt khi sử dụng lâu dài.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này