Gemnil 200Mg/Vial
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gemnil 200mg/vial
Thuốc Trị Ung Thư
1. Thành phần
Mỗi lọ Gemnil 200mg/vial chứa:
- Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid): 200mg
Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.
2. Tác dụng - Chỉ định
Gemnil 200mg/vial được sử dụng trong điều trị các loại ung thư sau:
- Ung thư bàng quang di căn hoặc tiến triển
- Ung thư biểu mô tuyến tụy di căn hoặc tiến triển tại chỗ
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn hoặc tiến triển tại chỗ
- Ung thư biểu mô buồng trứng
- Ung thư vú di căn hay tái phát
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào loại ung thư và liệu pháp điều trị (đơn trị liệu hay kết hợp):
Loại Ung thư | Liều dùng | Cách dùng |
---|---|---|
Đơn trị liệu | 1000mg/m2 diện tích bề mặt cơ thể | Truyền tĩnh mạch trong 30 phút, lặp lại mỗi tuần trong 3 tuần, nghỉ 1 tuần, lặp lại chu kỳ 4 tuần |
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (kết hợp) | 1250mg/m2 | Truyền tĩnh mạch trong 30 phút vào ngày 1 và 8 của chu kỳ 21 ngày, kết hợp với Cisplatin |
Ung thư tụy (kết hợp) | 1000mg/m2 | Truyền tĩnh mạch trong 30 phút, lặp lại mỗi tuần trong 3 tuần, nghỉ 1 tuần, lặp lại chu kỳ |
Ung thư bàng quang (kết hợp) | 1000mg/m2 | Truyền tĩnh mạch trong 30 phút vào ngày 1 và 8 của chu kỳ 21 ngày, kết hợp với Cisplatin |
Ung thư vú (kết hợp) | 1250mg/m2 | Truyền tĩnh mạch trong 30 phút vào ngày 1 và 8 của chu kỳ 21 ngày, kết hợp với Paclitaxel |
Ung thư buồng trứng (kết hợp) | 1000mg/m2 | Truyền tĩnh mạch trong 30 phút vào ngày 1 và 8 của chu kỳ 21 ngày, kết hợp với Carboplatin |
3.2 Cách dùng
Thuốc được sử dụng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch. Nếu xảy ra thoát mạch, cần ngừng truyền và bắt đầu tại vị trí khác.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Gemnil 200mg/vial cho những người:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Phụ nữ đang cho con bú
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào mức độ thường gặp:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất thường gặp | Rụng tóc, phản ứng da dị ứng (ngứa), protein niệu nhẹ, huyết niệu, phù, phù ngoại biên, khó ngủ, đổ mồ hôi, sốt, viêm mũi, ho, chán ăn, suy nhược, đau cơ, ớn lạnh, đau đầu, buồn nôn, nôn, tăng men gan, tăng alkaline phosphatase, khó thở, nhiễm khuẩn, ban đỏ, viêm miệng. |
Thường gặp | Ớn lạnh, sốt, suy nhược, đau cơ, đau lưng, ra mồ hôi, ngứa. |
Ít gặp | Hội chứng ure-huyết tán huyết, suy thận. |
Hiếm gặp | Phản ứng do xạ trị trước đó, độc tính do xạ trị, phản ứng tại chỗ tiêm, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson, độc thần kinh nặng, suy tim sung huyết, nhồi máu cơ tim, loạn nhịp, viêm mạch, hoại tử. |
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc đặc biệt. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy sự kết hợp Gemcitabin với Carboplatin hoặc Paclitaxel không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của từng thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Độc tính của thuốc có thể tăng nếu thời gian truyền quá 60 phút hoặc rút ngắn thời gian điều trị dưới 1 tuần.
- Cần theo dõi công thức máu thường xuyên do thuốc có thể ức chế chức năng tủy xương.
- Ngừng thuốc và điều trị thích hợp nếu có độc tính phổi nặng.
- Kiểm tra công thức máu trước mỗi liều Gemcitabin.
- Điều chỉnh liều nếu có ức chế tủy.
- Kiểm tra chức năng gan và thận trước khi bắt đầu và định kỳ trong quá trình điều trị.
- Thận trọng khi sử dụng cho người suy giảm chức năng gan hoặc thận.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
- Phụ nữ có thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi.
- Phụ nữ cho con bú: Nên ngừng cho con bú khi sử dụng thuốc.
7.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Độc tính như ban đỏ nặng, dị cảm, ức chế tủy có thể xảy ra ở liều cao (ví dụ: 5700 mg/m2).
Xử trí: Theo dõi công thức máu và điều trị hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C. Dung dịch sau khi pha cần được sử dụng ngay.
8. Thông tin hoạt chất Gemcitabin
8.1 Dược lực học
Gemcitabin là một chất chống ung thư, thuộc nhóm thuốc chống chuyển hóa nucleoside pyrimidine. Nó gây độc tế bào bằng cách ức chế tổng hợp DNA, dẫn đến quá trình apoptosis (tự chết) của tế bào ung thư.
8.2 Dược động học
- Hấp thu: Đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khi truyền tĩnh mạch trong 15-30 phút.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi vào các mô và dịch.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa nội bào tạo ra các chất chuyển hóa có hoạt tính.
- Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua thận (92-98%).
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị nhiều loại ung thư.
- Giảm kích thước khối u và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
- Có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác.
9.2 Nhược điểm
- Có thể gây ra nhiều tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này