Phataumine 50Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Phataumine 50mg
Thuốc Chống Dị Ứng
Thành phần
Mỗi viên nén Phataumine 50mg chứa:
Dược chất: | Dimenhydrinat 50mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
Thông tin về Dimenhydrinat
Dimenhydrinat là một dẫn chất của ethanolamine thuộc nhóm kháng histamin thế hệ đầu tiên. Nó có tác dụng an thần, gây ngủ, chống nôn và giảm kích thích tiền đình. Dimenhydrinat không liên quan đến các trường hợp tổn thương gan cấp tính rõ ràng trên lâm sàng. Thuốc làm giảm các triệu chứng say tàu xe ít nhất một phần bằng cách ức chế hoạt động của hệ thần kinh trung ương và có thể bằng cách ức chế hoạt động điện cơ dạ dày bất thường.
Công dụng - Chỉ định
Phataumine 50mg được chỉ định để:
- Phòng ngừa và điều trị các triệu chứng say tàu xe: Buồn nôn, nôn, chóng mặt.
- Rối loạn tiền đình.
- Bệnh Meniere (có triệu chứng chóng mặt và nôn).
Cơ chế tác dụng: Thuốc đối kháng với thụ thể histamin và thụ thể cholinergic, từ đó chống nôn, giảm kích thích tiền đình và làm giảm hoạt động của mê đạo tai. Tác dụng chống nôn cũng có thể do tác động lên vùng cảm nhận hóa học của cơ thể.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em > 12 tuổi: 1-2 viên/lần, cách nhau 4-6 giờ, không quá 400mg (8 viên)/ngày.
- Trẻ em 6-12 tuổi: ½ - 1 viên/lần, cách nhau 6-8 giờ, không quá 150mg (3 viên)/ngày.
Cách dùng: Uống thuốc cùng với một lượng nước thích hợp. Uống trước khi lên xe khoảng 30 phút. Trong trường hợp chống nôn, uống thuốc trước khi ăn khoảng 1 giờ, ngày uống 2-3 lần.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân bị glôcôm góc đóng hoặc có nguy cơ ứ tiểu.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn ngủ, mất phối hợp vận động, chóng mặt, hoa mắt, đau đầu, nhìn mờ, khô miệng.
Ít gặp: Táo bón, chán ăn, bí đái, khó tiểu tiện, ỉa chảy, tim đập nhanh, hạ huyết áp.
Hiếm gặp: Kích thích ở trẻ em, kích động ở người lớn, đôi khi co giật.
Tương tác thuốc
- Thuốc ức chế thần kinh trung ương, rượu: Tăng tác dụng an thần.
- Thuốc kháng cholinergic: Tăng tác dụng của thuốc.
Dược động học
Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1 giờ sau khi uống, tác dụng kéo dài 3-6 giờ.
Phân bố: Phân bố rộng rãi trong cơ thể, qua hàng rào máu não, nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
Chuyển hóa: Chuyển hóa rộng rãi.
Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa, một phần nhỏ dưới dạng không đổi.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không nên dùng cùng rượu hoặc thuốc ức chế thần kinh trung ương.
- Cân nhắc khi dùng cho bệnh nhân táo bón mạn tính, phì đại tiền liệt tuyến, tắc bàng quang.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân đang dùng thuốc có độc tính với gan (thuốc có thể che lấp triệu chứng bệnh gan).
- Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi.
- Chỉ dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú khi có chỉ định của bác sĩ.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Kích động, giãn đồng tử, suy hô hấp, co giật, trụy tim mạch.
Xử trí: Rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và các biện pháp hỗ trợ.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này