Orokin 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-14510-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' L.

Video

Orokin 500

Thuốc kháng sinh chứa Clarithromycin 500mg

1. Thành phần

Dược chất Clarithromycin 500 mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Clarithromycin

Clarithromycin là kháng sinh thuộc nhóm macrolid. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách liên kết với tiểu đơn vị ribosome 50S của vi khuẩn, ngăn chặn sự dịch mã của mRNA và quá trình thêm axit amin vào chuỗi peptide đang phát triển. Macrolide là chất kìm khuẩn ở liều thấp, nhưng có thể diệt khuẩn ở liều cao. Ngoài ra, Clarithromycin còn có tác dụng chống viêm và điều hòa miễn dịch, được cho là do tương tác với phospholipid và các yếu tố phiên mã như AP-1, NF-kappaB và các cytokine gây viêm khác.

2.2 Đặc tính dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 55%. Mức độ hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi trong mô, một phần nhỏ vào trong tế bào.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa qua gan.
  • Thải trừ: Qua mật vào phân, một phần được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không chuyển hóa.

2.3 Chỉ định

  • Thay thế cho bệnh nhân dị ứng penicillin trong nhiễm khuẩn nhẹ và vừa.
  • Nhiễm trùng đường hô hấp dưới.
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm.
  • Nhiễm khuẩn cơ hội ở người bệnh HIV do Mycobacterium avium.
  • Phối hợp với các thuốc khác để điều trị nhiễm Helicobacter pylori (Hp).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm khuẩn da và mô mềm:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều thông thường 250mg x 2 lần/ngày, trong 7 ngày. Trường hợp nặng: 500mg x 2 lần/ngày, có thể kéo dài đến 14 ngày.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Liều hàng ngày 7.5mg/kg x 2 lần/ngày, trong 7-10 ngày. Liều tối đa 500mg x 2 lần/ngày.

Nhiễm Mycobacterium:

  • Người lớn: 500mg x 2 lần/ngày.
  • Trẻ em: 7.5mg/kg x 2 lần/ngày, liều tối đa không quá 500mg.

3.2 Cách dùng

Uống Orokin 500 theo đường uống. Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Orokin 500.
  • Không sử dụng cùng với cisaprid, terfenadin, pimozide, astemizol (có thể gây kéo dài khoảng QT).

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp bao gồm: tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, phát ban, nhức đầu, phản ứng dị ứng, phản ứng phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson, viêm miệng, mất thính giác (khi dùng liều cao), bất thường chức năng gan, lo lắng, ảo giác, ác mộng, lú lẫn…

6. Tương tác thuốc

Clarithromycin ức chế cytochrom P450, do đó có thể làm tăng nồng độ của các thuốc như carbamazepin, theophylline, phenytoin… Cisaprid và terfenadin có thể gây kéo dài khoảng QT khi dùng cùng Clarithromycin. Clarithromycin làm giảm sự hấp thu zidovudine ở người lớn bị nhiễm HIV (nên sử dụng cách xa nhau).

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
  • Điều trị dài ngày có thể gây bội nhiễm vi khuẩn nhạy cảm.
  • Có thể xảy ra tình trạng đề kháng với Clarithromycin.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

7.3 Xử trí quá liều

Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, dưới 30 độ C. Để xa tầm với của trẻ em.

8. Thông tin thêm về Clarithromycin

Clarithromycin là một kháng sinh macrolide có phổ tác dụng rộng, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, da và mô mềm. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần được chỉ định bởi bác sĩ để tránh tình trạng kháng thuốc.

9. Ưu điểm và Nhược điểm của Orokin 500

9.1 Ưu điểm

  • Thuốc được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng.
  • Dạng bào chế dễ sử dụng.
  • Liệu pháp duy trì macrolide đã được chứng minh là cải thiện chất lượng cuộc sống và kết quả đo phế dung ở người lớn và trẻ em bị giãn phế quản không xơ nang, và giảm số lượng các đợt cấp của giãn phế quản.
  • Macrolide là một phần không thể thiếu trong phác đồ điều trị đợt cấp COPD (viêm phổi tắc nghẽn mạn tính) do đặc tính chống viêm và điều hòa miễn dịch.

9.2 Nhược điểm

  • Giá thành cao.
  • Việc sử dụng kháng sinh cần có sự theo dõi của bác sĩ trong suốt quá trình sử dụng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ