Glenlipid 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Glenlipid 100mg
Glenlipid 100mg là thuốc hạ mỡ máu, được sử dụng để kiểm soát nồng độ lipid trong máu. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ciprofibrate | 100mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Hoạt chất Ciprofibrate trong Glenlipid 100mg có tác dụng chính là kiểm soát nồng độ lipid máu, được sử dụng trong điều trị tăng lipid máu týp II, III và IV. Cơ chế tác dụng của thuốc là làm thay đổi nồng độ LDL và VLDL trong tuần hoàn máu, qua đó ức chế gan tổng hợp cholesterol. Ciprofibrate cũng làm tăng nồng độ Cholesterol tỷ trọng cao (HDL) - lipoprotein chịu trách nhiệm vận chuyển cholesterol trong máu. Thuốc góp phần giảm thiểu sự lắng đọng cholesterol tỷ trọng thấp ở ngoài hệ thống mạch máu, kể cả ở võng mạc khi tiến hành điều trị tích cực. Ngoài ra, hoạt chất còn có khả năng tiêu sợi huyết.
2.1.2 Dược động học
Thuốc được hấp thu tốt ở hệ tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-4 giờ dùng thuốc. Glenlipid 100mg gắn kết nhiều với protein huyết tương và được đào thải qua đường tiểu. Thời gian bán thải ở người khỏe mạnh khoảng 0,28 giờ. Việc phối hợp với thức ăn không làm thay đổi thời gian bán thải của thuốc hay diện tích dưới đường cong (AUC). Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan và đào thải qua đường tiểu, chủ yếu ở dạng liên hợp với Glucuronid.
2.2 Chỉ định
Glenlipid 100mg được sử dụng để hỗ trợ chế độ ăn kiêng ở người bị tăng cholesterol toàn phần và kiểm soát triệu chứng ở bệnh nhân bị tăng lipid máu nguyên phát hoặc thể hỗn hợp.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều thông thường là 1 viên/ngày. Bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình có thể giảm liều xuống 1 viên cách ngày. Chống chỉ định dùng thuốc cho người suy thận nặng.
3.2 Cách dùng
Uống Glenlipid 100mg cả viên với một cốc nước đầy. Thuốc có thể dùng cùng hoặc cách xa bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Ciprofibrate.
- Suy gan nặng.
- Suy thận nặng.
- Trẻ em.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm: phát ban ngoài da, rối loạn tiêu hóa, tăng nhẹ transaminase huyết tương, giảm lượng kiềm trong cơ thể, tăng Creatin phosphokinase (CPK), tăng creatinin và urê huyết tương, liệt dương, chóng mặt, mệt mỏi, ngủ gà.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Các thuốc Fibrat khác | Tăng nguy cơ tiêu cơ vân, myoglobin niệu. |
Thuốc hạ mỡ máu nhóm Statin | Tăng nguy cơ tiêu cơ vân, myoglobin niệu (cần giám sát chặt chẽ). |
Thuốc chống đông máu đường uống | Tăng tác dụng chống đông máu (cần giảm liều thuốc chống đông). |
Thuốc kiểm soát đường huyết đường uống | Có thể tăng tác dụng của thuốc kiểm soát đường huyết (không có ý nghĩa lâm sàng). |
Oestrogen | Có thể làm tăng lipid máu (cần nghiên cứu thêm). |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân sỏi mật, sỏi túi mật, suy gan, suy thận, giảm albumin huyết.
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định.
7.3 Ảnh hưởng lên người lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng vì thuốc có thể gây chóng mặt và buồn ngủ.
7.4 Quá liều và xử trí
Quá liều hiếm gặp, triệu chứng tương tự tác dụng phụ. Không có thuốc giải độc đặc hiệu, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng mạnh.
8. Thông tin thêm về Ciprofibrate
Ciprofibrate là một thuốc thuộc nhóm fibrat, có tác dụng hạ lipid máu bằng cách làm giảm nồng độ triglyceride và cholesterol LDL trong máu đồng thời làm tăng nồng độ cholesterol HDL. Cơ chế hoạt động liên quan đến việc kích hoạt PPAR-α (Peroxisome Proliferator-Activated Receptor alpha), một thụ thể protein trong tế bào gan, dẫn đến thay đổi quá trình chuyển hóa lipid.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Glenlipid 100mg
Ưu điểm:
- Chỉ định rộng, giúp kiểm soát mỡ máu và hạn chế xơ vữa động mạch.
- Ít gây quá liều.
- Là lựa chọn thích hợp khi điều trị bằng các thuốc hạ lipid máu khác không hiệu quả.
- Dạng viên nén nhỏ, dễ nuốt.
Nhược điểm:
- Cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai, cho con bú, bệnh nhân bị sỏi mật, suy gan và suy thận nặng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này