Pms-Lansoprazol 30Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-18739-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
30mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm

Video

PMS-Lansoprazol 30mg

Tên thuốc: PMS-Lansoprazol 30mg

Nhóm thuốc: Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Dạng bào chế: Viên nang cứng

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Lansoprazol 30mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Thuốc PMS-Lansoprazol 30mg là thuốc gì?

PMS-Lansoprazol 30mg chứa hoạt chất Lansoprazol, một dẫn chất benzimidazol có tác dụng chống tiết acid dịch vị. Lansoprazol liên kết không thuận nghịch với H+/K+ ATPase, một enzyme trên bề mặt tế bào thành dạ dày, ức chế vận chuyển ion hydro vào dạ dày. Vì H+/K+-ATPase là bơm axit (proton) của niêm mạc dạ dày, Lansoprazol được gọi là chất ức chế bơm proton. Nó ức chế cả tiết acid cơ bản và tiết acid do kích thích.

2.1.1 Dược lực học

Lansoprazol ức chế tiết acid dạ dày hiệu quả hơn các thuốc đối kháng thụ thể H2. Nó có thể ngăn ngừa sự phát triển của Helicobacter pylori (H. pylori) và được dùng kết hợp với kháng sinh trong điều trị viêm dạ dày do H. pylori. PMS-Lansoprazol được sử dụng trong điều trị ngắn hạn loét dạ dày và điều trị dài hạn các bệnh lý tăng tiết acid đường tiêu hóa.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Lansoprazol hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa khoảng 1,7 giờ sau khi uống, sinh khả dụng tuyệt đối trên 80%.
Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 97%.
Chuyển hóa: Chuyển hóa mạnh ở gan thành hai chất chuyển hóa chính (lansoprazole sulfone và lansoprazole hydroxy), có hoạt tính kháng acid yếu hoặc không có.
Thải trừ: Khoảng 20% thuốc thải trừ qua nước tiểu và phân. Thời gian thải trừ kéo dài ở bệnh nhân suy gan.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị loét dạ dày và tá tràng.
  • Điều trị viêm thực quản trào ngược.
  • Dự phòng viêm thực quản trào ngược.
  • Phối hợp với kháng sinh để diệt trừ H. pylori trong điều trị loét liên quan đến H. pylori.
  • Điều trị loét dạ dày và tá tràng lành tính do dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
  • Dự phòng loét dạ dày và tá tràng do NSAID ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ phải điều trị kéo dài với NSAID.
  • Điều trị triệu chứng trào ngược dạ dày - thực quản.
  • Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Ví dụ:

  • Viêm thực quản trào ngược: 1 viên/ngày, trong 4-8 tuần. Có thể dùng thêm 8 tuần nữa nếu cần.
  • Loét dạ dày - tá tràng: 1 viên/ngày, trong 4-8 tuần. Có thể phối hợp với các kháng sinh khác.
  • Tăng tiết acid (hội chứng Zollinger-Ellison): Liều ban đầu 2 viên/ngày, sau đó điều chỉnh theo đáp ứng.
  • Bệnh gan: Cần điều chỉnh liều, thường không quá 1 viên/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống vào buổi sáng, tốt nhất trước khi ăn, nuốt nguyên viên với nước lọc.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Thường gặp: Nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau dạ dày, táo bón.
  • Ít gặp: Viêm tụy, nhiễm nấm Candida ở thực quản, tăng men gan.
  • Hiếm gặp: Viêm gan, vàng da, các phản ứng dị ứng da.
  • Rất hiếm gặp: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

PMS-Lansoprazol có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế protease HIV (Atazanavir, Nelfinavir): Có thể làm giảm sinh khả dụng của các thuốc này.
  • Ketoconazol, Itraconazol: Có thể làm giảm nồng độ của các thuốc kháng nấm này.
  • Digoxin: Có thể làm tăng nồng độ Digoxin trong huyết tương.
  • Warfarin: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Theophyllin: Có thể làm giảm nồng độ Theophyllin.
  • Tacrolimus: Có thể làm tăng nồng độ Tacrolimus.
  • Methotrexat: Có thể làm tăng độc tính của Methotrexat.
  • Sucralfat/thuốc kháng acid: Có thể làm giảm hấp thu Lansoprazol.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Cần loại trừ ung thư dạ dày trước khi dùng thuốc.
  • Thận trọng ở bệnh nhân suy gan.
  • Thận trọng với nguy cơ tăng nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.
  • Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Có thể gây chóng mặt, nhức đầu, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

8. Xử lý quá liều, quên liều

8.1 Quá liều:

Triệu chứng: Hạ thân nhiệt, buồn ngủ, co giật. Xử trí: Điều trị triệu chứng hỗ trợ.

8.2 Quên liều:

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.

9. Thông tin thêm về Lansoprazol

Lansoprazol là một chất ức chế bơm proton hiệu quả, được chứng minh có hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý liên quan đến axit dạ dày. Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài có thể dẫn đến một số tác dụng phụ, cần theo dõi chặt chẽ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ