Otilin 15Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-16279-12
Hàm lượng:
15ml
Dạng bào chế:
Dung dịch xịt mũi
Quy cách:
Hộp 1 lọ 15ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco

Video

Otilin 15ml: Thông tin chi tiết sản phẩm

Otilin 15ml là dung dịch xịt mũi được chỉ định để giảm triệu chứng ngạt mũi.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Xylometazolin hydroclorid 15mg
Tá dược: Benzalkonium clorid, Natri clorid, Kali dihydrophosphat, dikali hydrophosphat, Nước cất pha tiêm vừa đủ 15ml.

Dạng bào chế: Dung dịch xịt mũi

2. Công dụng - Chỉ định

Otilin 15ml được sử dụng để điều trị triệu chứng ngạt mũi và giảm tình trạng sung huyết mũi trong các trường hợp như:

  • Viêm xoang
  • Cảm mạo
  • Dị ứng đường hô hấp
  • Viêm mũi cấp và mạn
  • Viêm tai giữa liên quan đến sung huyết mũi.

Chỉ định: Sản phẩm dùng cho trẻ > 12 tuổi và người trưởng thành.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Cách dùng

Cầm lọ xịt thẳng đứng, để phần nắp ở phía trên, trước khi xịt nên lắc đều vài lần. Đưa đầu lọ vào mũi và bấm xịt.

3.2 Liều dùng

Mỗi lỗ mũi xịt 1 lần, ngày xịt 2-3 lần, không xịt quá 4 lần/ngày. Không sử dụng quá 3 ngày liên tục. Thời gian sử dụng tối đa không quá 5 ngày.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Otilin 15ml cho những người:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh glocom góc đóng.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Dị ứng với thuốc adrenergic.
  • Đang sử dụng thuốc chống trầm cảm ba vòng.

5. Tác dụng phụ

Ở liều điều trị, Otilin 15ml ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ thoáng qua có thể xảy ra như:

  • Kích ứng niêm mạc mũi
  • Khô niêm mạc mũi
  • Phản ứng sung huyết

Tác dụng phụ toàn thân hiếm gặp hơn bao gồm:

  • Tăng huyết áp
  • Tim đập nhanh hoặc loạn nhịp
  • Buồn nôn
  • Đau đầu
  • Đánh trống ngực
  • Mạch chậm và loạn nhịp
  • Chóng mặt, hồi hộp

Các tác dụng phụ tại chỗ ít gặp hơn bao gồm:

  • Bỏng, rát, khô hoặc loét niêm mạc
  • Hắt hơi
  • Sung huyết
  • Sưng và viêm mũi

6. Tương tác thuốc

Sử dụng Otilin 15ml đồng thời với thuốc ức chế monoamin oxidase (MAOI), maprotilin hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể gây tăng huyết áp nặng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng Otilin 15ml cho những người bị:

  • Bệnh tim
  • Đái tháo đường
  • Tăng huyết áp
  • Xơ cứng động mạch
  • Phì đại tuyến tiền liệt
  • Cường giáp
  • Đang sử dụng chất ức chế monoamin oxidase.

Không nên sử dụng Otilin 15ml nhiều lần và liên tục để tránh tình trạng sung huyết niêm mạc mũi. Chỉ sử dụng tối đa 3 ngày. Nếu sau 3 ngày sử dụng mà triệu chứng không cải thiện, hãy ngừng sử dụng thuốc. Không xịt thuốc vào đường miệng. Sau khi mở lọ, chỉ sử dụng trong vòng 1 tháng.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.

7.3 Sử dụng ở người lái xe và vận hành máy móc

Chưa có thông tin.

7.4 Xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều gồm kích ứng niêm mạc mũi, đôi khi có phản ứng toàn thân, nhất là ở trẻ em (ức chế hệ thần kinh trung ương hoặc sốc). Điều trị triệu chứng.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Xylometazolin có tác dụng giống thần kinh giao cảm, gây co mạch tại chỗ, kéo dài thời gian tác dụng, làm giảm sưng và giảm sung huyết. Xylometazolin tác dụng lên alpha adrenergic trực tiếp ở niêm mạc mũi, co mạch, giảm máu đến mũi nên giảm sung huyết.

8.2 Dược động học

Sau khi xịt vào mũi, Xylometazolin gây co mạch từ 5-10 phút, kéo dài tác dụng khoảng 10 giờ.

9. Thông tin về Xylometazolin Hydroclorid

Xylometazolin Hydroclorid là một thuốc co mạch alpha-adrenergic tác dụng tại chỗ. Nó làm giảm sự sung huyết ở niêm mạc mũi bằng cách làm co các mạch máu trong mũi. Điều này giúp làm thông thoáng đường mũi và giảm các triệu chứng nghẹt mũi.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Giảm sung huyết mũi nhanh chóng.
  • Sản xuất bởi Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco, công ty có kinh nghiệm sản xuất dược phẩm.

10.2 Nhược điểm

  • Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ