Pendo-Ursodiol C 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-28713-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

Video

Pendo-Ursodiol C 500mg

Thuốc Tiêu Hóa

1. Thành phần

Mỗi viên nén Pendo-Ursodiol C 500mg chứa:

Ursodiol 500mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Pendo-Ursodiol C 500mg

2.1.1 Dược lực học

Acid Ursodeoxycholic là một acid mật tự nhiên có trong cơ thể người. Thuốc ức chế sự hấp thu cholesterol ở ruột và giảm bài tiết cholesterol vào mật. Điều này làm giảm độ bão hòa cholesterol trong mật và giúp hòa tan dần sỏi mật cholesterol. Ursodiol thay thế các acid mật gây độc bằng acid ursodeoxycholic không độc, cải thiện khả năng bài tiết mật ở tế bào gan và có tác động điều hòa miễn dịch. Ở trẻ em bị xơ nang, thuốc có thể làm giảm hoặc ngăn ngừa sự tiến triển tổn thương ống mật, thậm chí hồi phục các thay đổi gan mật nếu được điều trị sớm.

2.1.2 Dược động học

Ursodiol được hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Tỷ lệ liên kết protein huyết tương cao. Thuốc được giữ lại ở gan và bài tiết vào mật dưới dạng liên hợp glycin và taurin. Các dạng liên hợp này được tái hấp thu hoặc tái liên hợp trong ruột và bài tiết lại trong mật.

2.2 Chỉ định

Người lớn:

  • Bệnh gan ứ mật: xơ gan do mật nguyên phát (PBC), không bao gồm xơ gan mất bù.
  • Sỏi mật cholesterol đường kính dưới 15mm trong điều kiện túi mật hoạt động bình thường.

Trẻ em (6-18 tuổi):

  • Rối loạn gan mật liên quan đến xơ nang.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào chỉ định và cân nặng:

Điều trị bệnh gan ứ mật (như xơ gan do mật nguyên phát - PBC): Liều hàng ngày phụ thuộc vào cân nặng. 3 tháng đầu, chia đều liều trong ngày. Khi chức năng gan cải thiện, có thể uống 1 lần/ngày vào buổi tối.

Làm tan sỏi mật cholesterol: Khoảng 10mg/kg cân nặng/ngày. Thời gian điều trị 6-24 tháng, tùy thuộc kích thước và thành phần sỏi. Nếu kích thước sỏi không giảm sau 12 tháng, ngừng dùng thuốc. Cần theo dõi bằng X-quang hoặc siêu âm 6 tháng/lần. Nếu sỏi vôi hóa, ngừng dùng thuốc. Tỷ lệ tái phát sỏi sau 5 năm là 50%.

Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần thận trọng.

Trẻ em: Liều dùng dựa trên cân nặng và tình trạng sức khỏe. Điều trị rối loạn gan mật liên quan đến xơ nang (6-18 tuổi): 20-30mg/kg/ngày, chia 2-3 lần.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước. Không nhai hoặc nghiền nát. Uống thuốc đều đặn. Trong điều trị bệnh gan ứ mật như PBC, thuốc có thể dùng lâu dài.

4. Chống chỉ định

Không dùng thuốc cho bệnh nhân:

  • Viêm túi mật hoặc đường mật cấp tính.
  • Tắc đường dẫn mật.
  • Đau vùng túi mật thường xuyên.
  • Sỏi cản quang (chứa canxi).
  • Co thắt túi mật suy giảm.
  • Quá mẫn với acid mật hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em 6-8 tuổi bị xơ nang với phẫu thuật nối đường mật trực tiếp vào ruột không thành công hoặc không phục hồi được tốc độ dòng mật tốt.

5. Tác dụng phụ

Cơ quan Tần suất Tác dụng phụ
Gan mật Hiếm Sỏi vôi hóa, xơ gan mất bù
Tiêu hóa Thường gặp Phân lỏng, tiêu chảy
Tiêu hóa Rất hiếm Đau bụng
Da và mô dưới da Rất hiếm Mày đay

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Thuốc 1 Thuốc 2 Tương tác Xử trí
Pendo-Ursodiol C 500mg Colestyramin, colestipol, thuốc kháng acid chứa nhôm hydroxid và/hoặc oxid nhôm Ức chế hấp thu, giảm hiệu quả Dùng cách nhau ít nhất 2 giờ
Pendo-Ursodiol C 500mg Ciclosporin Ảnh hưởng hấp thu Theo dõi nồng độ ciclosporin và hiệu chỉnh liều nếu cần
Pendo-Ursodiol C 500mg Ciprofloxacin Giảm hấp thu
Pendo-Ursodiol C 500mg Rosuvastatin Tăng nồng độ rosuvastatin
Pendo-Ursodiol C 500mg Nitrendipin, dapson Giảm nồng độ và tác dụng
Pendo-Ursodiol C 500mg Oestrogen và thuốc giảm cholesterol như clofibrat Tác dụng đối lập Không phối hợp

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Dùng thuốc dưới sự giám sát của nhân viên y tế. 3 tháng đầu điều trị, cần theo dõi chức năng gan (AST, ALT, y-GT) 4 tuần/lần, sau đó 3 tháng/lần. Theo dõi đáp ứng điều trị để phát hiện sớm suy giảm chức năng gan tiềm ẩn, đặc biệt ở bệnh nhân giai đoạn tiến triển của bệnh gan ứ mật như PBC. Nếu xuất hiện tiêu chảy, giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu tiêu chảy dai dẳng.

Điều trị giai đoạn tiến triển của xơ gan do mật nguyên phát (PBC): Nếu triệu chứng lâm sàng xấu đi (ví dụ: ngứa tăng lên), giảm liều xuống 250mg/ngày rồi tăng dần.

Làm tan sỏi mật cholesterol: Cần chụp X-quang hoặc siêu âm túi mật 6-10 tháng/lần để đánh giá đáp ứng điều trị và phát hiện sỏi vôi hóa. Nếu không thấy túi mật trên X-quang, sỏi vôi hóa, suy giảm chức năng co bóp túi mật hoặc đau quặn mật thường xuyên, không nên dùng thuốc. Phụ nữ dùng thuốc này để làm tan sỏi mật nên dùng biện pháp tránh thai không chứa nội tiết tố.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ: Không có đủ dữ liệu về việc sử dụng acid ursodeoxycholic ở phụ nữ mang thai. Không nên dùng thuốc trong thai kỳ trừ khi thật sự cần thiết.

Cho con bú: Nồng độ acid ursodeoxycholic trong sữa mẹ rất thấp và có thể không gây phản ứng bất lợi ở trẻ bú mẹ.

7.3 Ảnh hưởng khi lái xe/vận hành máy móc

Acid ursodeoxycholic không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Tiêu chảy. Xử trí: Điều trị triệu chứng tiêu chảy (bù dịch, cân bằng điện giải).

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8. Ưu điểm

  • Acid Ursodeoxycholic hiệu quả trong điều trị các vấn đề về acid mật và sỏi mật cholesterol (đường kính nhỏ) không cần phẫu thuật.
  • Có triển vọng bảo vệ tế bào lành trong hóa trị ung thư.
  • Dạng bào chế viên nén bao phim giúp phát huy tác dụng tối đa ở gan và mật.
  • Sản xuất trong nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.

9. Nhược điểm

Chưa có đủ dữ liệu an toàn ở phụ nữ có thai và cho con bú. Cần thận trọng khi sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

10. Thông tin thêm về Ursodiol

Ursodiol là một acid mật tự nhiên giúp hòa tan sỏi mật cholesterol, cải thiện chức năng gan và bảo vệ tế bào gan. Nó được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý liên quan đến gan và mật.

**(Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ