Palexus 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-16682-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

Video

Palexus 10mg

Tên thuốc: Palexus 10mg

Nhóm thuốc: Thuốc tim mạch

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Imidapril hydrochloride 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Palexus 10mg

Imidapril là tiền chất của imidaprilat, một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE) mạnh, cho phép sử dụng mỗi ngày một lần. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, dẫn đến giãn mạch và hạ huyết áp. Ngoài ra, imidapril còn làm tăng sản xuất bradykinin, có tác dụng giãn mạch. Imidapril có lợi thế so với các chất ức chế ACE khác ở tỷ lệ ho khan thấp hơn.

Imidapril hydrochloride được sử dụng lâm sàng trong điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết mãn tính (CHF), nhồi máu cơ tim cấp tính (AMI) và bệnh thận tiểu đường. Sau khi uống, imidapril nhanh chóng được chuyển hóa ở gan thành imidaprilat (chất chuyển hóa có hoạt tính).

2.2 Đặc tính dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống, khoảng 70%. Thức ăn có thể làm giảm hấp thu.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi trong mô và huyết tương.
  • Chuyển hóa và thải trừ: Thải trừ qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải trên 24 giờ.

2.3 Chỉ định

Chỉ định chính: Điều trị tăng huyết áp ở người lớn.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn: 5-10 mg/lần/ngày.
  • Bệnh nhân suy gan, suy thận, người lớn tuổi, người đang sử dụng thuốc lợi tiểu: Liều khởi đầu 2,5mg/ngày, liều duy trì 10mg/ngày. Liều tối đa 20mg/ngày (10mg/ngày ở người lớn tuổi).

3.2 Cách dùng

Uống thuốc theo đường uống với nước, tốt nhất là trước khi ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử phù mạch do sử dụng thuốc ức chế men chuyển.
  • Đang sử dụng dextran cellulose sulfate.
  • Đang thẩm phân máu với màng AN 69.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Chóng mặt, khô miệng, nhức đầu, rối loạn tiêu hóa, đau cơ, đau khớp, ho khan.
  • Ít gặp: Giảm hồng cầu, tiểu cầu, huyết sắc tố, hematocrit, tăng bạch cầu đa nhân ái toan, creatinin.
  • Hiếm gặp: Phát ban, suy nhược, vàng da, hoa mắt, đánh trống ngực, rụng tóc.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc bổ sung kali: Tăng nồng độ kali huyết.
  • NSAIDs: Giảm tác dụng hạ áp của thuốc.
  • Insulin: Palexus 10mg có thể làm giảm tác dụng của Insulin.
  • Thuốc hạ áp khác: Có thể gây hạ huyết áp quá mức.
  • Có thể làm tăng nồng độ lithi huyết tương.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Giảm liều hoặc tăng khoảng cách giữa các liều ở bệnh nhân suy thận.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận, hẹp động mạch thận hai bên, bệnh nhân cần phẫu thuật.
  • Bắt đầu với liều thấp nhất và tăng dần liều theo đáp ứng của bệnh nhân. Theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân tăng huyết áp nặng, đái tháo đường, đang thẩm phân, đang dùng thuốc lợi tiểu, đang ăn kiêng muối nghiêm ngặt.
  • Không sử dụng trong vòng 24 giờ trước khi phẫu thuật.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng cho phụ nữ có thai trừ khi thật sự cần thiết. Có thể phải ngừng cho con bú trong khi điều trị.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều. Nếu xảy ra, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Imidapril Hydrochloride

Imidapril hydrochloride là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE) tác dụng kéo dài, không chứa sulfhydryl. Nó được hấp thu nhanh chóng sau khi uống và được chuyển hóa thành imidaprilat, chất chuyển hóa có hoạt tính chính. Imidapril có hiệu quả trong việc điều trị tăng huyết áp, và được ghi nhận có tỷ lệ ho khan thấp hơn so với một số chất ức chế ACE khác. Ở những bệnh nhân suy tim sung huyết nhẹ đến trung bình, imidapril làm tăng thời gian tập thể dục và khả năng hoạt động thể chất, đồng thời giảm nồng độ peptid lợi niệu natri (ANP) và BNP trong huyết tương. Ở những bệnh nhân mắc bệnh thận do đái tháo đường, imidapril làm giảm bài tiết Albumin trong nước tiểu.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ