Pataxel 300Mg/50Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pataxel 300mg/50ml
Tên thương hiệu: Pataxel
Hàm lượng: 300mg/50ml (Paclitaxel 6mg/ml)
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch
1. Thành phần
Mỗi lọ 50ml Pataxel chứa Paclitaxel 300mg.
2. Công dụng & Chỉ định
Pataxel 300mg/50ml được chỉ định trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm:
- Ung thư buồng trứng: Thường được sử dụng cho bệnh nhân có bệnh tiến triển hoặc còn tế bào ác tính sau phẫu thuật, thường kết hợp với cisplatin. Được chỉ định cho bệnh nhân ung thư buồng trứng di căn sau khi các phác đồ điều trị bằng thuốc platinum không thành công.
- Ung thư vú: Là phương pháp thay thế cho liệu pháp anthracycline và Cyclophosphamide (AC) mở rộng; điều trị ban đầu ở bệnh nhân ung thư vú tiến triển cục bộ hoặc di căn, thường kết hợp với anthracycline hoặc Trastuzumab (cho bệnh nhân có thụ thể HER-2 3+).
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến triển: Kết hợp với Cisplatin.
- Sarcoma Kaposi (KS) liên quan đến AIDS: Đặc biệt cho bệnh nhân không đáp ứng với liposome anthracycline.
3. Liều lượng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Liều khuyến cáo như sau:
Loại ung thư | Liều dùng |
---|---|
Ung thư buồng trứng | 175 mg/m² tiêm truyền tĩnh mạch trong 3 giờ, kết hợp với 75 mg/m² cisplatin, lặp lại sau 3 tuần. |
Ung thư vú (hóa trị hỗ trợ) | 175 mg/m² trong 3 giờ, 4 đợt cách nhau 3 tuần sau điều trị AC. Kết hợp với Doxorubicin (50 mg/m²): 220 mg/m² trong 3 giờ, 24 giờ sau doxorubicin. Kết hợp với Trastuzumab: 175 mg/m², bắt đầu tiêm paclitaxel ngày hôm sau liều Trastuzumab đầu tiên. |
Ung thư phổi không tế bào nhỏ | 175 mg/m² trong 3 giờ, kết hợp với 80 mg/m² cisplatin, nhắc lại sau 3 tuần. |
Sarcoma Kaposi liên quan đến AIDS | 100 mg/m², tiêm tĩnh mạch trong 3 giờ, mỗi hai tuần. |
Điều chỉnh liều: Liều tiếp theo dựa trên khả năng dung nạp. Không tiếp tục dùng cho đến khi số lượng bạch cầu trung tính > 1,5 x 10⁹/L và số lượng tiểu cầu > 100 x 10⁹/L. Giảm liều 20% cho bệnh nhân có bạch cầu trung tính thấp nghiêm trọng.
Sử dụng ở trẻ em: Không khuyến cáo.
3.2 Cách dùng
Chỉ được tiêm tĩnh mạch sau khi pha loãng dung dịch tiêm.
4. Chống chỉ định
- Phản ứng dị ứng với paclitaxel hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Số lượng bạch cầu trung tính < 1,5 x 10⁹/L (< 1 x 10⁴/L với bệnh nhân Sarcoma Kaposi).
- Số lượng tiểu cầu < 100 x 10⁹/L (< 75 x 10⁹/L với bệnh nhân Sarcoma Kaposi).
- Nhiễm trùng nghiêm trọng không kiểm soát được (đối với bệnh nhân Sarcoma Kaposi).
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Suy gan nặng.
5. Tác dụng phụ
- Phản ứng dị ứng (khó thở, phát ban, ngứa)
- Giảm bạch cầu và tiểu cầu (tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu)
- Buồn nôn và nôn
- Rụng tóc
- Đau thần kinh ngoại biên (tê hoặc đau ở tay và chân)
- Tổn thương gan (suy giảm chức năng gan)
6. Tương tác thuốc
Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng. Một số tương tác thuốc quan trọng bao gồm:
- Cisplatin: Có thể giảm khả năng thải trừ Paclitaxel và tăng nguy cơ suy thận. Pataxel nên được sử dụng trước cisplatin.
- Doxorubicin: Paclitaxel nên được sử dụng 24 giờ sau doxorubicin.
- Thuốc ức chế enzyme CYP2C8 và CYP3A4 (như Ketoconazole, Fluoxetine): Có thể làm tăng nồng độ và độc tính của Paclitaxel.
- Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin: Làm giảm hiệu quả của Paclitaxel.
- Thuốc ức chế Protease (như nelfinavir và ritonavir): Có thể làm giảm đáng kể khả năng thải trừ Paclitaxel.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý & Thận trọng
- Sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế có chuyên môn.
- Giám sát kỹ vị trí tiêm để phát hiện thoát mạch.
- Sử dụng corticosteroid và thuốc kháng histamine trước khi bắt đầu điều trị.
- Ngừng tiêm và không sử dụng lại nếu có phản ứng nghiêm trọng.
- Kiểm tra công thức máu thường xuyên.
- Giám sát chức năng tim khi kết hợp với doxorubicin hoặc trastuzumab.
- Thận trọng với thuốc ức chế enzyme CYP2C8 và CYP3A4.
- Nguy cơ cao hơn ở bệnh nhân suy gan; không dùng cho bệnh nhân suy gan nặng.
- Chứa ethanol.
- Tránh tiêm nội động mạch.
- Sử dụng biện pháp tránh thai trong và sau điều trị ít nhất 6 tháng.
- Giảm liều nếu có triệu chứng nhiễm độc thần kinh.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không nên sử dụng.
7.3 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ < 30°C.
7.4 Xử trí quá liều
Chưa có thông tin về quá liều.
8. Thông tin về thành phần hoạt chất (Paclitaxel)
8.1 Dược lực học
Paclitaxel là một chất chống ung thư hoạt động bằng cách kích thích sự trùng hợp của dimer tubulin, tạo thành và ổn định các vi quản. Sự ổn định này ngăn chặn quá trình giải trùng hợp, ảnh hưởng đến sự tái tổ chức của mạng vi quản, quan trọng trong quá trình phân bào giảm nhiễm. Paclitaxel cũng gây ra sự hình thành các cấu trúc vi ống bất thường trong chu kỳ tế bào.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Giảm theo mô hình nhất định sau khi tiêm tĩnh mạch.
Phân bố: 89-98% liên kết với protein huyết thanh.
Chuyển hóa: Chủ yếu được chuyển hóa bởi enzyme CYP450, thải trừ qua phân dưới dạng các chất chuyển hóa.
Thải trừ: ~1,3% đến 12,6% liều được bài tiết qua nước tiểu, chủ yếu là thanh thải ngoài thận.
9. Quên liều
Nếu quên liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn. Không tự ý tăng liều để bù lại liều đã quên.
10. Sản phẩm thay thế
(Thông tin về sản phẩm thay thế sẽ được cung cấp khi có yêu cầu cụ thể)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này