Ostoflex 750Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-15988-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
750mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 15 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Ampharco USA

Video

Ostoflex 750mg: Thông tin chi tiết sản phẩm

Ostoflex 750mg là thuốc thuộc nhóm thuốc cơ - xương khớp, được chỉ định hỗ trợ điều trị các trường hợp thấp khớp, viêm khớp thoái hóa và các tổn thương khớp khác như đau khớp, viêm.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Ostoflex 750mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Glucosamine sulfate 750mg

Thông tin bổ sung về Glucosamine sulfate: (Cần bổ sung thông tin từ nguồn Gemini hoặc nguồn khác về chi tiết dược liệu này. Ví dụ: nguồn gốc, cơ chế hoạt động cụ thể hơn, v.v...)

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Glucosamine sulfate có tác dụng tốt trong việc hỗ trợ điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và giảm các triệu chứng đau khớp, đau lưng, đau các khớp khác.

2.2 Chỉ định

  • Hỗ trợ điều trị thấp khớp, viêm khớp thoái hóa.
  • Điều trị các tổn thương khớp như đau khớp, viêm, sưng khớp.
  • Hỗ trợ trong các trường hợp bệnh Gout (Gút).

3. Liều lượng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thông thường: 1 viên/ngày, chia 1-2 lần. Thời gian điều trị: 1-2 tháng (hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ).

Liều dùng tham khảo:

  • Thoái hóa khớp nhẹ và vừa: 500mg/ngày, duy trì 1-3 tháng, có thể lặp lại 2-3 lần/năm.
  • Thoái hóa khớp nặng: 1500mg/ngày (3 lần x 500mg) trong 2 tuần đầu, sau đó 1000mg/ngày (2 lần x 500mg) trong 6 tuần tiếp theo.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc trước khi ăn khoảng 15 phút. Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát. Uống với một lượng nước vừa đủ.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không dung nạp Sulfur.
  • Bệnh lao phổi.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Liều cao có thể gây rối loạn tiêu hóa như đầy bụng, chướng hơi, tiêu chảy, buồn nôn, nôn. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Có thể xảy ra tương tác thuốc. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc và sản phẩm khác đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Thận trọng với bệnh nhân đái tháo đường, cần theo dõi đường huyết.
  • Sử dụng lâu dài cần theo dõi xét nghiệm máu, nước tiểu, chức năng gan định kỳ.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ngừng hoặc bắt đầu lại sử dụng thuốc sau một thời gian.

7.2 Quên liều

Uống thuốc ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

7.3 Xử lý quá liều

Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-15988-11 (Cần kiểm tra lại thông tin này)

Nhà sản xuất: Ampharco USA (Cần kiểm tra lại thông tin này)

Đóng gói: 1 vỉ x 15 viên hoặc 4 vỉ x 15 viên/hộp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ