Phabalysin 600
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Phabalysin 600
Tên thuốc: Phabalysin 600
Nhóm thuốc: Thuốc hô hấp
1. Thành phần
Mỗi gói Phabalysin 600 chứa:
- Acetylcystein: 600mg
Dạng bào chế: Bột uống
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Acetylcystein là dẫn xuất N-acetyl tổng hợp, có tác dụng làm tan chất nhầy, bảo vệ tế bào, chống oxy hóa, ngăn ngừa ung thư, và chống viêm. Acetylcystein làm tan chất nhầy bằng cách giảm các liên kết disulfide trong mucoprotein, làm lỏng và giảm độ nhớt của chất nhầy.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Thuốc chuyển hóa mạnh ở gan.
Phân bố: Thể tích phân bố của thuốc là 0,47L/kg. Tỉ lệ thuốc liên kết với protein huyết tương là 83%.
Chuyển hóa: Acetylcystein được chuyển hóa tại gan thành Cystein có hoạt tính và các hỗn hợp disulphid khác.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu dưới dạng không hoạt tính qua thận. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 1 giờ và kéo dài hơn ở bệnh nhân suy thận.
2.2 Chỉ định
Phabalysin 600 được chỉ định để tiêu chất nhầy trong các bệnh nhầy nhớt, bệnh lý hô hấp có đờm bao gồm viêm phế quản, khí thũng và giãn phế quản. Thuốc chỉ được chỉ định cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên (xem phần liều dùng).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 14 tuổi: 1 gói 600mg/ngày.
- Trẻ em từ 2 đến 14 tuổi: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn sản phẩm có hàm lượng thích hợp.
- Trẻ em dưới 2 tuổi: Chống chỉ định.
3.2 Cách dùng
Hòa tan thuốc với nước và uống trực tiếp. Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Phabalysin 600 cho các trường hợp sau:
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử hen.
- Viêm loét dạ dày.
- Trẻ em dưới 2 tuổi (để tiêu chất nhầy).
5. Tác dụng phụ
Hệ/Cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn | Khó tiêu | |
Tim mạch | Đỏ bừng, tim đập nhanh, phù | Hạ huyết áp | |
Thần kinh | Buồn ngủ, ù tai, nhức đầu | ||
Hô hấp | Viêm miệng, ran ngáy, chảy nước mũi nhiều | ||
Da | Phát ban, mày đay | ||
Hệ miễn dịch | Tăng trầm cảm | Co thắt phế quản kiểu phản vệ, sốt và rét run | |
Toàn thân |
6. Tương tác thuốc
Lưu ý:
- Chất oxy hóa: Có thể xảy ra tương kỵ hóa học do Acetylcystein là chất khử.
- Kim loại (Sắt, niken, đồng): Acetylcystein có thể phản ứng với các kim loại này.
- Thuốc kháng sinh: Có thể làm giảm tác dụng của kháng sinh.
- Nitroglycerin: Có thể tăng tác dụng giãn mạch.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần giám sát cẩn thận đối tượng có nguy cơ lên cơn hen nếu dùng cho người có tiền sử dị ứng. Nếu bị co thắt phế quản thì cần dùng thuốc phun mù để xử trí ngay. Khi dùng thuốc, có thể xuất hiện nhiều đờm ở phế quản, nếu bệnh nhân bị giảm khả năng ho thì cần hút đờm ra. Nếu bệnh nhân bị nôn dữ dội khi dùng thuốc thì cần theo dõi sự chảy máu dạ dày, giãn thực quản hoặc loét dạ dày.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Không có dữ liệu về ảnh hưởng của thuốc tới phụ nữ có thai.
Phụ nữ cho con bú: Thuốc được coi là an toàn cho đối tượng cho con bú.
7.3 Sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin thêm về Acetylcystein
N-acetylcystein (NAC) được FDA chấp thuận sử dụng trong các tình trạng có chất tiết nhầy bất thường, nhớt hoặc có mùi như viêm phổi, viêm phế quản, viêm khí phế quản, xơ nang, bệnh nhân mở khí quản, biến chứng phổi sau phẫu thuật, tình trạng ngực sau chấn thương và trước khi nội soi phế quản chẩn đoán để giúp bít tắc niêm mạc. NAC được sử dụng rộng rãi trong y học về đường hô hấp, với liều tối đa được phép sử dụng lâu dài lên tới 600mg/ngày. Liều NAC ≥ 1200 mg mỗi ngày có thể giúp ngăn ngừa các đợt cấp của viêm phế quản mãn tính.
Ưu điểm: Thuốc dung nạp tốt, tương đối an toàn, có thể sử dụng cho cả người lớn và trẻ nhỏ từ 2 tuổi trở lên. Dạng bột pha uống dễ sử dụng.
Nhược điểm: Có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn.
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu đáng tin cậy khác)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này