Pravacor 10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pravacor 10
Thuốc Pravacor 10 được sử dụng trong điều trị và phòng ngừa các bệnh huyết áp và tim mạch.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Pravastatin natri | 10mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên nén |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Pravacor 10
Cơ chế hoạt động: Pravastatin là một chất ức chế thuận nghịch 3-hydroxy-3-methylglutaryl-coenzyme A (HMG-CoA), enzyme xúc tác chuyển đổi HMG-CoA thành mevalonate. Pravastatin làm giảm VLDL (cholesterol tỷ trọng rất thấp), triglyceride (TG) và tăng HDL-C (cholesterol tỷ trọng cao).
Dược động học
Hấp thu: Nồng độ hoạt chất cao nhất trong huyết tương xảy ra từ 1 đến 1,5 giờ sau khi uống. Tỷ lệ hấp thu trung bình của pravastatin là 34% và sinh khả dụng tuyệt đối là 17%. Thức ăn làm giảm khả dụng sinh học, nhưng tác dụng hạ lipid tương tự nhau khi dùng cùng hoặc trước bữa ăn 1 giờ. Nồng độ trong huyết tương tỷ lệ thuận với liều dùng. Liều dùng buổi tối làm giảm sinh khả dụng, nhưng hiệu quả điều trị vẫn tốt hơn so với dùng buổi sáng.
Phân bố: Khoảng 50% pravastatin natri liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Các con đường chuyển hóa chính gồm đồng phân hóa tạo 6-epi pravastatin và 3α-hydroxyl isomer; hydroxyl hóa vòng.
Thải trừ: Khoảng 20% liều uống được bài tiết trong nước tiểu và 70% trong phân. Thời gian bán thải là 1,8 giờ.
2.2 Chỉ định của thuốc Pravacor 10
Phòng bệnh tim mạch
- Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim (MI)
- Giảm nguy cơ phẫu thuật tái thông mạch máu cơ tim
- Giảm nguy cơ tử vong do tim mạch (không tăng tử vong do nguyên nhân khác)
- Ở bệnh nhân mắc bệnh mạch vành: Giảm nguy cơ tử vong do bệnh mạch vành, giảm nguy cơ MI, giảm nguy cơ phẫu thuật tái thông mạch máu cơ tim, giảm nguy cơ đột quỵ và cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), làm chậm sự tiến triển của xơ vữa động mạch vành.
Tăng lipid máu
- Liệu pháp bổ sung cho chế độ ăn kiêng để giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, apolipoprotein B, triglyceride và tăng HDL-C ở bệnh nhân tăng cholesterol máu nguyên phát và rối loạn lipid máu hỗn hợp.
- Liệu pháp bổ sung cho chế độ ăn để điều trị bệnh nhân có nồng độ TG huyết thanh tăng cao.
- Điều trị rối loạn tiền đình nguyên phát không đáp ứng với chế độ ăn.
- Điều trị tăng cholesterol máu gia đình dị hợp tử ở trẻ em và vị thành niên từ 8 tuổi trở lên (khi thất bại với chế độ ăn và có LDL-C ≥190 mg/dL hoặc LDL-C ≥160 mg/dL và tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch sớm hoặc hai hoặc nhiều yếu tố nguy cơ CVD khác).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều khởi đầu khuyến cáo là 40mg mỗi ngày một lần. Có thể tăng lên 80mg/ngày nếu cần. Tác dụng tối đa thể hiện sau 4 tuần.
Bệnh nhân suy thận: Liều khởi đầu 10mg/ngày.
Trẻ em (8-13 tuổi): 20mg/ngày.
Thanh thiếu niên (14-18 tuổi): 40mg/ngày.
Sử dụng đồng thời với liệu pháp thay thế lipid: Dùng Pravacor trước 1 giờ hoặc sau 4 giờ so với chất cô lập acid mật.
Sử dụng đồng thời với Cyclosporine: Khởi đầu 10mg/ngày, tối đa 20mg/ngày.
Sử dụng đồng thời với Clarithromycin: Tối đa 40mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Có thể dùng bất cứ lúc nào, có hoặc không có thức ăn. Tuân thủ chế độ ăn kiêng giảm cholesterol.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với pravastatin hoặc các thành phần khác của thuốc.
- Bệnh gan tiến triển hoặc tăng liên tục transaminase huyết thanh.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Thường dung nạp tốt, tác dụng phụ nhẹ và thoáng qua. Bao gồm:
- Da liễu: rụng tóc, nổi mề đay
- Nội tiết/Chuyển hóa: rối loạn chức năng tình dục, thay đổi ham muốn tình dục
- Miễn dịch: dị ứng, phù đầu/cổ
- Cơ xương khớp: yếu cơ
- Hệ thần kinh: chóng mặt, mất ngủ, suy giảm trí nhớ, bệnh thần kinh (bao gồm cả bệnh thần kinh ngoại biên)
6. Tương tác thuốc
- Cyclosporine: Tăng nguy cơ bệnh cơ/tiêu cơ vân. Sử dụng pravastatin < 20mg/ngày.
- Clarithromycin và các kháng sinh macrolid khác: Tăng nguy cơ bệnh cơ/tiêu cơ vân. Sử dụng pravastatin < 40mg/ngày.
- Colchicine: Tăng nguy cơ bệnh cơ/tiêu cơ vân.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cơ xương khớp: Hiếm gặp tiêu cơ vân với suy thận cấp thứ phát. Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân có tiền sử suy thận. Ngừng dùng thuốc nếu CPK tăng cao hoặc nghi ngờ bệnh cơ. Tạm ngừng nếu bệnh nhân gặp tình trạng cấp tính có thể dẫn đến suy thận thứ phát sau tiêu cơ vân (nhiễm trùng huyết, huyết áp thấp, đại phẫu, chấn thương, rối loạn chuyển hóa nặng, nội tiết hoặc điện giải hoặc động kinh không kiểm soát được).
7.2 Lưu ý trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định. Ngừng sử dụng ngay khi phát hiện có thai.
Phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng.
7.3 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
8. Thông tin thêm về Pravastatin Natri
Pravastatin natri là một statin, một loại thuốc được sử dụng để giảm cholesterol trong máu. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự sản xuất cholesterol trong gan. Pravastatin natri được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Nó được bài tiết qua cả nước tiểu và phân. Pravastatin natri thường được dung nạp tốt, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm đau cơ, đau khớp và rối loạn tiêu hóa. Trong một số trường hợp hiếm hoi, nó có thể gây ra tổn thương gan.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này