Ozip-10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ozip-10
Thông tin chi tiết sản phẩm
Thành phần | Mỗi viên nén Ozip-10 chứa: Olanzapine 10 mg Tá dược vừa đủ 1 viên |
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Công dụng - Chỉ định
Olanzapine, hoạt chất chính trong Ozip-10, thuộc nhóm thuốc chống loạn thần không điển hình. Nó hoạt động bằng cách giúp khôi phục sự cân bằng của một số chất tự nhiên trong não, giúp giảm ảo giác, suy nghĩ tích cực hơn, cảm thấy bớt kích động và tham gia tích cực hơn vào cuộc sống hàng ngày.
Chỉ định:
- Tâm thần phân liệt: Điều trị các biểu hiện của tâm thần phân liệt.
- Rối loạn lưỡng cực: Điều trị các cơn hưng cảm cấp tính hoặc hỗn hợp của rối loạn lưỡng cực I (dưới dạng đơn trị liệu hoặc kết hợp với Lithium hoặc valproate) và điều trị duy trì; điều trị trầm cảm lưỡng cực kết hợp với Fluoxetine.
- Rối loạn trầm cảm kháng điều trị: Điều trị trầm cảm kháng điều trị kết hợp với fluoxetine.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Khởi đầu uống 1 viên/lần, mỗi ngày 1 lần. Liều dùng có thể thay đổi theo chỉ định của bác sĩ. Trên bệnh nhân suy thận, suy gan: cần hiệu chỉnh liều, thận trọng khi tăng liều.
Cách dùng: Thuốc Ozip-10 dùng theo đường uống, có thể uống trước hoặc sau bữa ăn. Liều lượng dựa trên tình trạng y tế của bệnh nhân và đáp ứng với điều trị. Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, bác sĩ có thể chỉ định bắt đầu dùng thuốc này với liều thấp và tăng dần liều.
Chống chỉ định
Thuốc Ozip-10 chống chỉ định với người quá mẫn cảm với olanzapine hoặc với bất kỳ thành phần nào khác trong công thức.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Buồn ngủ, chóng mặt, choáng váng, khó chịu dạ dày, khô miệng, táo bón, tăng thèm ăn, tăng cân. Chóng mặt có thể làm tăng nguy cơ té ngã. Nên đứng dậy từ từ khi đứng lên từ vị trí ngồi hoặc nằm.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp): Khó nuốt, run, nhịp tim chậm, ngất xỉu, thay đổi tâm trạng (như bối rối, bồn chồn), tê, ngứa cánh tay, chân, mắt vàng, vàng da, đau bụng, khó tiêu, khó thở khi ngủ, co giật, sốt, cứng cơ, đau cơ, mệt mỏi, lú lẫn nghiêm trọng, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh hoặc không đều, nước tiểu sẫm màu, dấu hiệu của các vấn đề về thận (như thay đổi lượng nước tiểu), phản ứng dị ứng (sốt, sưng hạch bạch huyết, phát ban, ngứa, phù mặt, lưỡi, cổ họng, chóng mặt, khó thở). Tăng cân, tăng Cholesterol (hoặc Triglyceride) trong máu, đặc biệt là ở thanh thiếu niên. Những ảnh hưởng này cùng với bệnh tiểu đường, có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh tim. Rối loạn vận động muộn (trong một số trường hợp có thể kéo dài vĩnh viễn).
Tương tác thuốc
Các chế phẩm chứa Metoclopramide có thể gây ra tương tác khi sử dụng đồng thời với Ozip-10. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về các loại thuốc đang dùng, đặc biệt là thuốc gây buồn ngủ (như thuốc giảm đau Opioid hoặc thuốc giảm ho, rượu, cần sa, thuốc ngủ, thuốc giãn cơ, hoặc thuốc kháng histamin).
Lưu ý thận trọng khi dùng
Trước khi sử dụng thuốc, báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết: tiền sử bệnh tật, đặc biệt là các vấn đề về gan, co giật, số lượng bạch cầu thấp, mất trí nhớ, tiểu khó, bệnh tăng nhãn áp, vấn đề về dạ dày và đường ruột, hút thuốc lá. Nếu bạn hoặc có người trong gia đình bạn có tiền sử mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim, Cholesterol cao, khó thở khi ngủ,... cũng nên thông báo cho bác sĩ điều trị biết.
Thanh thiếu niên: Có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ, đặc biệt là tăng cân, tăng Cholesterol, Triglyceride và Prolactin.
Người lớn tuổi: Có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ, đặc biệt là buồn ngủ, táo bón, khó tiểu, lú lẫn, chóng mặt. Buồn ngủ, nhầm lẫn, chóng mặt có thể làm tăng nguy cơ té ngã.
Phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bú: Phải sử dụng tuân thủ tuyệt đối hướng dẫn của bác sĩ điều trị sau khi đã được cân nhắc giữa lợi ích-nguy cơ.
Người lái xe và vận hành máy móc: Thuốc Ozip-10 có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc sau khi dùng thuốc.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, độ ẩm dưới 75%. Nơi khô ráo, sạch sẽ, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn y tế đáng tin cậy)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn y tế đáng tin cậy)
Thông tin thêm về Olanzapine
Olanzapine là một thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotic) có tác dụng điều trị các triệu chứng của tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Cơ chế tác dụng chính của Olanzapine là ức chế thụ thể dopamine D2 và serotonin 5-HT2A trong não. (Thêm thông tin chi tiết về dược động học và dược lực học nếu có sẵn)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này