Opxil 250 (Bột)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-1435-06
Hoạt chất:
Hàm lượng:
(bột)
Dạng bào chế:
Thuốc bột uống
Quy cách:
Hộp 12 gói x 1.5g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm

Video

Opxil 250 (Bột)

Opxil 250 là thuốc kháng sinh phổ rộng chứa hoạt chất Cephalexin, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cephalexin 250 mg
Tá dược vừa đủ 1,5 g

Dạng bào chế: Bột uống

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Cephalexin thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 1, có phổ kháng khuẩn rộng, chủ yếu tác động lên vi khuẩn Gram dương (+). Cephalexin bền vững với penicillinase của Staphylococcus, do đó có thể tiêu diệt các chủng vi khuẩn này. Các vi khuẩn nhạy cảm với Cephalexin bao gồm: Streptococcus beta tan máu, Staphylococcus (một số chủng Gram dương và Gram âm), E. coli kháng Ampicillin. Tuy nhiên, một số vi khuẩn có thể kháng cephalexin như: hầu hết các chủng Enterococcus (Streptococcus faecalis), một số chủng Staphylococcus, Proteus indol dương tính, một số Enterobacter spp, Pseudomonas aeruginosa, Bacteroides spp. Kháng chéo giữa cephalexin và các kháng sinh nhóm methicillin có thể xảy ra ở Staphylococcus.

2.1.2 Dược động học

Cephalexin được hấp thu gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 9-18 mcg/ml sau 1 giờ dùng liều 250 mg và 500 mg. Khoảng 15% cephalexin gắn kết với protein huyết tương. Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô, nhưng nồng độ trong dịch não tủy không đáng kể. Cephalexin có thể đi qua nhau thai và bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ. Thời gian bán thải trong huyết tương ở người lớn khỏe mạnh là 0.5 - 1.2 giờ, có thể dài hơn ở trẻ sơ sinh và người suy thận. Cephalexin không bị chuyển hóa và chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu, một phần nhỏ qua mật.

2.2 Chỉ định

Opxil 250 được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phế quản cấp và mạn tính, giãn phế quản có bội nhiễm.
  • Nhiễm khuẩn tai, mũi, họng: viêm tai giữa, viêm xương chũm, viêm xoang, viêm amidan, viêm họng.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt. Dự phòng nhiễm khuẩn đường tiết niệu tái phát.
  • Nhiễm khuẩn sản phụ khoa.
  • Nhiễm khuẩn da, mô mềm và xương.
  • Bệnh lậu và giang mai (khi penicillin không phù hợp).
  • Điều trị dự phòng thay thế penicillin cho bệnh nhân bệnh tim cần điều trị răng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi và chức năng thận:

  • Người lớn và trẻ em > 12 tuổi: 500 mg x 3 lần/ngày.
  • Trẻ em 5 - 12 tuổi: 1 gói x 3 lần/ngày.
  • Trẻ em 1 - 5 tuổi: 0.5 gói x 3 lần/ngày.
  • Trẻ em < 1 tuổi: 0.5 gói x 2 lần/ngày.
  • Suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin. (Xem thông tin chi tiết trong phần hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất).

Lưu ý: Đối với liều dùng dưới 1 gói/lần, nên chuyển sang sử dụng thuốc có hàm lượng phù hợp hơn.

3.2 Cách dùng

Opxil 250 (bột) được dùng đường uống. Có thể pha với 10-15ml nước sôi để nguội trước khi uống, đặc biệt đối với trẻ em. Nên dùng thuốc sau bữa ăn hoặc trong bữa ăn để giảm tác dụng phụ lên đường tiêu hóa.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm Cephalosporin.
  • Tiền sử sốc phản vệ do Penicillin.

5. Tác dụng phụ

Cephalexin có thể gây ra các tác dụng phụ như: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt, viêm dạ dày, ban da, hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, ngứa bộ phận sinh dục, tăng bạch cầu ưa eosin. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Cephalexin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc tránh thai chứa estrogen: Cephalexin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
  • Colestyramin: Có thể làm chậm hấp thu cephalexin.
  • Probenecid: Có thể làm tăng nồng độ và thời gian bán thải của cephalexin trong huyết thanh.
  • Metformin: Có thể gây kết quả xét nghiệm glucose trong nước tiểu dương tính giả.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận.
  • Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
  • Cần lưu ý đến khả năng viêm đại tràng giả mạc, đặc biệt ở bệnh nhân tiêu chảy nặng trong hoặc sau khi dùng thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt.

7.2 Xử trí quá liều

Hiện chưa có báo cáo về trường hợp quá liều cephalexin ở người. Nếu nghi ngờ quá liều, cần đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

7.3 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, ở nhiệt độ phòng (không quá 30°C).

8. Thông tin thêm về Cephalexin

Cephalexin monohydrate được sử dụng trong Opxil 250, được chứng minh là dễ hấp thu hơn so với dạng hydrochloride, giúp tiết kiệm năng lượng và tận dụng nguồn lực sẵn có. Opxil 250, thuộc cephalosporin thế hệ 1, là một lựa chọn điều trị viêm nhiễm đường hô hấp khi bệnh nhân dị ứng với penicillin.

9. Ưu điểm và Nhược điểm của Opxil 250

9.1 Ưu điểm

  • Phổ kháng khuẩn rộng.
  • Dạng bột tiện dụng, dễ sử dụng, đặc biệt với trẻ em và người cao tuổi.
  • Cephalexin monohydrate dễ hấp thu.
  • Là lựa chọn điều trị phù hợp trong một số trường hợp dị ứng Penicillin.
  • Được sản xuất bởi nhà máy đạt chuẩn GMP.
  • Giá thành hợp lý.

9.2 Nhược điểm

  • Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận và người cao tuổi.
  • Có thể gây ra các tác dụng phụ.
  • Sử dụng không đúng cách có thể gây kháng thuốc.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ