Phabacerin 50Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-35307-21
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco

Video

PHABACERIN 50MG

Thông tin sản phẩm

Thành phần

Mỗi viên nang cứng chứa:

  • Hoạt chất: Diacerein 50mg
  • Tá dược: Vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế Viên nang cứng

Công dụng - Chỉ định

Phabacerin 50mg, với hoạt chất chính là Diacerein, có tác dụng chống viêm, giảm đau, bảo vệ sụn khớp, giúp duy trì cấu trúc và chức năng của khớp trong thời gian dài. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị thoái hóa khớp, đặc biệt là thoái hóa khớp gối và hông.
  • Điều trị viêm xương khớp mãn tính.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn: Liều khởi đầu thông thường là 50mg (1 viên) mỗi ngày, uống vào buổi tối trong 2-4 tuần đầu. Sau giai đoạn khởi đầu, có thể tăng liều lên 100mg/ngày (50mg, 2 lần mỗi ngày) nếu cần thiết, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.

Người cao tuổi: Cần thận trọng và có thể bắt đầu với liều thấp hơn. Nên theo dõi chức năng gan và thận định kỳ và điều chỉnh liều nếu cần thiết.

Bệnh nhân suy thận: Ở bệnh nhân suy thận mức độ trung bình đến nặng, cần điều chỉnh liều dùng. Thường liều sẽ được giảm xuống để tránh nguy cơ tích lũy thuốc.

Cách dùng

Uống viên thuốc với một ly nước đầy. Không nên nhai, bẻ, hoặc nghiền viên thuốc. Nên uống Phabacerin 50mg sau bữa ăn để giảm thiểu kích ứng dạ dày và cải thiện khả năng hấp thu thuốc.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho người bệnh đã từng có tiền sử dị ứng với Diacerein hay mẫn cảm với các tá dược của thuốc.

Tác dụng phụ

Rất thường gặp: tiêu chảy, đau bụng.

Thường gặp: tiểu tiện nhiều, đầy hơi, ngứa, ban da, chàm.

Ít gặp: tăng enzym gan huyết thanh.

Tương tác thuốc

  • Thuốc lợi tiểu: Có thể làm tăng nguy cơ ảnh hưởng đến chức năng thận khi dùng cùng Diacerein. Cần theo dõi chức năng thận định kỳ.
  • Digoxin: Kết hợp với Diacerein làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
  • Antacid: Làm giảm sự hấp thu của Diacerein. Vì thế nên dùng cách nhau tối thiểu 2 giờ.
  • Rượu: Có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc lên gan.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Tác dụng của Phabacerin 50mg thường không xuất hiện ngay lập tức mà cần thời gian (thường từ 2-4 tuần). Bệnh nhân cần kiên nhẫn và không tự ý ngừng thuốc nếu chưa thấy hiệu quả ngay.
  • Theo dõi chức năng gan và thận định kỳ trong suốt quá trình điều trị, đặc biệt là những người có tiền sử bệnh gan hoặc thận.
  • Không nên ngừng thuốc đột ngột mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt khi đã được sử dụng trong thời gian dài.
  • Ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều dùng và theo dõi chặt chẽ do nguy cơ tích lũy thuốc.
  • Nếu tiêu chảy kéo dài hoặc nghiêm trọng, nên ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ. Tránh sử dụng thuốc nhuận tràng hoặc các chất kích thích nhu động ruột cùng lúc với Phabacerin 50mg.

Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phabacerin 50mg không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em và phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú do thiếu dữ liệu về độ an toàn.

Xử trí khi quá liều

Quá liều Phabacerin 50mg có thể gây đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy kéo dài. Xử trí: Ngay khi nghi ngờ quá liều, ngừng sử dụng Diacerein ngay lập tức. Cần điều trị triệu chứng như bù nước và điện giải nếu tiêu chảy nghiêm trọng.

Bảo quản

Bảo quản thuốc Phabacerin 50mg trong bao bì gốc của nhà sản xuất, nhiệt độ dưới 30 độ C. Tránh để thuốc tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc những nơi ẩm ướt.

Thông tin về Diacerein

Dược lực học

Diacerein là một anthraquinon có đặc tính chống viêm và thoái hóa sụn. Diacerein ức chế sản xuất và hoạt động của IL-1β, một cytokine tiền viêm tác động đến quá trình thoái hóa sụn và viêm khớp. Bằng cách ức chế IL-1β, Diacerein giúp làm chậm quá trình thoái hóa sụn, giảm viêm và triệu chứng đau trong các bệnh lý như thoái hóa khớp. Diacerein không chỉ ức chế quá trình thoái hóa mà còn có tác dụng kích thích tổng hợp các chất nền sụn như proteoglycan và Collagen, góp phần bảo vệ và phục hồi cấu trúc sụn khớp.

Dược động học

Hấp thu: Diacerein có sinh khả dụng khoảng 35%-56% khi dùng đường uống. Sinh khả dụng của thuốc có thể tăng lên khi dùng cùng với thức ăn giàu chất béo. Sau khi uống, Diacerein được chuyển hóa nhanh chóng thành chất chuyển hóa hoạt động là rhein, và nồng độ đỉnh của rhein trong huyết tương đạt được sau khoảng 2,5 giờ.

Phân bố: Rhein, chất chuyển hóa chính của Diacerein, liên kết mạnh với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin, với tỷ lệ liên kết khoảng 99%. Nó phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể, bao gồm mô sụn.

Chuyển hóa: Diacerein được chuyển hóa qua gan thành rhein thông qua quá trình khử nhóm acetyl. Rhein sau đó có thể tiếp tục được liên hợp với glucuronic acid hoặc sulfuric acid để tạo thành các dạng liên hợp không hoạt tính.

Thải trừ: Thời gian bán thải của rhein trong huyết tương khoảng 4-9 giờ. Con đường thải trừ chính chủ yếu là qua thận. Khoảng 20% rhein được thải trừ ở dạng không thay đổi, phần còn lại ở dạng liên hợp.

Ưu điểm

  • Hoạt chất Diacerein được chứng minh là có hiệu quả cao trong điều trị thoái hóa khớp, đặc biệt là thoái hóa khớp gối và hông.
  • Giúp giảm đau, giảm viêm và cải thiện chức năng vận động của khớp.
  • Hiệu quả của thuốc thường kéo dài ngay cả sau khi ngừng sử dụng.
  • So với một số thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), Phabacerin 50mg ít gây tác dụng phụ trên dạ dày.
  • Ít xảy ra tương tác với các loại thuốc khác, dễ dàng sử dụng đồng thời với các liệu pháp điều trị.

Nhược điểm

  • Diacerein thường mất từ 2 đến 4 tuần mới có tác dụng rõ rệt, do đó không phù hợp để điều trị các cơn đau cấp tính hoặc những trường hợp cần giảm đau nhanh chóng.
  • Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ