Phabadarin 140Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Phabadarin 140mg
Tên thuốc: Phabadarin 140mg
Nhóm thuốc: Thuốc tiêu hóa (hỗ trợ điều trị bệnh gan)
Dạng bào chế: Viên nang
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Bột dịch chiết cây kế sữa (tương đương Silymarin) | 280mg (tương đương Silymarin 140mg) |
Thông tin về Silymarin: Silymarin là một hỗn hợp các flavonolignan được chiết xuất từ cây kế sữa (Silybum marianum). Thành phần chính của silymarin bao gồm silibinin, silidianin và silicristin. Silymarin có nhiều tác dụng dược lý, bao gồm tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào gan, và hỗ trợ chức năng gan.
Công dụng
- Điều trị hỗ trợ xơ gan
- Phòng ngừa các bệnh về gan
- Bảo vệ và phục hồi tế bào gan
- Tăng cường chức năng gan cho người thường xuyên tiếp xúc với hóa chất, thuốc tây, bia rượu
Chỉ định
- Người bị xơ gan
- Người cần phục hồi chức năng và tế bào gan
Chống chỉ định
Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Silymarin thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ nhẹ có thể xảy ra như rối loạn tiêu hóa (nhẹ), phản ứng dị ứng nhẹ (như mày đay), buồn nôn, nhức đầu, đau khớp, ngứa và các triệu chứng nhuận tràng nhẹ.
Tương tác thuốc
Tương tác tăng cường hấp thu: Quýt, Piperine, Baicalein và Baicalin có thể làm tăng đáng kể khả năng hấp thu và khả dụng sinh học của silybin, tăng cường tác dụng bảo vệ gan, chống viêm và chống oxy hóa, dẫn đến tăng nồng độ silymarin trong máu.
Tương tác ức chế enzyme gan: Silymarin/silybin ức chế một số enzyme gan (CYP1A2, 2B6, 2C8, 2C9, 2C19, 2D6 và 3A4), đặc biệt là CYP3A4 và CYP2C9. Điều này có thể dẫn đến tương tác với các thuốc được chuyển hóa bởi các enzyme này, làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc đó. Cần thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc khác, nhất là cần tham vấn ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Dược lực học
Silymarin có thuộc tính chống oxy hóa mạnh. Nó ức chế quá trình peroxy hóa lipid, điều hòa nồng độ canxi tế bào gan, và điều chỉnh lượng glutathione. Silymarin bảo vệ gan khỏi tổn thương do các chất độc hại như microcystin, paracetamol, halothane và alloxan. Nó cũng cải thiện khả năng gắn kết LDL với tế bào gan, kích thích tái tạo gan, và điều chỉnh chức năng gan.
Dược động học
Silymarin hấp thu kém sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 4-6 giờ. Silymarin được bài tiết chủ yếu qua mật và ở mức độ thấp hơn qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 6-8 giờ. Silibinin và các thành phần khác của silymarin được liên hợp với sulfat và axit glucuronic trong gan trước khi bài tiết. Có hiện tượng tuần hoàn ruột-gan.
Liều dùng và cách dùng
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn | 1 viên x 2-3 lần/ngày |
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên | 1 viên x 1 lần/ngày |
Cách dùng: Nuốt nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai, cho con bú, trẻ em dưới 12 tuổi, bệnh nhân đái tháo đường hoặc người có vấn đề về rối loạn đường huyết.
- Không nên dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
Silymarin được báo cáo là không độc và không có triệu chứng với liều uống tối đa 2500-5000mg/kg.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này