Piromax 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Piromax 10mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Piromax 10mg là thuốc giảm đau, chống viêm thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), chứa hoạt chất chính là piroxicam 10mg.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Piroxicam | 10mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của Piroxicam
Piroxicam có tác dụng giảm đau và chống viêm. Cơ chế chính xác của tác dụng này chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng được cho là do ức chế sự hoạt hóa bạch cầu đa nhân trung tính, từ đó làm giảm phản ứng viêm. Thuốc không tác động lên trục tuyến yên - thượng thận và có khả năng gây ức chế sự kết tập tiểu cầu.
2.2 Chỉ định
Piromax 10mg được chỉ định để giảm đau và chống viêm trong các trường hợp sau:
- Viêm khớp dạng thấp
- Viêm cột sống dính khớp
- Thoái hóa khớp
- Viêm xương khớp
- Cơ xương cấp tính
- Chấn thương do chơi thể thao
- Đau bụng kinh
- Đau sau phẫu thuật
- Bệnh gout cấp
3. Dược động học
3.1 Hấp thu
Piroxicam được hấp thu qua đường tiêu hóa. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là khoảng 3-5 giờ sau khi uống. Thức ăn không ảnh hưởng đến quá trình hấp thu.
3.2 Phân bố
Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương trên 99%.
3.3 Chuyển hóa và thải trừ
Sau khi chuyển hóa, thuốc được đào thải qua nước tiểu.
4. Liều dùng và Cách dùng
4.1 Liều dùng
Người lớn: Liều thông thường là 2 viên/lần. Tuy nhiên, nhiều trường hợp đáp ứng với liều 1 viên/ngày hoặc 3 viên/ngày. Điều chỉnh liều dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên bị viêm khớp dạng thấp với liều lượng được điều chỉnh dựa trên cân nặng:
- Trẻ dưới 15kg: ½ viên/ngày
- Trẻ 16-25kg: 1 viên/ngày
- Trẻ trên 46kg: 2 viên/ngày
4.2 Cách dùng
Uống Piromax 10mg theo đường uống.
5. Chống chỉ định
Không sử dụng Piromax 10mg trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Loét dạ dày cấp tính, loét tá tràng cấp tính.
- Hen phế quản.
- Tiền sử dị ứng với Aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid khác.
- Bệnh nhân xơ gan, suy tim nặng, nguy cơ chảy máu cao, suy thận.
6. Tác dụng phụ
Thường gặp: Viêm miệng, giảm bạch cầu, đau vùng thượng vị, tăng bạch cầu ưa eosin, phát ban, ngứa, chóng mặt, tăng ure, nhức đầu, khó chịu.
Ít gặp: Bất thường chức năng gan, giảm tiểu cầu, ban đỏ, trầm cảm, nhìn mờ, kích thích mắt, tăng huyết áp, suy tim sung huyết.
Hiếm gặp: Mệt mỏi, tiêu móng, thiếu máu tan máu, mất thính lực tạm thời.
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
7. Tương tác thuốc
Aspirin: Tăng nguy cơ tác dụng phụ và làm giảm nồng độ piroxicam trong huyết tương.
Lithi: Có thể gây độc.
Không sử dụng đồng thời Piromax 10mg với thuốc chống đông máu hoặc thuốc có khả năng liên kết cao với protein huyết tương. Tham khảo ý kiến bác sĩ về các tương tác thuốc khác.
8. Thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng Piromax 10mg cho:
- Người lớn tuổi
- Người có nguy cơ chảy máu
- Người đang sử dụng thuốc lợi tiểu
- Người có tiền sử loét đường tiêu hóa
- Phụ nữ mang thai và cho con bú (chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ)
Thuốc có thể gây chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
9. Quá liều và Quên liều
9.1 Quá liều
Trong trường hợp quá liều, áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng và sử dụng than hoạt tính.
9.2 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Thông tin thêm về Piroxicam
Piroxicam ức chế sự hình thành các yếu tố gây viêm, mang lại lợi ích cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp. Nó cũng có thể được sử dụng để kiểm soát cơn đau sau phẫu thuật. Tuy nhiên, Piroxicam có thể gây ra các phản ứng dị ứng và xuất huyết tiêu hóa.
11. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này