Pectaril 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-32827-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây

Video

Pectaril 10mg

Thông tin chi tiết sản phẩm

Pectaril 10mg là thuốc hạ huyết áp chứa hoạt chất chính là Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl).

1. Thành phần

Mỗi viên nén Pectaril 10mg chứa:

Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Công dụng - Chỉ định

Pectaril 10mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị tăng huyết áp: dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với thuốc lợi tiểu thiazid.
  • Điều trị suy tim sung huyết: đơn độc hoặc kết hợp với thuốc lợi tiểu và/hoặc digitalis.
  • Bệnh thận do đái tháo đường: có hoặc không có tăng huyết áp.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Điều trị tăng huyết áp:

  • Liều khởi đầu: 1 viên/ngày (người trên 65 tuổi: 2,5mg/ngày; người đã dùng thuốc lợi tiểu và bị mất nước, giảm natri máu: ½ viên/ngày).
  • Liều duy trì: 2-4 viên/ngày, có thể tăng lên đến 8 viên và kết hợp với thuốc lợi tiểu không giữ Kali nếu cần.

Điều trị suy tim sung huyết:

  • Liều khởi đầu: ½ viên x 2 lần/ngày (người dùng digitalis và/hoặc thuốc lợi tiểu: 2,5mg/ngày).
  • Liều duy trì: 1-2 viên/ngày, có thể tăng lên đến 4 viên.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử phù mạch liên quan đến thuốc ức chế ACE.
  • Phụ nữ mang thai (không khuyến cáo).
  • Vấn đề về mạch thận hoặc ghép thận (cần hạn chế).

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: ho khan dai dẳng, nhức đầu, tăng creatinin và nitrogen ure máu, tăng kali máu.

Ít gặp: tụt huyết áp, nhịp tim nhanh, ngủ gà, ngất, mất ngủ, buồn nôn, loạn vị giác, ban da, ngứa, liệt dương, đau khớp, đau lưng, giảm thị lực, sốt, mệt, phù, viêm họng.

Hiếm gặp: phù mạch, đau ngực, sốc tim, viêm tụy, chảy máu đường tiêu hóa, tăng enzyme gan, viêm gan, suy thận cấp, giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu tan máu, tăng kali huyết nặng, nhịp tim không đều.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc lợi tiểu/thuốc hạ huyết áp khác: tăng tác dụng hạ huyết áp của Quinapril.
  • Rượu: tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc lợi tiểu giữ kali/muối chứa kali: nguy cơ tăng kali huyết.
  • NSAIDs: giảm tác dụng hạ huyết áp, tăng nguy cơ tổn thương thận.
  • Lithi: tăng độc tính của Lithi.
  • Tetracycline: Quinapril làm giảm hấp thu Tetracycline.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Ngừng thuốc lợi tiểu 2-3 ngày trước khi dùng Pectaril 10mg để giảm nguy cơ tụt huyết áp.
  • Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân suy tim sung huyết (có hoặc không suy thận) trong 2 tuần đầu, đặc biệt khi tăng liều và/hoặc dùng thuốc lợi tiểu.
  • Lưu ý mẫn cảm chéo với các thuốc ức chế ACE khác.
  • Ngừng thuốc ngay lập tức và điều trị phù hợp nếu bị phù mạch kèm phù thanh quản.
  • Cảnh giác với bệnh nhân suy giảm chức năng thận do nguy cơ hạ huyết áp mạnh.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Không dùng cho phụ nữ mang thai. Thận trọng khi dùng cho bà mẹ cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng đến lái xe/vận hành máy móc

Thận trọng khi lái xe/vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt và mệt mỏi.

7.4 Xử trí quá liều

Tụt huyết áp nặng, xử trí bằng truyền dịch. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ phù hợp. Thẩm tách máu/thẩm tách phúc mạc ít hiệu quả.

7.5 Quên liều

Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, không uống gấp đôi liều.

7.6 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp.

8. Thông tin về Quinapril

Quinapril là một tiền chất không có hoạt tính dược lý. Nó được chuyển hóa thành quinaprilat, một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Quinaprilat ức chế sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, dẫn đến giảm co mạch máu và hạ huyết áp. Quinapril được hấp thu khoảng 60% sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1 giờ. Thời gian bán thải của quinapril khoảng 1 giờ, và của quinaprilat khoảng 3 giờ. Thời gian bán thải kéo dài ở bệnh nhân suy thận.

9. Ưu điểm và Nhược điểm của Pectaril 10mg

Ưu điểm:

  • Hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp, suy tim và bệnh thận do đái tháo đường.
  • Dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng và bảo quản.

Nhược điểm:

  • Không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ