Gel Klenzit-C 15G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gel Klenzit-C 15g
Thuốc điều trị mụn trứng cá
1. Thành phần
Mỗi gam Gel Klenzit-C 15g chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Adapalene | 1mg |
Clindamycin phosphate (tương đương clindamycin) | 10mg |
Tá dược: Carbomer 940, Methyl hydroxybenzoate, Dinatri edetat, Poloxamer 407, Propylen glycol, Natri hydroxid, Phenoxyethanol, nước tinh chế. |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
2.1.1 Dược lực học
Adapalene: Thuộc nhóm retinoid, có tác dụng điều trị mụn trứng cá. Hiệu quả tương tự nhưng an toàn hơn tretinoin. Có thể kết hợp với Benzoyl peroxide (BPO) để điều trị mụn trứng cá từ nhẹ đến nặng.
Clindamycin phosphate: Kháng sinh phổ rộng, bán tổng hợp từ Lincomycin. Làm giảm hoặc ngăn chặn sự phát triển và lây lan của vi khuẩn gây mụn.
2.1.2 Dược động học
Adapalene: Hấp thu qua da ít (khoảng 0,25 ng/ml). Tác dụng duy trì trong 8-12 tuần. Hoạt động trong tuyến bã nhờn, không đi vào lớp sừng dưới da. Bài tiết qua mật.
Clindamycin: Hấp thu dưới da khoảng 4-5%. Bài tiết qua nước tiểu khoảng 0,04%.
2.2 Chỉ định
Điều trị mụn trứng cá từ nhẹ đến nặng (mụn trứng cá có nhân, mụn mủ, mụn viêm) ở mặt, ngực và lưng.
Lưu ý: Không có tác dụng đẩy nhân mụn ẩn.
Lưu ý: Thuốc không có tác dụng trị thâm.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Thông thường, bôi 1 lần/ngày vào buổi tối. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để có kế hoạch điều trị phù hợp.
Có thể xuất hiện tình trạng lan tỏa mụn trong vài tuần đầu điều trị, đây là phản ứng bình thường. Hiệu quả điều trị thường thấy sau 8-12 tuần.
3.2 Cách dùng
Rửa sạch vùng da cần điều trị, để khô. Bôi một lớp gel mỏng lên vùng da bị mụn. Tránh vùng da quanh mắt và môi. Không sử dụng quá 12 tuần liên tục.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Viêm đại tràng, viêm loét đại tràng, viêm ruột liên quan đến kháng sinh.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Ngứa, nổi mề đay, phát ban, bong tróc da, khô da, cảm giác châm chích.
Ít gặp: Phù nề, đóng vảy, đỏ da, kích ứng mắt.
Tác dụng phụ thường giảm dần sau tháng đầu tiên điều trị. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
6. Tương tác thuốc
Adapalene: Có thể gây kích ứng da khi dùng chung với một số sản phẩm dùng ngoài da khác (xà phòng, mỹ phẩm). Nên hỏi ý kiến bác sĩ.
Clindamycin: Có thể tăng tác dụng của thuốc ức chế thần kinh cơ. Thận trọng khi dùng chung.
Lưu ý: Thận trọng khi dùng chung với các chế phẩm chứa lưu huỳnh, resorcinol, hoặc acid salicylic. Nên ngừng sử dụng các chế phẩm này trước khi dùng Gel Klenzit-C 15g.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Chỉ dùng ngoài da.
- Kiểm tra hạn dùng trước khi sử dụng.
- Tránh bôi vào mắt và môi, vết trầy xước.
- Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- Nếu dính thuốc vào mắt, rửa kỹ với nước và đến cơ sở y tế.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Ngừng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế nếu xuất hiện triệu chứng bất thường.
7.4 Bảo quản
Nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Nhà sản xuất
Glenmark - Ấn Độ
9. Ưu điểm
- Đóng gói dạng tuýp tiện lợi.
- Đầu tuýp nhỏ, dễ sử dụng, vệ sinh.
- Giúp làm khô đầu mụn, nhanh xẹp, không để lại thâm.
- Kết hợp Adapalene và Clindamycin giúp điều trị và ngăn ngừa viêm nhiễm hiệu quả.
10. Nhược điểm
- Clindamycin có thể làm tăng nguy cơ suy giảm chức năng thận ở người bệnh thận và người cao tuổi.
- Không có tác dụng đẩy mụn ẩn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này