Piantawic

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-25532-16
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm

Video

Piantawic: Thông tin chi tiết sản phẩm

Piantawic là thuốc hạ sốt giảm đau, được chỉ định cho các cơn đau nhẹ đến vừa phải.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol 325mg
Ibuprofen 125mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Piantawic

2.1.1 Paracetamol

Dược lực học

Paracetamol (Acetaminophen) là thuốc giảm đau, hạ sốt. Được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới do WHO công nhận. Chỉ định cho đau nhẹ đến vừa phải và hạ sốt. Nguy cơ dị ứng thấp, thích hợp cho người hen suyễn, dị ứng với salicylat.

Dược động học
  • Hấp thu: Sinh khả dụng khoảng 88%, nồng độ tối đa sau 1,5 giờ uống.
  • Phân bố: Liên kết với hồng cầu khoảng 20%, thể tích phân bố 0,9L/kg, liên kết protein huyết tương 10-25%.
  • Chuyển hóa: Ở gan thành acetanilid và phenacetin.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu, thời gian bán thải khoảng 2,5 giờ.

2.1.2 Ibuprofen

Dược lực học

Ibuprofen là thuốc chống viêm không steroid (NSAID), ức chế COX không chọn lọc. Giảm đau, hạ sốt, chống viêm bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin. Chỉ định cho đau nhẹ đến vừa phải như đau bụng kinh, đau đầu, đau răng, viêm khớp, viêm xương khớp, rối loạn mô mềm.

Dược động học
  • Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống, nồng độ tối đa sau 1-2 giờ. Hấp thu giảm nhẹ khi ăn.
  • Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 0,9L/kg, liên kết protein huyết tương gần như hoàn toàn (99%).
  • Chuyển hóa: Thành dẫn xuất cacboxyl hóa và hydroxyl hóa.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải 1,2-2 giờ (người bình thường), 3,1-3,4 giờ (suy gan).

2.2 Chỉ định

Piantawic được chỉ định để giảm đau và hạ sốt trong các trường hợp:

  • Đau đầu, đau bụng kinh, đau răng, đau sau tiểu phẫu.
  • Đau nhẹ đến vừa phải: đau lưng, đau cổ, đau viêm khớp, đau thấp khớp, đau viêm gân, đau cơ cứng cổ.
  • Đau sau bong gân.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn: 1-2 viên/lần, 3 lần/ngày.
  • Trẻ em >12 tuổi: 1 viên/lần, 1-2 lần/ngày.

Hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước, sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Piantawic nếu:

  • Mẫn cảm với paracetamol, ibuprofen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang dùng thuốc giảm đau chống viêm không steroid khác.
  • Viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Thiếu hụt G6PD.
  • Bệnh tạo keo.
  • Mang thai 3 tháng cuối.
  • Đang dùng coumarin.
  • Suy tim sung huyết.
  • Suy giảm khối lượng tuần hoàn (do thuốc lợi tiểu, suy thận).
  • Hen phế quản, co thắt phế quản.
  • Bệnh lý tim mạch.
  • Suy gan, suy thận.
  • Tiền sử viêm loét dạ dày tá tràng.

5. Tác dụng phụ

Có thể gặp các tác dụng phụ sau:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.
  • Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt.
  • Gan: Suy gan.
  • Máu: Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
  • Toàn thân: Mệt mỏi, sốt, mẩn ngứa.

Ngừng thuốc và báo bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ bất thường.

6. Tương tác thuốc

Thận trọng khi dùng đồng thời với:

  • Thuốc chống đông máu: Tăng tác dụng thuốc chống đông.
  • Thuốc chống lao, chống co giật, rượu, isoniazid: Tăng độc tính gan.
  • Thuốc lợi tiểu: Giảm tác dụng lợi tiểu.
  • NSAID khác: Tăng nguy cơ loét dạ dày, chảy máu tiêu hóa.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý

  • Thận trọng khi dùng trên 2 tuần (nguy cơ suy gan, thận).
  • Không uống rượu (độc gan).
  • Thận trọng ở người tăng huyết áp, bệnh tim mạch.
  • Thận trọng ở người có tiền sử dị ứng với NSAID.
  • Lưu ý nguy cơ hội chứng Lyell, Steven-Johnson.
  • Thận trọng ở người hen phế quản.
  • NSAID có thể tăng nguy cơ biến cố tim mạch, huyết khối, đột quỵ, tử vong.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Không dùng ibuprofen trong 3 tháng cuối thai kỳ. Thận trọng khi cho con bú.

7.3 Quá liều

7.3.1 Quá liều paracetamol

Liều cao có thể gây độc gan (buồn nôn, tím tái, đau bụng). Rửa dạ dày (trong 4 giờ), dùng thuốc giải độc sulfhydryl (sau 10 giờ), than hoạt tính, thuốc tẩy.

7.3.2 Quá liều Ibuprofen

Buồn nôn, mệt mỏi, lơ mơ, ù tai, co giật. Rửa dạ dày, gây nôn, than hoạt tính, thẩm tách máu (trường hợp nặng).

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, tránh ánh nắng, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm

Số đăng ký: VD-25532-16

Nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.pharm

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

9. Ưu & Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Dạng viên uống, dễ dùng.
  • Hiệu quả hạ sốt, giảm đau tốt cho đau nhẹ đến vừa phải.
  • Sản xuất trong nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.
  • Sự kết hợp Paracetamol và Ibuprofen hiệu quả trong điều trị hạ sốt giảm đau ở trẻ nhỏ (theo một số nghiên cứu).

9.2 Nhược điểm

  • Có thể gặp tác dụng phụ và tương tác thuốc.
  • Sử dụng kéo dài có thể gây độc gan, thận.
  • Không dùng cho trẻ <12 tuổi và phụ nữ mang thai 3 tháng cuối.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ