Pg-Lin 75

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21871-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
75
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Gracure Pharmaceuticals Ltd.

Video

PG-Lin 75

Tên thuốc: PG-Lin 75

Số đăng ký: VN-21871-19

Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. - Ấn Độ

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 7 viên

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Pregabalin 75mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc PG-Lin 75

2.1.1 Dược lực học

Pregabalin là chất chống co giật và giảm đau. Mặc dù có cấu trúc tương tự các thuốc ức chế thần kinh trung ương GABA, nhưng cơ chế hoạt động của pregabalin lại khác biệt. Pregabalin làm tăng sự tập trung của các protein vận chuyển và tăng tốc độ vận chuyển GABA. Thuốc gắn vào các mô thần kinh trung ương với ái lực cao, từ đó làm giảm giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh phụ thuộc canxi như glutamat, norepinephrin… nhờ khả năng điều chỉnh hoạt động của kênh canxi.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Thuốc hấp thu nhanh sau khi uống, thời gian đạt nồng độ tối đa là 1 giờ và sinh khả dụng khoảng 90%. Thức ăn không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu.
  • Phân bố: Thuốc có khả năng qua hàng rào máu não, có thể qua nhau thai chuột và bài tiết vào sữa chuột. Thể tích phân bố khoảng 0,56L/kg và không liên kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Thuốc chuyển hóa ít, chỉ khoảng 1% được chuyển thành N-methyl pregabalin, còn lại 98% được tìm thấy dưới dạng không đổi trong nước tiểu.
  • Thải trừ: Thuốc bài tiết qua nước tiểu với nửa đời thải trừ khoảng 6,3 giờ.

2.2 Chỉ định thuốc PG-Lin 75

Thuốc PG-Lin 75 được sử dụng cho người lớn để điều trị:

  • Đau thần kinh trung ương và ngoại biên.
  • Động kinh cục bộ có hoặc không có cơn động kinh toàn bộ thứ phát.
  • Rối loạn lo âu lan tỏa.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng thuốc PG-Lin 75

Liều dùng thông thường là 2-8 viên mỗi ngày, chia làm 2-3 lần. Liều cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân (xem bảng dưới đây). Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận và người cao tuổi cần được thực hiện dựa trên chức năng thận.

Chỉ định/Đối tượng Liều dùng
Đau thần kinh Liều khởi đầu: 1 viên x 2 lần/ngày. Có thể tăng lên 4 viên/ngày sau 3-7 ngày, và tối đa 8 viên/ngày sau 7 ngày nữa, chia làm 2-3 lần.
Động kinh Liều khởi đầu: 1 viên x 2 lần/ngày. Có thể tăng lên 4 viên/ngày sau 1 tuần, và tối đa 8 viên/ngày sau 1 tuần nữa, chia làm 2-3 lần.
Rối loạn lo âu lan tỏa Liều khởi đầu: 1 viên x 2 lần/ngày. Có thể tăng lên 4 viên/ngày sau 1 tuần, 6 viên/ngày sau 1 tuần nữa, và tối đa 8 viên/ngày sau 1 tuần nữa, chia làm 2-3 lần.
Bệnh nhân suy thận (Creatinin):
  • >60 ml/phút: Liều khởi đầu 2 viên/ngày, tối đa 8 viên/ngày, chia làm 2-3 lần.
  • 30-60 ml/phút: Liều khởi đầu 1 viên/ngày, tối đa 4 viên/ngày, chia làm 2-3 lần.
  • 15-30 ml/phút: Tối đa 2 viên/ngày, chia làm 1-2 lần.
  • <15 ml/phút: Tối đa 1 viên/ngày.
Bệnh nhân suy gan Không cần điều chỉnh liều
Trẻ em dưới 17 tuổi Chưa được thiết lập
Người cao tuổi Điều chỉnh liều tùy theo tình trạng suy giảm chức năng thận

3.2 Cách dùng

Thuốc PG-Lin 75 được dùng đường uống, có thể dùng trong hoặc ngoài bữa ăn. Nên giảm liều dần dần trong ít nhất 7 ngày khi cần ngừng thuốc.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn với pregabalin hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc PG-Lin 75.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra với tần suất khác nhau:

Tần suất Tác dụng phụ
Rất thường gặp Chóng mặt, buồn ngủ, nhức đầu
Thường gặp Viêm họng, thèm ăn, nhìn mờ, nhìn đôi, nôn mửa, buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, đầy bụng, khô miệng, phấn khích, lú lẫn, khó chịu, giảm ham muốn, mất phương hướng, mất ngủ, run, khó phát âm, mất trí nhớ, rối loạn giảm chú ý, dị cảm, giảm cảm xúc, buồn ngủ, rối loạn tiền đình, thờ ơ, rối loạn cương dương, tăng cân, chuột rút, đau khớp, đau lưng, đau tứ chi, co thắt cổ tử cung, phù ngoại vi, phù nề, dáng đi lạ thường, ngã, cảm giác say rượu, mệt mỏi
Ít gặp (Xem chi tiết trong tài liệu gốc)
Hiếm gặp (Xem chi tiết trong tài liệu gốc)
Rất hiếm gặp Suy gan, viêm gan

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Pregabalin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Rượu
  • Thuốc điều trị tiểu đường đường uống nhóm thiazolidinedion
  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương
  • Methotrimeprazin
  • Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI)
  • Droperidol
  • Hydroxyzin
  • Ketorolac
  • Mefloquin
  • Thuốc giảm đau trung ương

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Người tiểu đường: Có thể cần điều chỉnh liều thuốc hạ đường huyết.
  • Quá mẫn: Ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu phù mạch, sưng mặt, sưng đường hô hấp trên.
  • Chóng mặt, buồn ngủ, mất ý thức: Có thể làm tăng nguy cơ ngã, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Triệu chứng thị giác: Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các vấn đề về thị lực.
  • Triệu chứng ngừng thuốc: Có thể gặp các triệu chứng như mất ngủ, đau đầu, buồn nôn, lo lắng… khi ngừng thuốc đột ngột. Nên giảm liều dần dần.
  • Tăng cân: Thuốc có thể gây tăng cân.
  • Tiền sử nghiện thuốc: Thận trọng khi sử dụng cho người có tiền sử nghiện thuốc.
  • Rối loạn dung nạp đường: Thuốc có chứa lactose.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

Phụ nữ cho con bú: Thận trọng khi sử dụng.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều bao gồm buồn ngủ, lú lẫn, kích động, bồn chồn, hiếm khi gặp hôn mê. Cần tiến hành các biện pháp hỗ trợ chung và thẩm tách máu nếu cần thiết.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc PG-Lin 75 nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng và để xa tầm với của trẻ em.

8. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị đau dây thần kinh.
  • Cải thiện chất lượng giấc ngủ và tình trạng bệnh nhân bị đau cơ xơ hóa.
  • Dạng viên nang cứng dễ sử dụng và bảo quản.
  • Được sản xuất bởi Gracure Pharmaceuticals Ltd. - một công ty dược phẩm lớn.

Nhược điểm

  • Giá thành khá cao.
  • Liều dùng nhiều viên mỗi ngày.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ