Panactol Enfant (Vỉ)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-20767-14
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén dài
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà

Video

Panactol Enfant (Vỉ)

Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol 325mg
Clorpheniramin maleat 2mg
Tá dược Povidon, Avicel M101, Eragel, Aerosil,…

Dạng bào chế: Viên nén dài.

2. Công dụng - Chỉ định

Panactol Enfant (Vỉ) được chỉ định để điều trị các triệu chứng như:

  • Viêm mũi, nghẹt mũi
  • Cảm sốt
  • Đau nhức xương khớp
  • Đau đầu
  • Triệu chứng dị ứng thời tiết
  • Đau nhức cơ bắp
  • Viêm màng nhầy xuất tiết
  • Chảy mũi

3. Liều dùng - Cách dùng

Mỗi lần dùng cách nhau 5-6 giờ. Liều dùng:

  • Trẻ em 2-6 tuổi: 0,5 viên/lần
  • Trẻ em 7-15 tuổi: 1 viên/lần
  • Người lớn: 2 viên/lần

Uống thuốc với nước.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Panactol Enfant (Vỉ) trong các trường hợp sau:

  • Trẻ sơ sinh
  • Người thiếu men G6PD
  • Người bị glaucom góc hẹp
  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • 3 tháng cuối thai kỳ
  • Người bị bệnh gan, thận nặng
  • Người đang bị cơn hen cấp
  • Người bị thiếu máu nhiều lần
  • Người suy tế bào gan
  • Người bị bệnh tim, phổi nặng
  • Người bị phì đại tuyến tiền liệt

5. Tác dụng phụ

Thành phần Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Paracetamol
Clorpheniramin maleat Khô miệng Buồn nôn Ban da, mày đay, buồn nôn, nôn, giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, giảm tiểu cầu, loạn tạo máu, giảm toàn thể huyết cầu, độc tính thận, bệnh thận, an thần, ngủ gà, chóng mặt, phản ứng quá mẫn

6. Tương tác thuốc

Panactol Enfant có thể tương tác với:

  • Thuốc chống đông máu (tăng tác dụng của Paracetamol)
  • Thuốc ức chế MAO
  • Rượu
  • Thuốc trị động kinh Phenytoin
  • Thuốc an thần, gây ngủ

Không dùng chung Clorpheniramin maleat với các thuốc an thần, gây ngủ.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Người suy thận cần theo dõi chức năng thận khi sử dụng thuốc.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Cần cảnh giác với các dấu hiệu tổn thương da như hội chứng Stevens-Johnson, Lyell, hoại tử da nhiễm độc, ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp.
  • Không sử dụng thuốc khi lái xe, vận hành máy móc hoặc làm việc trên cao.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ sử dụng Panactol Enfant khi thật sự cần thiết trong thai kỳ. Nên ngừng cho con bú nếu mẹ cần dùng thuốc.

7.3 Quá liều

Thành phần Triệu chứng Xử trí
Paracetamol (Liều >10g/ngày): Hủy tế bào gan, cơn động kinh, loạn thần, buồn nôn, nôn. Liều gây chết: 25-50mg/kg gây ngừng thở, co giật, trụy tim mạch, loạn nhịp. Uống than hoạt tính, rửa dạ dày, hỗ trợ chức năng sống, điều trị triệu chứng, giải độc Paracetamol với Acetylcystein
Clorpheniramin maleat Điều trị triệu chứng

7.4 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.

8. Thông tin về thành phần hoạt chất

8.1 Paracetamol

Paracetamol là một thuốc giảm đau và hạ sốt. Cơ chế tác dụng chính xác của paracetamol vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó được cho là ức chế cyclooxygenase (COX) trong hệ thống thần kinh trung ương, dẫn đến giảm sản xuất prostaglandin, các chất trung gian gây đau và sốt. Paracetamol có hiệu quả trong điều trị đau nhẹ đến trung bình và sốt. Nó được hấp thu nhanh chóng và phân bố rộng rãi trong cơ thể. Paracetamol được chuyển hóa chủ yếu ở gan và bài tiết qua thận.

8.2 Clorpheniramin Maleat

Clorpheniramin maleat là một thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên. Nó hoạt động bằng cách ức chế tác dụng của histamine, một chất hóa học trong cơ thể gây ra các triệu chứng dị ứng như ngứa, sổ mũi, và nghẹt mũi. Clorpheniramin maleat được hấp thu nhanh chóng sau khi uống và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2-6 giờ. Thuốc được chuyển hóa ở gan và bài tiết qua nước tiểu.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-20767-14

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

10. Ưu điểm & Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Thuốc đường uống, dùng tiện lợi.
  • Được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-WHO, đảm bảo chất lượng.
  • Hiệu quả trong giảm sốt, sổ mũi, đau nhức cơ, cảm sốt, dị ứng thời tiết.
  • Giá cả phải chăng.

Nhược điểm:

  • Không phù hợp với đau nặng, sốt cao.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ