Medlicet 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16321-13
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Medley Pharmaceuticals Ltd.

Video

Medlicet 10mg

Thuốc Chống Dị Ứng

Thành phần

Mỗi viên nén Medlicet 10mg chứa:

Hoạt chất: Cetirizine Dihydrochloride 10mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng

Medlicet 10mg được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa (do phấn hoa, phấn cỏ, cây…)
  • Viêm mũi dị ứng quanh năm (do bụi nhà, nấm mốc, lông vật nuôi…)
  • Mày đay mạn tính
  • Viêm kết mạc dị ứng

Thuốc giúp làm giảm các triệu chứng như hắt hơi, ngứa mũi, ngứa mắt, chảy nước mắt, ngứa, phát ban.

Chỉ định

Xem phần "Công dụng".

Chống chỉ định

  • Người suy thận giai đoạn cuối.
  • Người mẫn cảm với Cetirizine, hydroxyzin hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.

Tác dụng phụ

Thường gặp: buồn nôn, mệt mỏi, nhức đầu, khô miệng, viêm họng, choáng váng, buồn ngủ (phụ thuộc liều).

Ít gặp: Phản ứng trên da, tiêu chảy, chán ăn, tăng tiết nước bọt, kích động, suy nhược, bí tiểu, tăng cảm giác thèm ăn, khó chịu.

Rất hiếm gặp: Lú lẫn, ảo giác, co giật, tim đập nhanh, hạ huyết áp mạnh, rối loạn vận động, run, mất ngủ, phù mạch, cáu gắt, viêm gan, ứ mật, rối loạn chức năng gan, viêm cầu thận, tiểu tiện không tự chủ, thiếu máu tan huyết, rối loạn thị lực, giảm tiểu cầu, phản vệ, ngất, thay đổi vị giác.

Chưa rõ tần suất: suy giảm trí nhớ, đau bụng.

Tương tác thuốc

  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương và rượu: làm tăng tác dụng an thần của Medlicet.
  • Theophylline (liều 400mg): giảm độ thanh thải Cetirizine.

Dược lực học

Cetirizine là chất chuyển hóa của hydroxyzine, tác dụng chủ yếu là qua trung gian ức chế chọn lọc và đối kháng trên thụ thể H1 ngoại biên. Cetirizine ức chế giai đoạn đầu của cơ thể giải phóng histamin khi gặp chất dị ứng và làm giảm giải phóng histamin ở giai đoạn muộn. Cetirizine hầu như không có tác dụng đối kháng serotonin và acetylcholin. Với tính phân cực cao so với hydroxyzin nên Cetirizine ít phân bố và ảnh hưởng đến thần kinh trung ương và ít gây ra tác dụng buồn ngủ so với các kháng histamin thế hệ 1.

Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu. Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1 giờ.

Chuyển hóa và phân bố: Cetirizine tham gia quá trình O-khử alkyl và chuyển hóa ở gan ít. Liên kết cao với protein trong máu (93%) và có khả năng đi vào sữa mẹ.

Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua đường tiểu (khoảng 70%) và một phần nhỏ qua phân (10%).

Liều lượng và cách dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/ngày.

Trẻ em 6-12 tuổi: 1 viên/ngày hoặc ½ viên/lần, ngày 2 lần.

Trẻ em 2-6 tuổi: ½ viên/ngày hoặc ¼ viên/lần, ngày 2 lần.

Bệnh nhân suy thận (chức năng lọc thận yếu), suy gan: ½ viên/ngày.

Uống thuốc vào bất cứ thời điểm nào trong ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn. Uống nguyên viên với một cốc nước.

Lưu ý thận trọng

  • Giảm liều dùng ở bệnh nhân suy gan, suy thận.
  • Thận trọng khi dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi (chưa có đủ nghiên cứu).
  • Thận trọng khi dùng cho người tiền sử co giật, người mắc bệnh động kinh.
  • Không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
  • Tránh dùng chung với thuốc ức chế thần kinh trung ương.
  • Thận trọng khi dùng cho người bí tiểu hoặc có nguy cơ bí tiểu.
  • Phụ nữ có thai: Chỉ dùng khi thật cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
  • Phụ nữ cho con bú: Tránh sử dụng vì thuốc bài tiết qua sữa mẹ.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ.

Xử trí quá liều

Đã có báo cáo quá liều Cetirizine với liều 150mg, biểu hiện buồn ngủ nhưng không có biểu hiện bất thường khác. Nếu có bất kỳ triệu chứng xấu nào, đưa bệnh nhân đến trung tâm y tế gần nhất.

Quên liều

Uống thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về Cetirizine Dihydrochloride

Cetirizine là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế cạnh tranh với histamine trên các thụ thể H1 ngoại biên. So với các thuốc kháng histamine thế hệ đầu, Cetirizine ít gây buồn ngủ hơn do khả năng ít xuyên qua hàng rào máu não.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh xa tầm tay trẻ em.

Thông tin đóng gói

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ