Perigard-2
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Perigard-2: Thông tin chi tiết về thuốc hạ huyết áp
Perigard-2 là thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh lý về huyết áp và tim mạch. Thông tin dưới đây cung cấp một cái nhìn tổng quan về sản phẩm. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Perindopril | 2 mg/viên |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Perigard-2
Perindopril, hoạt chất chính của Perigard-2, thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEi). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Điều này dẫn đến:
- Giãn mạch máu
- Giảm sức cản ngoại vi
- Giảm bài tiết aldosteron
- Hạ huyết áp
Ngoài ra, Perindopril còn có tác dụng làm giảm phì đại thành mạch, hữu ích trong điều trị suy tim. Thuốc cũng cho thấy hiệu quả tốt ở những người bị tăng huyết áp kèm theo đái tháo đường do tăng hấp thu glucose và tăng độ nhạy cảm với insulin.
2.2 Chỉ định
- Điều trị tăng huyết áp vừa và nhẹ
- Suy tim sung huyết
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Perigard-2 là thuốc kê đơn. Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định và điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.
Liều lượng khuyến cáo (chỉ mang tính chất tham khảo):
- Người lớn: 4-8 mg/ngày, chia 1-2 lần
- Người cao tuổi: 4 mg/ngày, chia 1-2 lần
- Suy thận (CrCl > 30 mL/phút): 2 mg/ngày, tối đa 8 mg/ngày
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nhiều nước. Tuân thủ đúng liều lượng và lịch trình dùng thuốc do bác sĩ chỉ định.
4. Chống chỉ định
- Tiền sử dị ứng với Perindopril hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Huyết áp thấp.
- Tiền sử phù mạch.
- Suy thận với hẹp động mạch thận hai bên.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Tăng kali máu.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
- Chóng mặt
- Buồn nôn, nôn
- Rối loạn tiêu hóa
- Tăng kali máu
- Tăng nguy cơ suy thận cấp (ở người có hẹp động mạch thận)
- Ho khan
- Phù mạch
- Hạ huyết áp tư thế
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
Perigard-2 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu giữ kali (Spironolacton, Amilorid, Triamteren)
- Lithium
- Thuốc điều trị đái tháo đường
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)
- Thuốc chống trầm cảm 3 vòng
- Corticosteroid
Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc, vitamin, và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.
7. Lưu ý và Thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng, hẹp động mạch thận, cần gây mê hoặc phẫu thuật.
- Ho khan dai dẳng là một tác dụng phụ có thể xảy ra. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp phải tình trạng này.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng Perigard-2 nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học và Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung dựa trên nguồn dữ liệu chuyên môn về Perindopril.)
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung dựa trên nguồn dữ liệu chuyên môn về Perindopril.)
10. Thông tin về Perindopril
(Thông tin này cần được bổ sung dựa trên nguồn dữ liệu chuyên môn về Perindopril.)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này