Penicilin V Kali 1.000.000 Iu Tw1 Pharbaco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-31962-19
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm TW1( Pharbaco)

Video

Penicillin V Kali 1.000.000 IU TW1 Pharbaco

Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000 IU TW1 Pharbaco là một kháng sinh thế hệ đầu, thuộc nhóm beta-lactam, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm trùng và nhiễm khuẩn.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Penicillin V Kali 1.000.000 IU
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Dược lực học

Penicillin V Kali là một kháng sinh beta-lactam có phổ tác dụng hẹp. Cơ chế diệt khuẩn của thuốc là ức chế sinh tổng hợp vách tế bào vi khuẩn bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp peptidoglycan. Vi khuẩn không có vách tế bào sẽ bị ly giải. Thuốc có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn như tụ cầu (trừ các chủng sinh penicillinase), liên cầu (nhóm A, C, G, H, L và M), phế cầu, Corynebacterium diphtheriae, Streptobacillus moniliformis, Listeria monocytogenes, Bacillus anthracis, Clostridia, Actinomyces bovis, Leptospira, Neisseria gonorrhoeaeTreponema pallidum.

2.2 Dược động học

Thuốc được hấp thu nhanh chóng qua đường uống, tuy nhiên không hoàn toàn. Dạng muối kali được hấp thu tốt hơn. Tốc độ hấp thu có thể tăng lên tùy thuộc vào liều lượng. Penicillin V phân bố vào dịch não tủy, nhau thai và sữa mẹ. Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải tương đối ngắn.

2.3 Chỉ định

Thuốc được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa)
  • Nhiễm khuẩn khoang miệng, họng
  • Viêm phổi mức độ nhẹ do Pneumococcus
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Phòng ngừa thấp khớp cấp tái phát

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng phụ thuộc vào chỉ định và độ tuổi:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần, cách 6-8 giờ.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: 50.000 - 100.000 IU/kg/ngày, chia 2-3 lần.
  • Bệnh nhân suy thận nặng:
    • Độ thanh thải creatinine trên 10 ml/phút: 1 viên/lần, cách 6 giờ.
    • Độ thanh thải creatinine dưới 10 ml/phút: ½ viên/lần, cách 6 giờ.

Cách dùng: Uống thuốc đều đặn theo chỉ dẫn của bác sĩ, nên uống cách xa bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm beta-lactam.
  • Suy thận nặng.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, buồn nôn), phát ban da.
  • Ít gặp: Tăng bạch cầu ưa eosin, nổi mày đay.
  • Hiếm gặp: Sốc phản vệ, tiêu chảy liên quan Clostridium difficile.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng cùng với gôm, nhựa, Neomycin vì có thể làm giảm hấp thu kháng sinh.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Kháng sinh nhóm beta-lactam có khả năng gây dị ứng cao.
  • Có khả năng dị ứng chéo với Cephalosporin.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng và hen suyễn.
  • Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
  • Tuân thủ thời gian điều trị, không tự ý ngừng thuốc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng do chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Quá liều

Nếu có các triệu chứng như nôn, tiêu chảy kéo dài, nổi ban đỏ, chóng mặt, khó thở, cần ngừng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.

8. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-31962-19

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TW1 (Pharbaco) - Việt Nam

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Khả năng dung nạp tốt, hấp thu nhanh.
  • Dạng viên nén dễ uống, đóng gói tiện lợi.
  • Sản xuất trong nước với tiêu chuẩn GMP-WHO.

Nhược điểm:

  • Dễ gây dị ứng.
  • Có thể gây rối loạn tiêu hóa.
  • Phổ tác dụng hẹp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ