Panactol 150Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-33464-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
150mg
Dạng bào chế:
Bột sủi bọt
Quy cách:
Hộp 48 Gói x 1.5g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà

Video

Panactol 150mg

Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol 150mg/gói
Tá dược vừa đủ 1 gói

Dạng bào chế: Bột sủi bọt

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Panactol 150mg

2.1.1 Dược lực học

Paracetamol, hoạt chất chính trong Panactol 150mg, có tác dụng giảm đau và hạ sốt. Thuốc hạ sốt bằng cách kích thích quá trình tỏa nhiệt của cơ thể, tác động lên vùng dưới đồi gây hạ nhiệt, giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên. Paracetamol chỉ có tác dụng hạ sốt ở người đang sốt cao, không gây hạ thân nhiệt ở người bình thường. Tác dụng ức chế enzyme cyclooxygenase của thuốc khá yếu, do đó gần như không có tác dụng chống viêm và không có tác dụng chống kết tập tiểu cầu. Cơ chế giảm đau của Paracetamol là tác động lên các dây thần kinh ngoại biên, không ức chế thần kinh trung ương và không gây ức chế hô hấp. Tuy nhiên, liều độc có thể gây suy tuần hoàn.

2.1.2 Dược động học

Panactol có sinh khả dụng đường uống rất tốt, thuốc hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Thức ăn có thể ảnh hưởng nhẹ đến tốc độ hấp thu nhưng không làm thay đổi đáng kể sinh khả dụng. Thuốc phân bố nhanh và đồng đều vào các mô trong cơ thể, đi qua nhau thai và vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Paracetamol được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành chất chuyển hóa NAPQI (một chất có độc tính cao, nếu tích lũy nhiều có thể gây ngộ độc, tổn thương gan). Tuy nhiên, ở liều điều trị, Paracetamol không gây độc cho gan. Thuốc chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa liên hợp glucuronic.

2.2 Chỉ định

Panactol 150mg được chỉ định dùng cho:

  • Trẻ em sốt cao trên 38.5°C, sốt không rõ nguyên nhân, sốt do virus, sốt do nhiễm trùng.
  • Trẻ em bị các cơn đau mức độ nhẹ-trung bình như nhức đầu, đau bụng kinh, đau họng, đau do viêm xương khớp, đau sau khi tiêm chủng hoặc nhổ răng, đau nửa đầu, đau do cảm lạnh và cảm cúm.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều hàng ngày của paracetamol được khuyến cáo là khoảng 60 mg/kg/ngày, chia làm 4 hoặc 6 lần (khoảng 15 mg/kg mỗi 6 giờ hoặc 10 mg/kg mỗi 4 giờ):

Độ tuổi Cân nặng (kg) Liều dùng Liều tối đa/ngày
6 - 24 tháng 8 - 12 1 gói/6 giờ 4 gói
2 - 5 tuổi 13 - 15 1 gói/4 giờ 6 gói
4 - 9 tuổi 16 - 24 2 gói/6 giờ 8 gói
8 - 11 tuổi 25 - 30 2 gói/4 giờ 12 gói

Lưu ý: Với người lớn, nên dùng dạng bào chế khác với hàm lượng cao hơn. Panactol 150mg được dùng đường uống, hòa tan hoàn toàn trong nước trước khi uống.

4. Chống chỉ định

Thuốc không được sử dụng cho:

  • Bệnh nhân dị ứng hoặc có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân suy gan nặng.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Thường gặp: Phản ứng dị ứng, ban da, mày đay. Quá liều có thể gây tổn thương gan.
  • Ít gặp: Buồn nôn, rối loạn tạo máu, bệnh thận (khi dùng thuốc dài ngày).
  • Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Lyell, mụn mủ ngoại ban toàn thân cấp tính. Ngừng dùng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp các triệu chứng này.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi dùng Panactol 150mg cùng với:

  • Thuốc chống đông đường uống (tăng nhẹ tác dụng chống đông máu khi dùng paracetamol dài ngày).
  • Phenothiazin (có thể gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng).
  • Thuốc chống co giật, rượu (tăng nguy cơ gây độc gan).

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi dùng cho người lớn tuổi, bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng, người bị phenylceton niệu, người có tiền sử thiếu máu và người uống nhiều rượu. Không dùng quá liều khuyến cáo. Trẻ em cần dùng thuốc dưới sự giám sát của người lớn. Cần hướng dẫn bệnh nhân về nguy cơ và các dấu hiệu nhận biết hội chứng Steven-Johnson, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Lyell, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính. Không sử dụng quá 3 ngày để hạ sốt và quá 10 ngày để giảm đau. Nếu triệu chứng không thuyên giảm, cần tham khảo ý kiến bác sĩ. Thuốc có chứa lactose, cần lưu ý đối với người bệnh có tiền sử rối loạn dung nạp đường.

7.2 Ảnh hưởng đến người vận hành máy móc hoặc lái xe

Thuốc không gây buồn ngủ hoặc ảnh hưởng đến sự tập trung.

7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không khuyến khích sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ dùng khi thật sự cần thiết và cân nhắc lợi ích/nguy cơ.

7.4 Xử trí khi quá liều

Nếu có dấu hiệu ngộ độc (buồn nôn, ói mửa, chán ăn, xanh xao, đau bụng), cần đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức. Trong trường hợp ngộ độc Paracetamol, sử dụng Acetylcystein để bảo vệ gan trong vòng 24 giờ đầu (hiệu quả nhất trong 8 giờ đầu). Có thể sử dụng than hoạt hoặc rửa dạ dày để giảm hấp thu Paracetamol.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25°C.

8. Thông tin thêm về Paracetamol

Ưu điểm: Paracetamol là thuốc đầu tay trong điều trị hạ sốt giảm đau, hiệu quả và tương đối an toàn khi dùng đúng liều. Không gây ảnh hưởng đến đường tiêu hóa, không làm tổn thương dạ dày. Không gây ức chế hô hấp. Có vị dễ uống, thích hợp với trẻ em. Giá thành tiết kiệm.

Nhược điểm: Có thể gây phản ứng dị ứng. Hàm lượng thấp, phù hợp hơn với trẻ em.

9. Thông tin nhà sản xuất (Ví dụ)

Số đăng ký: VD-33464-19 (Ví dụ)

Nhà sản xuất: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HOÀ - Việt Nam (Ví dụ)

Đóng gói: Hộp 48 gói x 1.5g (Ví dụ)

**(Lưu ý: Các thông tin về giá cả, nơi mua thuốc, sản phẩm thay thế... đã bị loại bỏ theo yêu cầu.)**

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ