Osaphine
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Osaphine: Thông tin chi tiết sản phẩm
Osaphine là thuốc giảm đau thuộc nhóm opioid, được sử dụng trong điều trị các cơn đau nặng, đặc biệt là đau liên quan đến ung thư, chấn thương nặng và hậu phẫu.
Thành phần
Mỗi ml Osaphine chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Morphin sulfat | 10 mg |
Tá dược | Dinatri edetat, natri dithionid, nước cất pha tiêm (vừa đủ 1 ml) |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Thông tin về Morphin sulfat
Morphin là một opioid mạnh tác động lên hệ thần kinh trung ương, gây giảm đau bằng cách thay đổi cảm giác đau và tăng ngưỡng đau. Cơ chế tác dụng phức tạp, liên quan đến nhiều thụ thể opioid trong não và tủy sống. Ngoài tác dụng giảm đau chính, morphin còn gây buồn ngủ, ức chế hô hấp, buồn nôn, nôn, táo bón và thay đổi tâm trạng. Sử dụng lâu dài có thể gây nghiện.
Công dụng
Osaphine được chỉ định để giảm đau trong các trường hợp sau:
- Đau nặng hoặc đau không đáp ứng với các thuốc giảm đau khác
- Đau sau chấn thương
- Đau sau phẫu thuật
- Đau giai đoạn cuối của bệnh
- Đau do ung thư
- Cơn đau gan (tuy nhiên cần thận trọng vì morphin có thể làm tăng co thắt)
- Đau thận (cũng cần thận trọng vì morphin có thể làm tăng co thắt)
- Đau trong sản khoa
Chỉ định
Xem phần Công dụng
Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Suy hô hấp, bệnh nhân tắc nghẽn đường hô hấp, bệnh phổi mãn tính, hen phế quản hoặc suy tim thứ phát
- Hôn mê
- Viêm loét đại tràng, nguy cơ liệt ruột
- Đau bụng cấp tính nguyên nhân chưa rõ
- Co giật
- Suy gan nặng hoặc cấp tính, cơn đau sỏi mật
- Chấn thương não hoặc tăng áp lực nội sọ
- Co thắt đường tiết niệu, suy thận trung bình đến nặng (GFR < 20 ml/phút)
- Trẻ sơ sinh đẻ non
- Nhiễm độc rượu cấp hoặc mê sảng rượu cấp
- Đang sử dụng chất ức chế monoamin oxidase (MAOI)
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Osaphine:
Thường gặp (>1/100):
- Ức chế thần kinh
- Tăng tiết hormon chống bài niệu
- Buồn nôn, nôn
- Táo bón
- Khô miệng
- Bí tiểu, tiểu khó
- Co đồng tử
- Chậm nhịp tim
- Giảm huyết áp
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Ức chế hô hấp
- Bồn chồn, khó chịu
- Yếu cơ
- Thay đổi tâm trạng
- Ảo giác, mê sảng, kích thích, mất phương hướng, rối loạn giấc ngủ
- Co thắt đường mật
- Co thắt phế quản, suy hô hấp, phù phổi
- Co thắt bàng quang
- Ngứa, phát ban, nổi mề đay
- Giảm ham muốn tình dục, liệt dương, giảm khả năng sinh sản
- Rung giật cơ, tiêu cơ, viêm cơ
- Quáng gà, rối loạn nhìn
- Tăng huyết áp, tim nhanh, giãn mạch, ngất
- Rối loạn tiêu hóa, liệt ruột, đau bụng, chán ăn
Hiếm gặp (<1/1000):
- Hạ huyết áp thế đứng
- Phản ứng phản vệ
Tương tác thuốc
Osaphine có thể tương tác với các thuốc sau: IMAO, dẫn chất morphin, kháng histamin H1, barbiturat, benzodiazepin, thuốc chống loạn thần, clonidin và dẫn chất. Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng Osaphine phải được bác sĩ chỉ định. Liều dùng sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ đau, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đáp ứng với thuốc. Các đường dùng bao gồm tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da, tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch. Tuyệt đối tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ.
Ví dụ về liều dùng tham khảo (chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế chỉ định của bác sĩ):
- Tiêm tĩnh mạch: Liều khởi đầu 10-15 mg, tiêm chậm. Truyền tĩnh mạch liên tục: 60-80 mg/24 giờ (tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân).
- Tiêm dưới da hoặc bắp: 10 mg, cứ 4 giờ/lần (có thể thay đổi 5-20 mg).
- Tiêm ngoài màng cứng: Liều dùng tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ.
- Người cao tuổi: Liều khởi đầu giảm.
- Trẻ em > 30 tháng tuổi: Liều dùng tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng lâu dài có thể gây nghiện.
- Ngừng thuốc đột ngột có thể gây hội chứng cai thuốc.
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người suy gan, suy thận, giảm năng tuyến giáp, suy thượng thận, sốc, người rối loạn tiết niệu, hen, tăng áp lực nội sọ, bệnh nhược cơ.
- Thuốc có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Thuốc gây phản ứng dương tính trong xét nghiệm doping.
- Osaphine chứa natri, cần thận trọng với bệnh nhân cần kiểm soát lượng natri.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thận trọng khi sử dụng. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: Ức chế hô hấp, hạ huyết áp, co đồng tử, hôn mê, tăng thân nhiệt; có thể rất nặng hoặc tử vong.
Xử trí: Hồi sức tim phổi tại cơ sở y tế chuyên khoa, hỗ trợ hô hấp. Sử dụng thuốc giải độc opioid như Naloxon hoặc Nalorphin theo hướng dẫn của bác sĩ.
Quên liều
Nếu quên liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (< 30°C), tránh ánh sáng trực tiếp, nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này