Quinapril - Thông tin về Quinapril

Quinacar 5

Quinacar 5

300,000 đ
Pectaril 10Mg

Pectaril 10Mg

195,000 đ
Accupril 5Mg

Thông tin chi mô tả tiết về Quinapril

```html

Quinapril: Cơ Chế Tác Dụng, Chỉ Định, Tác Dụng Phụ Và Thận Trọng

Quinapril là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và suy tim sung huyết. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế men chuyển angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Giảm nồng độ angiotensin II dẫn đến giảm sức cản mạch máu ngoại vi, giảm tiết aldosteron và do đó làm giảm huyết áp và cải thiện chức năng tim.

Cơ chế tác dụng:

Cơ chế chính của Quinapril là ức chế men chuyển angiotensin (ACE). ACE là một enzyme đóng vai trò quan trọng trong hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS). Hệ thống này điều hòa huyết áp và cân bằng chất lỏng trong cơ thể. Khi renin được giải phóng, nó chuyển angiotensinogen thành angiotensin I. ACE sau đó chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh, làm tăng huyết áp và kích thích tiết aldosteron. Aldosteron thúc đẩy giữ natri và nước trong thận, làm tăng thể tích máu và huyết áp.

Bằng cách ức chế ACE, Quinapril ngăn chặn sự hình thành angiotensin II. Điều này dẫn đến một loạt các tác dụng có lợi trong điều trị tăng huyết áp và suy tim sung huyết, bao gồm:

  • Giảm sức cản mạch máu ngoại vi: Giảm co mạch, làm giảm huyết áp.
  • Giảm tiết aldosteron: Giảm giữ natri và nước, làm giảm thể tích máu và huyết áp.
  • Tăng sản xuất bradykinin và prostaglandin: Có tác dụng giãn mạch và chống viêm.
  • Cải thiện chức năng tim: Giảm gánh nặng cho tim, cải thiện khả năng bơm máu.

Chỉ định:

Quinapril được chỉ định để điều trị các trường hợp sau:

  • Tăng huyết áp: Giảm huyết áp ở bệnh nhân bị tăng huyết áp nguyên phát (cao huyết áp không do nguyên nhân khác gây ra).
  • Suy tim sung huyết: Cải thiện triệu chứng và tiên lượng ở bệnh nhân suy tim sung huyết.
  • Bệnh thận tiểu đường: Làm chậm sự tiến triển của bệnh thận ở bệnh nhân tiểu đường type 1 và type 2 có albumin niệu.

Liều lượng và cách dùng:

Liều lượng Quinapril sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Thông thường, liều khởi đầu là thấp và được tăng dần dần để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu. Thuốc được uống đường uống, thường là một lần mỗi ngày.

Lưu ý: Không tự ý sử dụng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Tác dụng phụ:

Như tất cả các loại thuốc khác, Quinapril cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân đều gặp phải các tác dụng phụ này và mức độ nghiêm trọng của chúng cũng khác nhau. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Ho khan: Đây là một tác dụng phụ khá phổ biến của thuốc ức chế ACE.
  • Chóng mặt: Có thể gây ra cảm giác choáng váng, mất thăng bằng.
  • Nhức đầu: Đau đầu nhẹ đến trung bình.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi, suy nhược.
  • Tăng kali máu (hyperkalemia): Tăng nồng độ kali trong máu.
  • Suy thận: Ảnh hưởng đến chức năng thận.

Tác dụng phụ nghiêm trọng, mặc dù hiếm gặp, bao gồm:

  • Sốc phản vệ: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng.
  • Viêm tụy cấp: Viêm tụy cấp tính.
  • Giảm bạch cầu hạt: Giảm số lượng bạch cầu hạt trong máu.
  • Ngừng thở: Trong trường hợp suy tim nặng.

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Thận trọng:

Trước khi sử dụng Quinapril, bạn cần thông báo cho bác sĩ về:

  • Lị sử dị ứng: Đặc biệt là dị ứng với các thuốc ức chế ACE khác.
  • Bệnh thận: Quinapril có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.
  • Bệnh gan: Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan.
  • Tiểu đường: Quinapril có thể làm tăng nồng độ kali trong máu.
  • Mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng Quinapril trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
  • Người cao tuổi: Cần thận trọng khi sử dụng ở người cao tuổi do nguy cơ tăng tác dụng phụ.

Tương tác thuốc: Quinapril có thể tương tác với một số thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Thuốc Tương tác
Thuốc lợi tiểu giữ kali Tăng nguy cơ tăng kali máu
Thuốc ức chế miễn dịch Tăng nguy cơ nhiễm trùng
Lithium Tăng nồng độ lithium trong máu

Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Nguồn tham khảo: Dược thư Quốc gia Việt Nam và các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy khác.

```
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ