Otifar 8Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Otifar 8ml: Thuốc nhỏ tai kháng sinh
Otifar 8ml là thuốc nhỏ tai chứa Chloramphenicol và Dexamethasone acetate, được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn tai.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Chloramphenicol | 80mg |
Dexamethasone acetate | 4mg |
Tá dược | vừa đủ 8ml |
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất:
Chloramphenicol: Thuộc nhóm kháng sinh ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosome. Tác dụng diệt khuẩn ở nồng độ cao, kìm khuẩn ở nồng độ thấp.
Dexamethasone acetate: Thuộc nhóm glucocorticoid tổng hợp, có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh.
Công dụng - Chỉ định
Công dụng: Otifar có tác dụng kháng khuẩn và chống viêm, nhờ sự kết hợp của Chloramphenicol và Dexamethasone acetate.
Chỉ định: Điều trị nhiễm khuẩn tai, bao gồm các trường hợp như:
- Tai có mụn
- Tai có mủ
- Ù tai (nếu do nhiễm khuẩn)
- Ngứa lở tai
- Thối tai
- Tai sưng (do nhiễm khuẩn)
Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc cần dựa trên chỉ định của bác sĩ.
Chống chỉ định
Không sử dụng Otifar cho các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thủng màng nhĩ (do bất kỳ nguyên nhân nào).
- Loét dạ dày tá tràng.
- Tăng nhãn áp.
- Tiểu đường.
- Thiếu máu bất sản.
- Lao.
- Nhiễm nấm toàn thân.
- Bệnh lậu.
- Tiền sử suy tủy xương.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Kích ứng tại chỗ.
- Dị ứng.
- Sốt nhẹ thoáng qua.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác.
Tương tác thuốc
Chloramphenicol được chuyển hóa bởi enzyme cytochrome P450. Sử dụng đồng thời với các thuốc cảm ứng enzyme này (như Phenobarbital, Rifampicin) có thể làm giảm tác dụng của Chloramphenicol. Không nên dùng Otifar cùng với các thuốc chứa Sắt, Vitamin B12, Vitamin B9, hoặc thuốc điều trị bệnh tủy xương. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
Dược lực học và Dược động học
(Thông tin chi tiết về dược lực học và dược động học cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn)
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
Người lớn: 1-5 giọt/lần, 2 lần/ngày, trong khoảng 1 tuần.
Trẻ em: 1-2 giọt/lần, 1-2 lần/ngày, trong khoảng 1 tuần. (Liều dùng cụ thể cho trẻ em cần được bác sĩ chỉ định).
Cách dùng: Nhỏ thuốc trực tiếp vào tai khi nằm nghiêng. Giữ nguyên tư thế một lúc sau khi nhỏ thuốc để tránh thuốc chảy ra ngoài.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Khai báo tiền sử bệnh, đặc biệt là vấn đề về tủy xương, cho bác sĩ trước khi sử dụng.
- Cân nhắc lợi ích và rủi ro khi sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Tuân thủ đúng phác đồ điều trị. Nếu quên liều, không nên dùng gấp đôi liều mà bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo đúng lịch trình.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Tuy nhiên, nếu nghi ngờ quá liều, ngưng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với cơ sở y tế.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 25°C, để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm
Số đăng ký: VD-15744-11
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic - Việt Nam
Đóng gói: Hộp 1 lọ 8ml
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này