Piromax 20Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Piromax 20mg
Thuốc Piromax 20mg với thành phần chính là Piroxicam 20mg, được chỉ định để giảm đau, chống viêm trong các trường hợp viêm khớp, viêm cột sống dính khớp.
1. Thành phần
Hoạt chất: Piroxicam 20mg
Tá dược: Vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Piromax 20mg
Piroxicam là thuốc chống viêm, hạ sốt, giảm đau thuộc nhóm oxicam. Cơ chế tác dụng chính xác vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, cơ chế chung của nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) là ức chế prostaglandin và các sản phẩm khác của cyclooxygenase. Ngoài ra, Piroxicam còn ức chế quá trình hoạt hóa bạch cầu đa nhân trung tính và ức chế sự tập kết tiểu cầu. Piroxicam không kích thích trục tuyến yên - thượng thận.
Do Piroxicam ức chế prostaglandin ở thận, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến thận, thuốc có thể làm tăng khả năng giữ nước, gây suy thận và suy tim cấp.
2.2 Đặc tính dược động học
- Hấp thu: Piroxicam được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 3-5 giờ uống thuốc. Thức ăn và thuốc kháng acid không ảnh hưởng đến mức độ và tốc độ hấp thu. Do có chu kỳ gan ruột, mức độ hấp thu có thể khác nhau giữa các đối tượng.
- Phân bố: Thuốc gắn kết cao với protein huyết tương (khoảng 99%).
- Chuyển hóa, thải trừ: Thuốc được chuyển hóa và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
2.3 Chỉ định
- Viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp
- Giảm đau trong chấn thương thể thao
- Thống kinh
- Bệnh cơ xương cấp, viêm cột sống dính khớp
- Đau sau phẫu thuật, bệnh gút cấp
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn: 1 viên/ngày. Hiệu quả thuốc tăng dần sau vài tuần sử dụng.
- Bệnh gút cấp: 2 viên/ngày, trong 5-7 ngày.
- Suy thận nhẹ và trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
- Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng. Trẻ em trên 6 tuổi, nặng ≥ 46kg bị viêm khớp dạng thấp: 1 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc sau ăn để giảm tác dụng phụ đường tiêu hóa. Không uống cùng rượu, bia hoặc chất kích thích.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Tiền sử loét dạ dày, loét tá tràng cấp
- Xơ gan, suy tim nặng
- Mức độ lọc cầu thận < 30 ml/phút
- Tiền sử co thắt phế quản, phù Quincke, hen, mày đay do Aspirin hoặc NSAIDs khác
- Trẻ em dưới 6 tuổi
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Hệ thống cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Thường gặp | Tiêu hóa | Chán ăn, viêm miệng, buồn nôn, táo bón, đau bụng, tiêu chảy |
Thường gặp | Da | Phát ban, nổi mẩn, ngứa |
Thường gặp | Thần kinh | Chóng mặt, buồn ngủ, hoa mắt |
Thường gặp | Tiết niệu | Tăng nồng độ ure và creatinin máu |
Thường gặp | Toàn thân | Khó chịu, nhức đầu |
Thường gặp | Giác quan | Ù tai |
Thường gặp | Tim mạch, hô hấp | Phù |
Ít gặp | Tiêu hóa | Vàng da, suy giảm chức năng gan, chảy máu tiêu hóa, khô miệng, thủng và loét dạ dày |
Ít gặp | Huyết học | Bầm tím, giảm tiểu cầu, suy tủy |
Ít gặp | Da | Ban đỏ, ra mồ hôi, hội chứng Stevens-Johnson |
Ít gặp | Thần kinh | Mất ngủ, bồn chồn, trầm cảm, kích thích |
Ít gặp | Toàn thân | Triệu chứng giống cúm, sốt |
Ít gặp | Tim mạch, hô hấp | Suy tim sung huyết, tăng huyết áp |
Hiếm gặp | Tiêu hóa | Viêm tụy |
Hiếm gặp | Thần kinh | Bồn chồn, ảo giác, ngồi không yên, lú lẫn |
Hiếm gặp | Khác | Đái khó, yếu mệt, mất tạm thời thính lực, thiếu máu tan máu |
6. Tương tác thuốc
- Có thể đẩy các thuốc khác ra khỏi liên kết với protein huyết tương (như thuốc chống đông coumarin), cần điều chỉnh liều.
- Không dùng đồng thời với Aspirin vì làm giảm nồng độ Piroxicam và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Có thể tăng nồng độ Lithi trong huyết tương, tăng độc tính của Lithi.
7. Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng: Người cao tuổi, bệnh nhân tim mạch, tiền sử loét dạ dày tá tràng, rối loạn chảy máu.
- Lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc có thể gây chóng mặt.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không sử dụng.
8. Quá liều
Chưa có thông tin về quá liều. Nếu xảy ra, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
9. Quên liều
Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo khác.
10. Thông tin thêm về Piroxicam
Piroxicam là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), enzyme này chịu trách nhiệm sản xuất prostaglandin, gây ra viêm, đau và sốt. Piroxicam có thời gian bán hủy dài, cho phép dùng liều một lần mỗi ngày.
11. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
12. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Dạng viên nang cứng, tiện dụng.
- Sản xuất bởi công ty dược phẩm uy tín.
- Giá thành tương đối rẻ.
- Chỉ cần dùng 1 lần/ngày.
- Hiệu quả trong giảm đau sau phẫu thuật (theo một số nghiên cứu).
Nhược điểm
- Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
- Có thể gây tác dụng phụ như loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa.
- Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này