Pollezin 5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pollezin 5mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Pollezin 5mg là thuốc chống dị ứng chứa hoạt chất Levocetirizine dihydrochloride, được sử dụng để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và mề đay.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Pollezin 5mg chứa:
- Levocetirizine dihydrochloride: 5mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Pollezin 5mg được chỉ định để điều trị triệu chứng của:
- Viêm mũi dị ứng quanh năm hoặc theo mùa
- Mề đay mạn tính
3. Dược lực học
Levocetirizine là đồng phân đối hình R của cetirizine, thuộc nhóm thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai. Nó có ái lực mạnh hơn với thụ thể histamine H1 so với cetirizine. Levocetirizine ức chế chọn lọc thụ thể H1 của histamine, từ đó ngăn ngừa tác dụng của histamine như co thắt cơ trơn, kích thích phản ứng ho, tăng tính thấm của nội mạc mạch máu và các phản ứng quá mức trên hệ thần kinh.
4. Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống liều 5mg, nồng độ hấp thu tối đa (Cmax) và diện tích dưới đường cong (AUC) đạt được lần lượt là 0,27±0,04µg/ml và 2,31±0,5µg*h/ml. Uống thuốc cùng với thức ăn làm giảm Cmax khoảng 36% và làm chậm thời gian đạt Cmax khoảng 75 phút.
Phân bố: Thể tích phân bố (Vd) và tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương sau 1 và 6 giờ lần lượt là 0,33±0,02 L/kg và 96,1%; 91,9%.
Chuyển hóa: Đào thải chủ yếu ở dạng không đổi.
Thải trừ: Levocetirizine được đào thải qua nước tiểu và phân. Nửa đời thải trừ (t1/2) là 5,51-8,59 giờ.
5. Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: 1 viên/ngày.
- Suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng tùy thuộc vào độ thanh thải Creatinine (CrCl):
- CrCl ≥80ml/phút: 1 viên/ngày
- CrCl 50-79ml/phút: 1 viên/ngày
- CrCl 30-49ml/phút: 1 viên/2 ngày
- CrCl <30ml/phút: 1 viên/3 ngày
- Suy gan: Dùng liều như người bình thường.
Cách dùng: Uống cả viên với nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
6. Chống chỉ định
Không sử dụng Pollezin 5mg cho những trường hợp sau:
- Mẫn cảm với levocetirizine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người kém dung nạp hoặc khó hấp thu đường.
- Người có nguy cơ khó tiểu (ví dụ: tăng sản tuyến tiền liệt, tổn thương tủy sống).
- Người bị động kinh hoặc có tiền sử co giật.
- Người có CrCl <10ml/phút.
7. Tác dụng phụ
Thường gặp: Khô miệng, đau đầu, buồn ngủ, mệt mỏi.
Ít gặp: Kiệt sức, đau bụng.
Hiếm gặp: Kích động, khó ngủ, tăng cảm giác thèm ăn, chóng mặt, ảo giác, bồn chồn, rối loạn ý thức, rối loạn thị giác, tăng cân, thay đổi vị giác, tim đập nhanh, ngất, nôn nao, khó thở, đánh trống ngực, ban da, ngứa da, đau nhức khớp/cơ, bất thường chức năng gan, viêm gan, khó tiểu, tiểu không hết, phản ứng quá mẫn (sưng miệng, khó thở, hạ huyết áp đột ngột...).
Lưu ý: Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
8. Tương tác thuốc
Pollezin 5mg có thể tương tác với:
- Theophylline: Có thể làm giảm độ thanh thải của creatinine.
- Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Làm tăng tác dụng an thần.
- Rượu: Làm tăng tác dụng an thần.
9. Thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng Pollezin 5mg cho:
- Người lái xe hoặc vận hành máy móc (do có thể gây buồn ngủ).
- Người suy thận (cần điều chỉnh liều).
- Phụ nữ có thai và cho con bú (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc thuốc bị ẩm mốc.
10. Quá liều và quên liều
Quá liều: Triệu chứng có thể bao gồm buồn ngủ, kích động, bồn chồn. Xử trí bằng cách điều trị triệu chứng và rửa dạ dày.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch.
11. Thông tin thêm về Levocetirizine
Levocetirizine là một thuốc kháng histamine hiệu quả và an toàn được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm mũi dị ứng và mề đay ở người lớn và trẻ em. Các nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của levocetirizine trong việc cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của bệnh nhân bị mề đay mạn tính.
12. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, ở nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số đăng ký | VN-20500-17 |
Nhà sản xuất | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company, Hungary |
Đóng gói | Hộp 2 vỉ x 7 viên |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này