Omeprazole Stada 40Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-11317-10
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam

Video

Omeprazole STADA 40mg

Tên thương hiệu: Omeprazole STADA 40mg

Nhóm thuốc: Thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Omeprazol (dạng vi hạt) 40mg

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

Omeprazole STADA 40mg được chỉ định để điều trị:

  • Loét tá tràng hoặc dạ dày.
  • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) gây đau, viêm, ợ nóng.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison.
  • Kết hợp với kháng sinh để điều trị nhiễm khuẩn Helicobacter pylori trong các bệnh dạ dày.

Thuốc giúp giảm đau do viêm loét dạ dày.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Chỉ định Liều dùng
Loét tá tràng 20mg/ngày (2 tuần); nếu cần, tăng lên 40mg/ngày (4 tuần)
Loét dạ dày 20mg/ngày (4 tuần); nếu cần, tăng lên 40mg/ngày (8 tuần)
Dự phòng loét tái phát 10-20mg/ngày; có thể tăng lên 40mg/ngày nếu cần
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) 20mg/ngày (4-8 tuần)
Điều trị H. pylori 20mg x 2 lần/ngày
Hội chứng Zollinger-Ellison 60mg/ngày; có thể điều chỉnh liều tùy theo đáp ứng

3.2 Cách dùng

Uống Omeprazole STADA 40mg trước khi ăn 1 giờ.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn với Omeprazol.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào từng cá nhân và liều dùng:

Thường gặp:

  • Buồn nôn
  • Trướng bụng
  • Chóng mặt
  • Buồn ngủ
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Nhức đầu

Ít gặp:

  • Mất ngủ
  • Mày đay
  • Mệt mỏi
  • Ngứa
  • Tăng transaminase nhất thời
  • Rối loạn cảm giác
  • Nổi ban

Hiếm gặp:

  • Tâm thần kích động
  • Rối loạn thính giác
  • Ảo giác
  • Lú lẫn (có hồi phục)
  • Khô miệng
  • Co thắt phế quản
  • Đổ mồ hôi
  • Sốc
  • Phì đại tuyến vú ở nam giới
  • Phù ngoại biên
  • Giảm bạch cầu, tiểu cầu
  • Yếu cơ
  • Đau cơ, khớp
  • Hội chứng Stevens-Johnson
  • Viêm thận
  • Viêm gan
  • Viêm dạ dày
  • Hồng ban đa dạng
  • Nhiễm nấm Candida

6. Tương tác thuốc

Omeprazole có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.

Một số tương tác quan trọng bao gồm:

  • Tăng nồng độ của Diazepam, warfarin, Phenytoin, cilostazol.
  • Giảm hấp thu của Erlotinib, Itraconazole, posaconazole, Ketoconazole.
  • Giảm nồng độ của Omeprazole khi dùng chung với nelfinavir và atazanavir.
  • Tăng độc tính của Digoxin.
  • Kéo dài thời gian thải trừ của Phenytoin, warfarin, cyclosporin, Diazepam, benzodiazepin, Disulfiram.
  • Giảm hiệu quả của Clopidogrel.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Sử dụng thuốc dài ngày có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, teo niêm mạc dạ dày, tiêu chảy do Clostridium difficile, và nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.
  • Không sử dụng đồng thời atazanavir và Omeprazole STADA 40mg.
  • Điều trị với liều cao, kéo dài, đặc biệt ở người cao tuổi, có thể làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương. Sử dụng thuốc trong thời gian ngắn nhất, liều thấp nhất có hiệu quả.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chưa có đủ bằng chứng về tính an toàn của thuốc đối với thai nhi. Cần thận trọng khi sử dụng.

Bà mẹ cho con bú: Dữ liệu về sử dụng thuốc còn hạn chế. Cần thận trọng khi sử dụng.

7.3 Quá liều và xử trí

Quá liều Omeprazole hiếm khi xảy ra. Triệu chứng có thể bao gồm nhức đầu, tim đập nhanh, buồn ngủ. Thông thường tự hồi phục.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 25°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học

Omeprazole là tiền chất được kích hoạt bởi axit. Nó liên kết và ức chế bơm proton H+/K+ ATPase của tế bào thành dạ dày, ngăn chặn quá trình sản xuất acid. Hiệu quả kéo dài 24 giờ, cho đến khi bơm H+/K+ mới được tạo thành.

9. Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh sau khi uống. Do bị phá hủy bởi acid, thường được bào chế dạng bao tan trong ruột. Sự hấp thu phụ thuộc vào liều dùng.
  • Phân bố: Gắn kết cao với protein huyết tương (khoảng 95%), phân bố nhiều vào tế bào viền dạ dày.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua hệ thống cytochrome P450 ở gan.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải ngắn (khoảng 30 phút đến 3 giờ).

10. Thông tin về Omeprazole

Omeprazole là một thuốc ức chế bơm proton, có tác dụng làm giảm sản xuất acid dạ dày. Nó được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày.

11. Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ