Peritol 4Mg Hộp 100 ViêN

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-9042-04
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hungary
Đơn vị kê khai:
Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

Video

Peritol 4mg Hộp 100 Viên

Peritol 4mg là thuốc chống dị ứng chứa hoạt chất Cyproheptadine hydrochloride. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, đóng gói trong hộp 100 viên.

Thành phần

Mỗi viên nén Peritol 4mg chứa:

  • Cyproheptadine hydrochloride: 4mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Công dụng - Chỉ định

Peritol 4mg được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng như:

  • Mày đay
  • Ngứa
  • Viêm mũi dị ứng
  • Viêm mũi mạch
  • Phù mạch
  • Ngoại ban do thuốc
  • Eczema, viêm da dạng eczema
  • Viêm da tiếp xúc
  • Viêm da thần kinh
  • Bệnh huyết thanh
  • Côn trùng cắn
  • Đau đầu, đau nửa đầu (một số trường hợp)

Cyproheptadine là một thuốc kháng histamine thế hệ II. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của histamine, một chất gây ra phản ứng dị ứng trong cơ thể. Ngoài ra, Cyproheptadine còn có tác dụng ức chế serotonin.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều thông thường được khuyến cáo như sau:

Đối tượng Liều dùng
Người lớn (điều trị dị ứng, ngứa) 1 viên/lần, 3 lần/ngày
Trẻ em 7-14 tuổi (điều trị dị ứng, ngứa) 1 viên/ngày
Trẻ em 3-6 tuổi (điều trị dị ứng, ngứa) ½ viên/ngày
Người lớn (điều trị đau nửa đầu) 1 viên, sau 30 phút có thể dùng thêm 1 viên nếu cần, không quá 2 viên trong 4-6 giờ. Liều duy trì: 1 viên/4-6 giờ

Cách dùng: Uống thuốc với nước lọc.

Không tự ý thay đổi liều dùng, tăng liều hoặc ngừng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Chống chỉ định

Không sử dụng Peritol 4mg trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với Cyproheptadine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Bệnh tăng nhãn áp (glaucoma).
  • Trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
  • Phì đại tuyến tiền liệt.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Peritol 4mg bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Dễ bị kích động
  • Mất ngủ
  • Buồn nôn
  • Đau đầu

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào bất thường.

Tương tác thuốc

Peritol 4mg có thể tương tác với một số thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược bạn đang sử dụng trước khi dùng Peritol 4mg.

  • Hạn chế tối đa việc sử dụng rượu bia.
  • Không nên dùng cùng thuốc IMAO và thuốc ức chế thần kinh trung ương.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Cần thận trọng khi sử dụng Peritol 4mg cho trẻ em, người cao tuổi và bệnh nhân tăng huyết áp.

Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên sử dụng Peritol 4mg trong thời kỳ mang thai và cho con bú vì thuốc có thể qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.

Người lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây buồn ngủ và chóng mặt.

Xử lý quá liều

Triệu chứng quá liều: Ngừng tim, buồn ngủ, ngủ gà, ngừng hô hấp, kích thích, khô miệng, mắt đỏ, hôn mê, giãn đồng tử.

Xử trí: Gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng, điều trị triệu chứng thần kinh, phòng ngừa chống sặc, dùng thuốc xổ muối.

Trong trường hợp quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về Cyproheptadine

Cyproheptadine là một chất đối kháng thụ thể histamine và serotonin. Nó có tác dụng chống dị ứng, làm dịu thần kinh và có thể giúp giảm các triệu chứng của dị ứng như chảy nước mũi, hắt hơi, ngứa mắt, ngứa mũi và phát ban. Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Cyproheptadine có thể hữu ích trong việc điều trị chứng biếng ăn ở trẻ em, nhưng cần có sự chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ