Pharmox Imp 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-28666-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Imexpharm

Video

Pharmox IMP 500mg

Thuốc kháng sinh

1. Thành phần

Mỗi viên nang cứng Pharmox IMP 500mg chứa:

  • Amoxicillin: 500mg
  • Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Dược lực học

Amoxicillin, hoạt chất chính trong Pharmox IMP 500mg, là một kháng sinh thuộc nhóm penicillin phổ rộng. Cơ chế tác dụng diệt khuẩn của nó là gắn vào protein liên kết penicillin (PBP) của vi khuẩn, ức chế sinh tổng hợp peptidoglycan – thành phần cấu tạo nên vách tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự phân hủy và chết của vi khuẩn.

Phổ tác dụng: Amoxicillin có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn, tuy nhiên lại không hiệu quả với các vi khuẩn sản sinh enzyme beta-lactamase. Kháng thuốc Amoxicillin có thể do:

  • Bất hoạt bởi enzyme beta-lactamase
  • Thay đổi PBP làm giảm ái lực của Amoxicillin với mục tiêu
  • Thay đổi tính thấm của vi khuẩn hoặc cơ chế bơm đẩy thuốc ra khỏi tế bào

Kháng thuốc thường gặp ở vi khuẩn Gram âm.

Vi khuẩn nhạy cảm (có thể đáp ứng):

  • Vi khuẩn Gram dương hiếu khí: Enterococcus faecalis, Streptococcus tan máu beta (Nhóm A, B, C và G), Listeria monocytogenes
  • Vi khuẩn Gram âm hiếu khí: Escherichia coli, Haemophilus influenzae, Helicobacter pylori, Proteus mirabilis, Salmonella typhi, Salmonella paratyphi, Pasteurella multocida, Staphylococcus âm tính với coagulase
  • Vi khuẩn Gram dương hiếu khí:Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus nhóm Viridans

Vi khuẩn kháng thuốc (có thể không đáp ứng):

  • Vi khuẩn Gram dương hiếu khí:Enterococcus faecium
  • Vi khuẩn Gram âm hiếu khí:Acinetobacter spp., Enterobacter spp., Klebsiella spp., Pseudomonas spp., Bacteroides spp. (nhiều chủng Bacteroides fragilis kháng thuốc)
  • Vi khuẩn Gram dương kỵ khí:Clostridium spp., Fusobacterium spp.
  • Khác:Chlamydia spp., Mycoplasma spp., Legionella spp.

2.2 Dược động học

Hấp thu: Amoxicillin hấp thu tốt và nhanh chóng qua đường uống. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 giờ. Sinh khả dụng đường uống khoảng 70%. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.

Phân bố: Khoảng 18% Amoxicillin gắn kết với protein huyết tương. Thể tích phân bố là 0,3-0,4 lít/kg. Thuốc phân bố vào nhiều mô và dịch cơ thể (túi mật, mô bụng, da, mỡ, cơ, dịch khớp, dịch màng bụng, mật và mủ), nhưng ít phân bố vào dịch não tủy. Amoxicillin có thể qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.

Chuyển hóa: Một phần Amoxicillin được chuyển hóa thành acid penicilloic (khoảng 10-25% liều dùng).

Thải trừ: Chủ yếu qua thận (60-70% dạng không đổi). Thời gian bán thải trung bình khoảng 1 giờ. Ở trẻ em từ 3 tháng đến 2 tuổi, thời gian bán thải tương tự như ở người lớn.

2.3 Chỉ định

Pharmox IMP 500mg được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn ở người lớn và trẻ em, bao gồm:

  • Hệ hô hấp trên: Viêm xoang cấp, viêm amidan, viêm họng cấp, viêm phổi mắc phải cộng đồng
  • Hệ tiết niệu: Viêm bàng quang cấp, nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng ở phụ nữ mang thai, viêm bể thận cấp
  • Khác: Sốt thương hàn, sốt phó thương hàn, viêm tai giữa cấp, áp xe nha khoa kèm viêm tế bào lan rộng, nhiễm khuẩn khớp giả, nhiễm Helicobacter pylori, bệnh Lyme, dự phòng viêm nội tâm mạc

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng Pharmox IMP 500mg phụ thuộc vào nhiều yếu tố: loại vi khuẩn, mức độ nhạy cảm, vị trí và mức độ nhiễm khuẩn, tuổi tác, cân nặng, chức năng thận của bệnh nhân. Thời gian điều trị tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn và đáp ứng điều trị. Nên dùng thuốc trong thời gian ngắn nhất có thể.

(Liều dùng chi tiết được trình bày trong bảng dưới đây. Xin lưu ý đây chỉ là thông tin tham khảo, liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.)

Chỉ định Người lớn & trẻ em >40kg (viên 500mg) Trẻ em <40kg (mg/kg/ngày, chia 2 lần)
Viêm xoang cấp, Nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng, Viêm bể thận cấp, Áp xe nha khoa, Viêm bàng quang cấp 1 viên x 3 lần/ngày hoặc 2 viên x 2 lần/ngày (nhiễm khuẩn nặng) 20-90 mg/kg
Viêm tai giữa cấp, Viêm amidan, Viêm họng cấp, Viêm phế quản cấp 1 viên x 3 lần/ngày hoặc 2 viên x 2 lần/ngày (nhiễm khuẩn nặng) 40-90 mg/kg
Viêm phổi mắc phải cộng đồng 1-2 viên x 3 lần/ngày 20-90 mg/kg
Sốt thương hàn, sốt phó thương hàn 1-4 viên x 3 lần/ngày 100 mg/kg, chia 3 lần
Nhiễm khuẩn khớp giả 1-2 viên x 3 lần/ngày 20-90 mg/kg
Dự phòng viêm nội tâm mạc 4 viên liều đơn trước phẫu thuật 30-60 phút 50 mg/kg trước phẫu thuật 30-60 phút
Helicobacter pylori 2 viên x 2 lần/ngày (kết hợp với thuốc khác) (Cần tham khảo ý kiến bác sĩ)
Bệnh Lyme (giai đoạn sớm) 1-2 viên x 3 lần/ngày, tối đa 8 viên/ngày 25-50 mg/kg, chia 3 lần
Bệnh Lyme (giai đoạn muộn) 1-4 viên x 3 lần/ngày, tối đa 12 viên/ngày 100 mg/kg, chia 3 lần

Cách dùng: Uống nguyên viên với nước. Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy thận. (Tham khảo ý kiến bác sĩ)

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Pharmox IMP 500mg cho bệnh nhân:

  • Quá mẫn với Amoxicillin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Có tiền sử phản ứng quá mẫn với các thuốc thuộc nhóm beta-lactam khác (ví dụ cephalosporin, penicillin).

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Phát ban

Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Rối loạn máu và hệ bạch huyết
  • Rối loạn miễn dịch
  • Rối loạn hệ thần kinh

6. Tương tác thuốc

Pharmox IMP 500mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Probenecid: Giảm bài tiết Amoxicillin qua thận, làm tăng và kéo dài nồng độ thuốc trong máu.
  • Allopurinol: Có thể làm tăng nguy cơ phản ứng dị ứng trên da.
  • Methotrexate: Làm giảm bài tiết Methotrexate, tăng độc tính của Methotrexate.
  • Kháng sinh kìm khuẩn (Macrolide, Tetracyclin, Lincosamid): Có thể làm giảm hiệu quả của Amoxicillin.
  • Thuốc chống đông máu đường uống (Warfarin, Acenocoumarol): Có thể làm tăng INR (chỉ số đông máu).

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng Pharmox IMP 500mg cho các trường hợp:

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các thuốc nhóm beta-lactam.
  • Chỉ sử dụng khi vi khuẩn gây bệnh đã được xác định nhạy cảm với Amoxicillin để tránh kháng thuốc.
  • Nghi ngờ bệnh nhân bị tăng bạch cầu đơn nhân (có nguy cơ phát ban dạng sởi).
  • Điều trị dài ngày có thể gây tăng men gan và thay đổi công thức máu, cần theo dõi chức năng gan, thận và hệ tạo máu.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ: Không có bằng chứng về nguy cơ dị tật bẩm sinh hoặc ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết theo chỉ định của bác sĩ.

Cho con bú: Amoxicillin bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Cần thận trọng khi sử dụng và cân nhắc lợi ích/nguy cơ.

7.3 Người lái xe và vận hành máy móc

Chóng mặt, co giật là những tác dụng phụ hiếm gặp nhưng có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Cần thận trọng.

7.4 Quá liều

Triệu chứng: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy), rối loạn điện giải, suy thận, co giật (ở bệnh nhân suy thận). Xử trí: Điều trị triệu chứng, cân bằng nước và điện giải, thẩm phân máu.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, độ ẩm không quá 70%, tránh ánh sáng, để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Amoxicillin

Amoxicillin là một kháng sinh penicillin phổ rộng, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Hiệu quả của nó có thể bị ảnh hưởng bởi sự xuất hiện của các chủng vi khuẩn kháng thuốc. Vì vậy, việc sử dụng thuốc cần được chỉ định bởi bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế nguy cơ kháng thuốc.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ