Orokin 500
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Orokin 500
Thuốc kháng sinh chứa Clarithromycin 500mg
1. Thành phần
Dược chất | Clarithromycin 500 mg |
---|---|
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Clarithromycin
Clarithromycin là kháng sinh thuộc nhóm macrolid. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách liên kết với tiểu đơn vị ribosome 50S của vi khuẩn, ngăn chặn sự dịch mã của mRNA và quá trình thêm axit amin vào chuỗi peptide đang phát triển. Macrolide là chất kìm khuẩn ở liều thấp, nhưng có thể diệt khuẩn ở liều cao. Ngoài ra, Clarithromycin còn có tác dụng chống viêm và điều hòa miễn dịch, được cho là do tương tác với phospholipid và các yếu tố phiên mã như AP-1, NF-kappaB và các cytokine gây viêm khác.
2.2 Đặc tính dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 55%. Mức độ hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi trong mô, một phần nhỏ vào trong tế bào.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa qua gan.
- Thải trừ: Qua mật vào phân, một phần được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không chuyển hóa.
2.3 Chỉ định
- Thay thế cho bệnh nhân dị ứng penicillin trong nhiễm khuẩn nhẹ và vừa.
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới.
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên.
- Nhiễm trùng da và mô mềm.
- Nhiễm khuẩn cơ hội ở người bệnh HIV do Mycobacterium avium.
- Phối hợp với các thuốc khác để điều trị nhiễm Helicobacter pylori (Hp).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm khuẩn da và mô mềm:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều thông thường 250mg x 2 lần/ngày, trong 7 ngày. Trường hợp nặng: 500mg x 2 lần/ngày, có thể kéo dài đến 14 ngày.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Liều hàng ngày 7.5mg/kg x 2 lần/ngày, trong 7-10 ngày. Liều tối đa 500mg x 2 lần/ngày.
Nhiễm Mycobacterium:
- Người lớn: 500mg x 2 lần/ngày.
- Trẻ em: 7.5mg/kg x 2 lần/ngày, liều tối đa không quá 500mg.
3.2 Cách dùng
Uống Orokin 500 theo đường uống. Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Orokin 500.
- Không sử dụng cùng với cisaprid, terfenadin, pimozide, astemizol (có thể gây kéo dài khoảng QT).
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp bao gồm: tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, phát ban, nhức đầu, phản ứng dị ứng, phản ứng phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson, viêm miệng, mất thính giác (khi dùng liều cao), bất thường chức năng gan, lo lắng, ảo giác, ác mộng, lú lẫn…
6. Tương tác thuốc
Clarithromycin ức chế cytochrom P450, do đó có thể làm tăng nồng độ của các thuốc như carbamazepin, theophylline, phenytoin… Cisaprid và terfenadin có thể gây kéo dài khoảng QT khi dùng cùng Clarithromycin. Clarithromycin làm giảm sự hấp thu zidovudine ở người lớn bị nhiễm HIV (nên sử dụng cách xa nhau).
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
- Điều trị dài ngày có thể gây bội nhiễm vi khuẩn nhạy cảm.
- Có thể xảy ra tình trạng đề kháng với Clarithromycin.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
7.3 Xử trí quá liều
Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, dưới 30 độ C. Để xa tầm với của trẻ em.
8. Thông tin thêm về Clarithromycin
Clarithromycin là một kháng sinh macrolide có phổ tác dụng rộng, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, da và mô mềm. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần được chỉ định bởi bác sĩ để tránh tình trạng kháng thuốc.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Orokin 500
9.1 Ưu điểm
- Thuốc được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng.
- Dạng bào chế dễ sử dụng.
- Liệu pháp duy trì macrolide đã được chứng minh là cải thiện chất lượng cuộc sống và kết quả đo phế dung ở người lớn và trẻ em bị giãn phế quản không xơ nang, và giảm số lượng các đợt cấp của giãn phế quản.
- Macrolide là một phần không thể thiếu trong phác đồ điều trị đợt cấp COPD (viêm phổi tắc nghẽn mạn tính) do đặc tính chống viêm và điều hòa miễn dịch.
9.2 Nhược điểm
- Giá thành cao.
- Việc sử dụng kháng sinh cần có sự theo dõi của bác sĩ trong suốt quá trình sử dụng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này